1. Hỏi và trả lời về tên
Để hỏi về tên của ai đó, các em sử dụng cấu trúc sau:
What’s your name? (Tên của ... là gì?)
Để trả lời, các em sử dụng các cấu trúc:
My name is/name’s + tên. (Tên mình là …)
Ví dụ:
What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Rei. (Tên mình là Rei.)
2. Hỏi và trả lời về tuổi
Để hỏi về tuổi của ai đó, các em dùng cấu trúc sau:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:
I’m + số đếm. (Mình … tuổi.)
Ví dụ:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
I’m 10. (Mình 10 tuổi.)
3. Hỏi về màu sắc của vật (số ít)
Để hỏi về màu sắc của một vật nào đó (số ít), các em dùng cấu trúc:
What colour is it? (Nó có màu gì?)
Để trả lời, các em dùng cấu trúc:
It’s + màu. (Nó màu …)
Ví dụ:
What colour is it? (Đó là màu gì?)
It’s white. (Nó có màu trắng.)
4. Mệnh lệnh trong lớp học
Một số mệnh lệnh được dùng phổ biến trong lớp học:
Sit down: ngồi xuống
Stand up: đứng lên
Open your book: mở sách ra
Close your book: đóng sách lại
Don’t talk: không nói chuyện
Ví dụ:
Sit down, please! (Mời các em ngồi!)
Close your book, please! (Làm ơn hãy đóng sách của các em lại!)