Bài 1
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
poster: áp phích, tranh quảng cáo
picture: tranh, ảnh
drawers: ngăn kéo tủ
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Bài 3
3. Sing and do.
(Nghe và làm theo.)
What’s in the classroom? (Có gì trong lớp học?)
What’s in the classroom? (Có gì trong lớp học?)
Let’s have a look! (Nhìn cái này đi!)
Posters and pictures, (Áp phích và tranh,)
And work in a book. (Thực hành vào vở nào.)
What’s in the classroom? (Có gì trong lớp học?)
What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
Drawers and a board. (Ngăn kéo tủ và một cái bảng.)
For you and for me. (Cho bạn và cho tôi.)
What’s in the classroom? (Có gì trong lớp học?)
What’s over there? (Cái gì ở kia?)
A door and a window, (Cửa ra vào và cửa sổ.)
A table and chair. (Một cái bàn và ghế.)