Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and point. Repeat

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


oa – boat (thuyền)

oa – goat (con dê)

oy – toy (đồ chơi)

oy – boy (cậu bé)

Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)


Here’s a goat. (Đây là con dê.)

It’s on a boat. (Nó ở trên thuyền.)

A funny goat on a boat. (Một con dê khôi hài ở trên một con thuyền.)

Here’s a boy. (Đây là cậu con trai.)

He has a toy. (Cậu ấy có đồ chơi.)

A happy boy with his toy. (Một cậu con trai vui vẻ với đồ chơi của anh ấy.)

Bài 3

3. Read the chant again. Say the words with oa and oy.

(Đọc lại phần đọc theo nhịp. Nói các từ có chứa oa và oy.)


Bài 4

4.Look at the pictures. Write and say the words.

(Nhìn hình. Viết và nói các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. boat (thuyền)

2. toy (đồ chơi)

3. goat (con dê)

4. boy (cậu bé, bé trai)

Let's talk!

Let’s talk! (Hãy nói!)

I am a boy. I have a toy. (Tôi là một cậu con trai. Tôi có một món đồ chơi.)