Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen to the story again.

(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)



Bài 2

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)


*Let’s learn! (Hãy học nào!)

- I’m wearing a blue skirt.              (Tôi đang mặc chân váy xanh.)

- He’s wearing a yellow shirt.         (Anh ấy đang mặc áo sơ mi vàng.)

- She’s wearing red pants.               (Cô ấy đang mặc quần dài đỏ.)

Bài 3

3. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. I’m wearing blue jeans.

   (Tôi đang mặc quần bò xanh.)    

2. She’s wearing a black skirt.

   (Bà ấy đang mặc chân váy đen.)

3. He’s wearing a red shirt.

   (Anh ấy đang mặc áo sơ mi đỏ.)

4. She’s wearing a black boots.

   (Cô ấy đang mang đôi ủng đen.)

Bài 4

4. Look again and write.

(Nhìn lại và viết.)

Phương pháp giải:

- He’s / She’s wearing ____ .

  (Anh ấy / Cô ấy đang mặc ___ . )

Lời giải chi tiết:

1. He’s wearing blue jeans.

   (Anh ấy đang mặc quần bò xanh.)    

2. She’s wearing a black skirt.

   (Bà ấy đang mặc chân váy đen.)

3. He’s wearing a red shirt.

   (Anh ấy đang mặc áo sơ mi đỏ.)

4. She’s wearing a black boots.

   (Cô ấy đang mang đôi ủng đen.)

Let's talk!

Let's talk!  (Hãy nói!)

   

I’m wearing a white shirt. (Tôi đang mặc áo sơ mi trắng.)