Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Make sentences using can.

(Đặt câu bằng cách sử dụng can.)

1. Jack / speak / Japanese 

Jack can speak Japanese.

(Jack có thể nói tiếng Nhật.)

2. I / swim / a kilometre 

3. Keiko / write / a letter in English 

4. Jim / drive / a car

5. Pat's brothers / fly / a plane

6. Gemma's baby / say / 'mama' and 'dada' 

Lời giải chi tiết:

2. I can swim a kilometre.

(Tôi có thể bơi 1 km.)

3. Keiko can write a letter in English.

(Keiko có thể viết một bức thư bằng tiếng Anh.)

4. Jim can drive a car.

(Jim có thể lái xe hơi.)

5. Pat’s brothers can fly a plane.

(Anh em của Pat có thể lái máy bay.)

6. Gemma's baby can say ‘mama’ and 'dada'.

(Em bé của Gemma có thể nói 'mama' và 'dada'.)

Bài 2

2. Make the sentences in Exercise 1 negative.

(Viết các câu trong bài tập 1 ở dạng phủ định.)

Jack can't speak Japanese.

(Jack không thể nói tiếng Nhật.)

Lời giải chi tiết:

 2. I can’t swim a kilometre.

(Tôi không thể bơi 1 km.)

3. Keiko can’t write a letter in English.

(Keiko không thể viết một bức thư bằng tiếng Anh.)

4. Jim can’t drive a car.

(Jim không thể lái xe hơi.)

5. Pat's brothers can't fly a plane.

(Anh em của Pat không thể lái máy bay.)

6. Gemma’s baby can’t say ‘mama’ and ‘dado’.

(Em bé của Gemma không thể nói 'mama' và 'dada'.)

Bài 3

3. Order the words to make questions.

(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi.)

1. speak / you / German / can /?

Can you speak German?

(Bạn có nói được tiếng Đức không?)

2. Mark / car / can / a / drive /? 

3. French / they / at / can / school / learn /?

4. sister / Italian / your / understand / can /?

5. Tina's / walk / baby / can /?

6. play / can / brother / your / football /?

7. kilometres / swim / many / you / how / can /? 

Lời giải chi tiết:

2. Can Mark drive a car?

(Mark có thể lái ô tô không?)

3. Can they learn French at school?

(Họ có thể học tiếng Pháp ở trường không?)

4. Can your sister understand Italian?

(Em gái của bạn có thể hiểu tiếng Ý không?)

5. Can Tina’s baby walk?

(Em bé của Tina có thể đi bộ được không?)

6. Can your brother play football?

(Anh trai của bạn có thể chơi bóng đá không?)

7. How many kilometres can you swim?

 (Bạn có thể bơi bao nhiêu km?)

Bài 4

4. Write short answers for questions 1-6 in Exercise 3. 

(Viết câu trả lời ngắn cho các câu hỏi 1-6 trong Bài tập 3.)

1. ✓ Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

2. x

3. x

4. ✓

5. x

6. ✓

Lời giải chi tiết:

2. Can Mark drive a car? - No, he can’t.

(Mark có thể lái ô tô không? - Không, anh ấy không thể.)

3. Can they learn French at school? - No, they can’t.

(Họ có thể học tiếng Pháp ở trường không? - Không, họ không thể.)

4. Can your sister understand Italian? - Yes, she can.

(Em gái của bạn có thể hiểu tiếng Ý không? - Vâng, chị ấy có thể.)

5. Can Tina’s baby walk? - No, he/she can't.

(Em bé của Tina có thể đi không? - Không, đứa bé không thể.)

6. Can your brother play football? - Yes, he can.

(Anh trai của bạn có thể chơi bóng đá không? - Vâng, anh ấy có thể.)

7. How many kilometres can you swim? - I can swim 2 km.

(Bạn có thể bơi bao nhiêu km? - Tôi có thể bới 2 km.)

Bài 5

5. Match questions 1-5 with answers a-e. 

(Nối câu hỏi 1-5 với câu trả lời a-e.)

1. b Can Daisy walk?

2. How many languages can you speak?

3. Can you stay under water?

4. Can Dan sing?

5. Can Jack and Natasha drive? 

a. Yes, I can - two minutes.

b. No, she can't. She's six months old. 

c. No, he can't. 

d Yes, they can. They've got a nice car.

e. Two - Polish and Spanish. 

Lời giải chi tiết:

2. e

3. a

4. c

5. d

1. Can Daisy walk? No, she can't. She's six months old. 

(Daisy có thể đi bộ không? Không, cô ấy không thể. Cô ấy 6 tháng tuổi.)

2. How many languages can you speak? Two - Polish and Spanish.

(Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ? Hai - tiếng Ba Lan và tiếng Tây Ban Nha.)

3. Can you stay under water? Yes, I can - two minutes.

(Bạn có thể ở dưới nước không? Vâng, tôi có thể - hai phút.)

4. Can Dan sing? No, he can't.

(Dan có hát được không? Không, anh ấy không thể.)

5. Can Jack and Natasha drive? Yes, they can. They've got a nice car.

(Jack và Natasha có thể lái xe không? Vâng, họ có thể. Họ có một chiếc xe đẹp.)

Bài 6

6. Complete the dialogue with can or can't.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với can hoặc can't.)

A: That's a nice photo. Who is it?

B: It's my brother. He's in France now. He's at an international school.

A: Oh. (1) Can he speak French? '

B: Yes, he (2) ______. He (3) ______   speak French and he (4) ______   read French. He (5)______  also play tennis. It's an international tennis school!

A: That's good. I (6)______  speak French and I (7)______  play tennis. Maybe he (8)______  teach me! 

Phương pháp giải:

 


Lời giải chi tiết:

2 can

3 can

4 can

5 can

6 can’t

7 can’t

8 can

A: That's a nice photo. Who is it?

(Đó là một bức ảnh đẹp. Ai vậy?)

B: It's my brother. He's in France now. He's at an international school.

(Đó là anh trai của tôi. Bây giờ anh ấy đang ở Pháp. Anh ấy học trường quốc tế.)

A: Oh. Can he speak French?

(Ồ. Anh ấy có thể nói tiếng Pháp không?)

B: Yes, he can. He can speak French and he can read French. He can also play tennis. It's an international tennis school!

(Vâng, anh ấy có thể. Anh ấy có thể nói tiếng Pháp và anh ấy có thể đọc tiếng Pháp. Anh ấy cũng có thể chơi quần vợt. Đó là một trường học quần vợt quốc tế!)

A: That's good. I can’t speak French and I can’t play tennis. Maybe he can teach me! 

(Tốt đấy. Tôi không thể nói tiếng Pháp và tôi không thể chơi quần vợt. Có lẽ anh ấy có thể dạy tôi!)

soanvan.me