Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the words for classroom objects.

(Hoàn thành các từ chỉ các đồ vật trong lớp học.)

1. The teacher writes on this: w_ _ _ _ _ _ _ _ _

2. You can do Maths on this: c _ _ _ _ _ _ _ _ _

3. You can correct mistakes in your writing with this: e _ _ _ _ _

4. You keep things for writing in this: p_ _ _ _ _ c_ _ _

5. You write answers in this book: e_ _ _ _ _ _ _ b _ _ _

6. You learn subjects from this book: t_ _ _ b_ _ _

7. You put this on the wall in your classroom: p _ _ _ _ _

8. You use this to make lines: r_ _ _ _ 

Lời giải chi tiết:

1. whiteboard

2. calculator

3. eraser

4. pencil case

5. exercise book 

6. text book

7. poster 

8. ruler

1. The teacher writes on this: whiteboard

(Giáo viên viết trên này: bảng trắng)

2. You can do Maths on this: calculator

(Bạn có thể làm Toán trên cái này: máy tính)

3. You can correct mistakes in your writing with this: eraser

(Bạn có thể sửa lỗi trong chữ viết của mình bằng cái này: tẩy)

4. You keep things for writing in this: pencil case

(Bạn để những thứ để viết trong này: hộp bút)

5. You write answers in this book: exercise book 

(Bạn viết đáp án trong cuốn sách này: sách bài tập)

6. You learn subjects from this book: text book

(Bạn học các môn học từ cuốn sách này: sách giáo khoa)

7. You put this on the wall in your classroom: poster 

(Bạn dán cái này lên tường trong lớp học của mình: áp phích)

8. You use this to make lines: ruler

 (Bạn sử dụng cái này để tạo đường kẻ: thước kẻ)

Bài 2

2. Match the comments with the subjects below.

(Ghép các nhận xét với các chủ đề bên dưới.)

    Art                                 Biology                                English                                 Geography      

   History                                IT                                   Maths                                          PE

1. 'Where is Japan?'   _______

2. 'I haven't got enough paint.' _______

3. 'What's 156 x 72?' _______

4. 'Why is Henry VIII famous?' _______

5. 'We're learning to write a program. '_______

6. 'This part of the eye is called the iris.' _______

7. 'We use the Present Simple for routines.' _______

8. 'Oh! I haven't got my football shorts.' _______  

Lời giải chi tiết:

1. Geography

2. Art

3. Maths

4. History

5. IT

6. Biology

7. English

8. PE

1. 'Where is Japan?'   Geography

('Nhật Bản ở đâu?' Môn Địa lý)

2. 'I haven't got enough paint.' Art

('Tôi không có đủ sơn.' Mỹ thuật)

3. 'What's 156 x 72?' Maths

('156 x 72' là gì?' Toán)

4. 'Why is Henry VIII famous?' History

('Tại sao Henry VIII lại nổi tiếng? ‘Lịch sử)

5. 'We're learning to write a program. ' IT

('Chúng tôi đang học viết một chương trình. ' Công nghệ thông tin)

6. 'This part of the eye is called the iris.' Biology

('Phần này của mắt được gọi là tròng mắt.' Sinh học)

7. 'We use the Present Simple for routines.' English

('Chúng tôi sử dụng thì hiện tại đơn cho các thói quen.' tiếng Anh)

8. 'Oh! I haven't got my football shorts.' PE

 ('Ồ! Tôi chưa có quần đùi bóng đá. ' Thể dục)

Bài 3

3. Complete the sentences with one verb in each gap.

(Hoàn thành các câu với một động từ trong mỗi khoảng trống.)

1. I never ______ my homework before dinner.

2. My friends ______ to school by train.

3. We ______ classes from 9.30 to 4.30.

4. My brother and his best friend ______ for their exams together.

5. In my country children ______ school when they're five years old.

Lời giải chi tiết:

1. do

2. go

3. have

4. revise

5. start 

1. I never do my homework before dinner.

(Tôi không bao giờ làm bài tập về nhà trước bữa tối.)

2. My friends go to school by train.

(Bạn bè của tôi đi học bằng tàu hỏa.)

3. We have classes from 9.30 to 4.30.

(Chúng tôi có các tiết học từ 9.30 đến 4.30.)

4. My brother and his best friend revise for their exams together.

(Anh trai tôi và người bạn thân nhất của anh ấy cùng nhau ôn tập cho kỳ thi của họ.

5. In my country children start school when they're five years old. 

(Ở đất nước tôi, trẻ em bắt đầu đi học khi chúng được 5 tuổi.)

Bài 4

4. Complete the sentences with the Present Continuous form of the verbs below.

(Hoàn thành các câu với dạng Hiện tại Tiếp diễn của các động từ dưới đây.)

    go                    have                   laugh                   not work                   talk                      wear

1. I ______because this story is very funny.

2. Who ______(you) to on the phone? Is it Marcus?

3. Dad's worried because my brother ______very hard at school at the moment.

4. ______ (Harry and Pete) to town on the bus?

5. ______(Tom) new trainers? I really like them.

6. Ann ______ a driving lesson at the moment. 

Lời giải chi tiết:

1. am laughing

2. are you talking

3. isn't working

4. Are Harry and Pete going

5. Is Tom wearing

6. is having

1. I am laughing because this story is very funny.

(Tôi đang cười vì câu chuyện này rất hài hước.)

2. Who are you talking to on the phone? Is it Marcus?

(Bạn đang nói chuyện điện thoại với ai? Có phải Marcus không?)

3. Dad's worried because my brother isn't working very hard at school at the moment.

(Bố lo lắng vì hiện tại em trai tôi không học hành chăm chỉ.)

4. Are Harry and Pete going to town on the bus?

(Có phải Harry và Pete sẽ đến thị trấn trên xe buýt không?)

5. Is Tom wearing new trainers? I really like them.

(Tom đang mang giày thể thao mới phải không? Tôi thực sự thích chúng.)

6. Ann is having a driving lesson at the moment.

(Ann đang học lái xe vào lúc này.)

Bài 5

5. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. We have/ are having three Geography lessons every week. Today we look / are looking at mountains in France.

2. You don't need / aren't needing an umbrella. It doesn't rain / isn't raining at the moment.

3. I usually work / am working in London but today I work / am working on my computer at home.

4. My sister often paints / is painting pictures of our family. Right now she paints / is painting a picture of my mum.

5. Hi! No, I don't do / am not doing my homework. I talk / am talking to you on the phone!  

Lời giải chi tiết:

1. have; are looking

2. don't need; isn't raining

3. work; am working

4. paints; is painting

5. am not doing; am talking

Bài 6

6. Complete the sentences with prepositions.

(Hoàn thành các câu với giới từ.)

1. The pens are _____ my pencil case. And my pencil case is _____ my desk so I can use it in this lesson.

2. Hannah sits _____ me in class. I can't see her, but I can hear her!

3. We always sit in pairs in class. Paul sits _____ Grant and Jacky sits _____ me.

4. The teacher is usually _____ us so we can see her.

5. We've got three posters on the wall. The one of the moon is _____ a poster of the stars and a poster of the planet Jupiter. 

Lời giải chi tiết:

1. in, on 

2. behind

3. next to, next to

4. in front of

5. between 

1. The pens are in my pencil case. And my pencil case is on my desk so I can use it in this lesson.

(Những chiếc bút nằm trong hộp bút của tôi. Và hộp đựng bút của tôi để trên bàn nên tôi có thể sử dụng nó trong bài học này.)

2. Hannah sits behind me in class. I can't see her, but I can hear her!

(Hannah ngồi sau tôi trong lớp. Tôi không thể nhìn thấy cô ấy, nhưng tôi có thể nghe thấy cô ấy!)

3. We always sit in pairs in class. Paul sits next to Grant and Jacky sits next to me.

(Chúng tôi luôn ngồi thành cặp trong lớp. Paul ngồi cạnh Grant và Jacky ngồi cạnh tôi.)

4. The teacher is usually in front of us so we can see her.

(Cô giáo thường ở trước mặt chúng tôi để chúng tôi có thể nhìn thấy cô ấy.)

5. We've got three posters on the wall. The one of the moon is between a poster of the stars and a poster of the planet Jupiter.

 (Chúng tôi có ba tấm áp phích trên tường. Một áp phích mặt trăng nằm giữa áp phích các ngôi sao và áp phích hành tinh sao Mộc.)

Bài 7

7.  Complete the dialogues with one word in each gap.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ trong mỗi khoảng trống.)

1. A: _____ you help me with this History quiz?

B: No _____, I can't.

2. A: Can I _____ your eraser?

B: _____ problem. Here you are.

3. A: Can I use your phone? Sorry! Mine's at home!

B: Of _____ you can. No worries!

4. A: Can you tell _____ Helen's phone number?

B: OK, _____ a second. It's on my phone. 

Lời giải chi tiết:

1. Can; sorry

2. borrow; No

3. course

4. me; just

1. A: Can you help me with this History quiz?

B: No sorry, I can't.

2. A: Can I borrow your eraser?

B: No problem. Here you are.

3. A: Can I use your phone? Sorry! Mine's at home!

B: Of course you can. No worries!

4. A: Can you tell me Helen's phone number?

B: OK, just a second. It's on my phone. 

Tạm dịch:

1. A: Bạn có thể giúp tôi với câu hỏi Lịch sử này không?

B: Không xin lỗi, tôi không thể.

2. A: Tôi có thể mượn cục tẩy của bạn không?

B: Không thành vấn đề. Của bạn đây.

3. A: Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không? Xin lỗi! Của tôi ở nhà!

B: Tất nhiên bạn có thể. Đừng lo lắng!

4. A: Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của Helen được không?

B: Được rồi, chờ một chút. Nó trên điện thoại của tôi.

soanvan.me