Bài 1
1. Write the numbers in words.
(Viết các số bằng chữ.)
1. 600: six hundred
2. 7,584
3. 259
4. 354
5. 22nd
6. 53rd
7. 11th
8. 99th
Lời giải chi tiết:
2. seven thousand five hundred and eighty-four
3. two hundred and fifty-nine
4. three hundred and fifty-four
5. twenty-second
6. fifty-third
7. eleventh
8. ninety-ninth
Bài 2
2. Find the days, months and seasons below in the word search.
(Tìm ngày, tháng và mùa bên dưới trong ô chữ.)
Monday March spring Tuesday April summer Wednesday July Friday August Sunday November |
Phương pháp giải:
- Monday: thứ Hai |
- March: tháng ba |
- spring: mùa xuân |
- Tuesday: thứ Ba |
- April: tháng tư |
- summer: mùa hè |
- Wednesday: thứ Tư |
- July: tháng bảy |
|
- Friday: thứ Sáu |
- August: tháng tám |
|
- Sunday: Chủ nhật |
- November: tháng 11 |
|
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Listen and write the dates.
(Nghe và viết ngày tháng.)
1. 1st November (ngày 1 tháng 11)
2. ____________________
3. ____________________
4. ____________________
5. ____________________
6. ____________________
Lời giải chi tiết:
2. 17th August (ngày 17 tháng 8)
3. 22nd July (ngày 22 tháng 7)
4. 8th May (ngày 8 tháng 5)
5. 11th January (ngày 11 tháng 1)
6. 3rd March (ngày 3 tháng 3)
Bài 4
4. Listen and write the phone numbers.
(Nghe và viết số điện thoại.)
1. 07825541923
2. ____________________
3. ____________________
4. ____________________
5. ____________________
6. ____________________
Lời giải chi tiết:
2. 06846923425
3. 06652146052
4. 07785391441
5. 07252905421
6. 02781507823
Bài 5
5. Match pictures A-H with times 1-8.
(Ghép hình ảnh A-H với thời gian từ 1-8.)
1. E nine o'clock (9 giờ)
2. ❑ ten to nine (9 giờ kém 10 phút)
3. ❑ half past six (6 giờ 30 phút)
4. ❑ five past two (2 giờ 5 phút)
5. ❑ quarter past three (3 giờ 15 phút)
6. ❑ quarter to eight (8 giờ kém 15 phút)
7. ❑ twenty to one (1 giờ kém 20 phút)
8. ❑ eleven o'clock (7 giờ)
Lời giải chi tiết:
2. B |
3. A |
4. F |
5. C |
6. D |
7. G |
8. H |
Bài 6
6. Complete the questions with who, what, where, when or how.
(Hoàn thành các câu hỏi với who, what, where, when hoặc how.)
1. Who are your teachers? (Các giáo viên của bạn là ai?)
2. ____ is your surname?
3. ____ old is he?
4. ____ time is the lesson?
5. ____ are you from?
6. ____ is his birthday?
7. ____ is your favourite music
Lời giải chi tiết:
2. What |
3. How |
4. What |
5. Where |
5. When |
7. What |
2. What is your surname?
(Họ của bạn là gì?)
3. How old is he?
(Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
4. What time is the lesson?
(Giờ học là mấy giờ?)
5. Where are you from?
(Bạn đến từ đâu?)
6. When is his birthday?
(Sinh nhật của anh ấy là khi nào?)
7. What is your favourite music?
(Bản nhạc yêu thích của bạn là gì?)
Bài 7
7. Match questions 1-7 in Exercise 6 with answers a-g.
(Nối các câu hỏi 1-7 trong Bài tập 6 với câu trả lời a-g.)
a. 1 Mr Lam and Mrs Mai.
b. Pop.
c. Seventeen.
d. Smith.
e. Da Nang.
f. 9.30
g. 4th November.
Lời giải chi tiết:
2. d |
3. c |
4. f |
5. e |
6. g |
7. b |
1 - a. Who are your teachers? - a. Mr Lam and Mrs Mai.
(Các giáo viên của bạn là ai? - Thầy Lâm và cô Mai.)
2 d. What is your surname? - d. Smith.
(Họ của bạn là gì? - Smith.)
3 - c. How old is he? - c. Seventeen.
(Anh ấy bao nhiêu tuổi? - 17 tuổi.)
4. What time is the lesson? - f. 9.30
(Giờ học là mấy giờ? - 9:30.)
5. Where are you from? - Da Nang.
(Bạn đến từ đâu? - Đà Nẵng.)
6. When is his birthday? - g. 4th November.
(Sinh nhật của anh ấy là khi nào? - Ngày 4 tháng 11.)
7. What is your favourite music? - b. Pop.
(Bản nhạc yêu thích của bạn là gì? - Pop.)
soanvan.me