Bài 1
1.Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. I must learn / (revise) for my English test tomorrow.
2. Unfortunately I missed / failed my Maths test yesterday because I didn't study.
3. We're going to write / take a test next week in History.
4. We're getting / finding the results of our tests on Thursday next week.
5. I never make / get a good mark in end of term tests. I get too nervous.
6. The teacher sent Harry home because he cheated/ failed in a test.
Lời giải chi tiết:
2.failed |
3.take |
4.getting |
5.get |
6.cheated |
1.I must revise for my English test tomorrow.
(Tôi phải ôn tập cho bài kiểm tra tiếng Anh của tôi vào ngày mai.)
2.Unfortunately I failed my Maths test yesterday because I didn't study.
(Thật không may, tôi đã trượt bài kiểm tra Toán ngày hôm qua vì tôi không học.)
3.We're going to take a test next week in History.
(Tuần tới chúng tôi sẽ làm bài kiểm tra môn Lịch sử.)
4.We're getting the results of our tests on Thursday next week.
(Chúng tôi sẽ nhận được kết quả của các bài kiểm tra vào thứ Năm tuần sau.)
5.I never get a good mark in end of term tests. I get too nervous.
(Tôi không bao giờ đạt điểm cao trong các bài kiểm tra cuối kỳ. Tôi quá lo lắng.)
6.The teacher sent Harry home because he cheated in a test.
(Giáo viên đuổi Harry về nhà vì cậu ấy gian lận trong một bài kiểm tra.)
Bài 2
2.Put if in the correct position in the sentences. Add commas where necessary.
(Đặt if vào đúng vị trí trong các câu. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)
1. If dad doesn't arrive home soon, his dinner will be cold.
2.
Lời giải chi tiết:
3. I'll be happy if I get a good mark.
(Tôi sẽ rất vui nếu tôi đạt điểm cao.)
4. If I get home too late, I won’t call you.
(Nếu tôi về nhà quá muộn, tôi sẽ không gọi cho bạn.)
5. I won’t go running if it's very cold and rainy.
(Tôi sẽ không chạy nếu trời rất lạnh và mưa.)
6. If I get a summer job, I’ll earn lots of money.
(Nếu tôi kiếm được một công việc mùa hè, tôi sẽ kiếm được rất nhiều tiền.)
7.If you don’t go to bed soon, you'll be very tired tomorrow.
(Nếu bạn không đi ngủ sớm, bạn sẽ rất mệt mỏi vào ngày mai.)
Bài 3
3.Match the parts of the sentences.
(Nối các phần của câu.)
1. g If the bus is late,
2. ❑ If my dad doesn't like his new job,
3. ❑ If I don't see you after school,
4. ❑ If we get good marks,
5. ❑ If the jeans don't fit,
6. ❑ If we win the game on Saturday,
7. ❑ If you don't work hard,
a. I’ll take them back to the shop tomorrow.
b. we'll be the best team in town.
c. you won't get a good job.
d. I’ll see you at the party.
e. our teacher will be really pleased.
f. he 'll find a different one.
g. l'll miss the start of the film.
Lời giải chi tiết:
2. f |
3. d |
4. e |
5. a |
6. b |
7. c |
1. If the bus is late, l'll miss the start of the film.
(Nếu xe buýt đến muộn, tôi sẽ bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.)
2. If my dad doesn't like his new job, he 'll find a different one.
(Nếu bố tôi không thích công việc mới của mình, ông ấy sẽ tìm một công việc khác.)
3. If I don't see you after school, I’ll see you at the party.
(Nếu tôi không gặp bạn sau giờ học, tôi sẽ gặp bạn ở bữa tiệc.)
4. If we get good marks, our teacher will be really pleased.
(Nếu chúng ta đạt điểm cao, giáo viên của chúng ta sẽ thực sự hài lòng.)
5. If the jeans don't fit, I’ll take them back to the shop tomorrow.
(Nếu quần jean không vừa, tôi sẽ mang chúng trở lại cửa hàng vào ngày mai.)
6. If we win the game on Saturday, we'll be the best team in town.
(Nếu chúng tôi thắng trận đấu vào thứ Bảy, chúng tôi sẽ là đội giỏi nhất trong thị trấn.)
7. If you don't work hard, you won't get a good job.
(Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không có được một công việc tốt.)
Bài 4
4.Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc)
1. If dad drives (drive) us to the cinema, we 'll get (get) there by 4.30.
(Nếu bố chở chúng tôi đến rạp chiếu phim, chúng tôi sẽ đến đó trước 4h30.)
2. I _______ (not buy) any tickets if you _______ (not want) to go to the concert.
3. We _______ (be) back home before lunch if we _______ (leave) now.
4. If you _______ (go) to France in May, you _______ (have) sunny weather.
5. David _______ (have to) wear a uniform if he _______ (become) a police officer.
6. If the teacher _______ (not give) us a test tomorrow, I _______ (be) very happy.
7. _______ (you/wait) for me if my train _______ (be) late?
Lời giải chi tiết:
2. won't buy, don't want
3. ‘ll be, leave
4. go, ‘ll have
5. will have to, becomes
6. doesn't give, ‘ll be
7. Will you wait, is
2. I won't buy any tickets if you don't want to go to the concert.
(Tôi sẽ không mua bất kỳ vé nào nếu bạn không muốn đi xem buổi hòa nhạc.)
3. We ‘ll be back home before lunch if we leave now.
(Chúng tôi sẽ trở về nhà trước bữa trưa nếu chúng tôi đi ngay bây giờ.)
4. If you go to France in May, you ‘ll have sunny weather.
(Nếu bạn đến Pháp vào tháng Năm, bạn sẽ có thời tiết nắng đẹp.)
5. David will have to wear a uniform if he ‘ll be a police officer.
(David sẽ phải mặc đồng phục nếu anh ấy làm cảnh sát.)
6. If the teacher doesn't give us a test tomorrow, I ‘ll be very happy.
(Nếu ngày mai giáo viên không cho chúng tôi làm bài kiểm tra, tôi sẽ rất vui.)
7. Will you wait for me if my train is late?
(Bạn sẽ đợi tôi nếu chuyến tàu của tôi đến muộn chứ?)
Bài 5
5. Complete the dialogue with the correct form of the verbs.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của các động từ.)
buy not see miss not have go ask be give spend
A: The new clothes shop has a sale on today! Let's go after school.
B: I've got a swimming lesson after school. If I (1) miss it, my teacher will be angry.
A: But if I (2)_______ without you and get some cheap boots, you (3)_______ angry!
B: If you (4)_______ any more money you (5) _______ enough to go on holiday!
A: Ah, It's my birthday soon. If I (6)_____ my parents, they (7)_______ me money instead of a present.
B: OK! But I can't miss swimming. If I give you some money, (8)______ me a cheap black T-shirt?
A: Yeah. If I (9)_____ any cheap ones, I'll buy you something else.
B: No, don't, Don't buy anything then!
Lời giải chi tiết:
2. go |
3. ‘ll be |
4. spend |
5. won't have |
6. ask |
7. ‘ll give |
8. will you buy |
9. don’t see |
A: The new clothes shop has a sale on today! Let's go after school.
B: I've got a swimming lesson after school. If I miss it, my teacher will be angry.
A: But if I go without you and get some cheap boots, you ‘ll be angry!
B: If you spend any more money you won't have enough to go on holiday!
A: Ah, It's my birthday soon. If I ask my parents, they ‘ll give me money instead of a present.
B: OK! But I can't miss swimming. If I give you some money, will you buy me a cheap black T-shirt?
A: Yeah. If I don’t see any cheap ones, I'll buy you something else.
B: No, don't, Don't buy anything then!
Tạm dịch:
A: Cửa hàng quần áo mới có đợt giảm giá vào hôm nay! Hãy đến đó sau giờ học.
B: Tôi có một buổi học bơi sau giờ học. Nếu tôi bỏ lỡ nó, cô giáo của tôi sẽ giận dữ.
A: Nhưng nếu tôi đi mà không có bạn và mua được một vài đôi ủng rẻ tiền, bạn sẽ tức giận!
B: Nếu bạn chi tiêu thêm bất kỳ khoản tiền nào nữa, bạn sẽ không có đủ để đi nghỉ!
A: À, sắp tới là sinh nhật của tôi rồi. Nếu tôi hỏi bố mẹ, họ sẽ cho tôi tiền thay vì quà.
B: Được rồi! Nhưng tôi không thể bỏ lỡ môn bơi lội. Nếu tôi đưa bạn một ít tiền, bạn sẽ mua cho tôi một chiếc áo phông đen giá rẻ chứ?
soanvan.me