Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Write the countries and nationalities.

(Viết các quốc gia và quốc tịch.)

1. My friend Pat is from Ireland. She's _________.

2. My cousin Jake is from the USA. He's _________.

3. My grandad is Italian. He's from _________.

4. My aunt is from Japan. She's _________.

5. Our teacher is French. She's from _________.

6. My uncle is German. He's from _________.

Lời giải chi tiết:

1. Irish 2. American 3. Italy
4. Japanese 5. France 6. Germany

1. My friend Pat is from Ireland. She's Irish.

(Bạn tôi Pat đến từ Ireland. Cô ấy là người Ailen.)

2. My cousin Jake is from the USA. He's American.

(Anh họ của tôi, Jake đến từ Mỹ. Anh ấy là người Mỹ.)

3. My grandad is Italian. He's from Italy.

(Ông của tôi là người Ý. Ông ấy đến từ Ý.)

4. My aunt is from Japan. She's Japanese.

(Dì của tôi đến từ Nhật Bản. Cô ấy là người Nhật.)

5. Our teacher is French. She's from France.

(Giáo viên của chúng tôi là người Pháp. Cô ấy đến từ nước Pháp.)

6. My uncle is German. He's from Germany.

(Chú tôi là người Đức. Chú ấy đến từ Đức.)

Bài 2

2. Write the family words.

(Viết các từ về gia đình.)

1. My father's sister is my _______.

2. My sister is my mother's _______.

3. My mother is my father's _______.

4. My father's mother is my _______.

5. My brother is my mother's _______.

6. My mother's husband is my _______.

Lời giải chi tiết:

1. aunt 2. daughter 3. wife
4. grandmother 5. son 6. dad

1. My father's sister is my aunt.

(Em gái của bố tôi là cô của tôi.)

2. My sister is my mother's daughter.

(Em gái tôi là con gái của mẹ tôi.)

3. My mother is my father's wife.

(Mẹ tôi là vợ của bố tôi.)

4. My father's mother is my grandmother.

(Mẹ của bố tôi là bà nội của tôi.)

5. My brother is my mother's son.

(Anh trai tôi là con trai của mẹ tôi.)

6. My mother's husband is my dad.

(Chồng của mẹ tôi là bố tôi.)

Bài 3

3. Choose the odd one out. 

(Chọn một từ khác các từ còn lại.)

1. pink

2. boots

3. sun glasses 

4. jeans  

5. small

6. friendly 

red

shoes   

T-shirt

dress

tall

grey

green

hat

sweater

trousers

blonde

funny

slim

trainers

shirt

shorts

brave

clever

Lời giải chi tiết:

1. slim 2. hat 3. sunglasses
4. dress 5. brave 6. grey

Bài 4

4. Make sentences using can.

(Đặt câu bằng cách sử dụng can.)

1. you / speak / German / ? 

2. my sister / not / walk / ten kilometres /. 

3. we/ learn / Spanish / at my school /. 

4. A: your brother / play / football / ?

B: yes / he/. 

5. where / we / buy / new trainers / ? 

6. our teacher / not / find / our homework /. 

7. A: you / do/ this exercise / ?

B: no/I/. 

8. they / not / help / us /.

Lời giải chi tiết:

1. Can you speak German?

(Bạn có thể nói tiếng Đức không?)

2. My sister can't walk ten kilometers.

(Em gái tôi không thể đi bộ mười cây số).

3. We can learn Spanish at my school.

(Chúng tôi có thể học tiếng Tây Ban Nha tại trường của tôi.)

4. A: Can your brother play football?

    (Anh trai của bạn có thể chơi bóng đá không?)

    B: Yes, he can.

    (Có, anh ấy có thể.)

5. Where we can buy new trainers?

(Chúng ta có thể mua giày thể thao mới ở đâu?

6. Our teacher can't find our homework.

(Giáo viên của chúng tôi không thể tìm thấy bài tập về nhà của chúng tôi.)

7. Can you do this exercise? - No, I can't.

(Bạn có thể làm bài tập này không? - Không, tôi không thể.)

8. They can't help us.

 (Họ không thể giúp chúng tôi.)

Bài 5

5. Write negative sentences and questions.

(Viết câu phủ định và câu hỏi.)

1. Gina's got a nice dress for the party.   

(Gina có một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)

x _______________________________

?  _______________________________

2. You've got two brothers.  

(Bạn có hai anh trai.)

x _______________________________

?  _______________________________ 

3. Pete and Torn have got a new car. 

(Pete và Tom có có xe mới.)

x _______________________________

?  _______________________________   

4. We've got an English test today.

(Hôm nay chúng ta có bài kiểm tra tiếng Anh.)

x _______________________________

?  _______________________________  

5. I've got a problem with my computer.

(Tôi không gặp sự cố với máy tính của mình.)

x _______________________________

?  _______________________________ 

6. Grant's got a black jacket. 

(Grant có áo khoác đen.)

x _______________________________

?  _______________________________

7. Ian's sister's got long hair.

(Em gái Ian có tóc dài.)

x _______________________________

?  _______________________________

Lời giải chi tiết:

1.

Gina hasn’t got a nice dress for the party.

(Gina không có một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)

Has Gina got a nice dress for the party?

(Gina có một chiếc váy đẹp đi dự tiệc phải không?)

2.

You haven't got two brothers.

(Bạn không có hai anh trai.)

Have you got two brothers?

(Bạn có hai anh trai phải không?)

3.

Pete and Tom haven't got a new car.

(Pete và Tom không có có xe mới.)

Have Pete and Tom got a new car?

(Pete và Tom có xe hơi mới phải không?)

4.

We haven't got an English test today.

(Hôm nay chúng ta không có bài kiểm tra tiếng Anh.)

Have we got an English test today?

(Hôm nay chúng ta có bài kiểm tra tiếng Anh phải không?)

5.

I haven't got a problem with my computer.

(Tôi không gặp sự cố với máy tính của mình.)

Have you got a problem with your computer?

(Bạn gặp sự cố với máy tính phải không?)

6.

Grant hasn't got a black jacket.

(Grant không có áo khoác đen.)

Has Grant got a black jacket?

(Grant có áo khoác đen phải không?)

7.

Ian's sister hasn't got long hair.

(Em gái Ian không có tóc dài.)

Has Ian's sister got long hair?

(Em gái Ian có để tóc dài phải không?)

Bài 6

6. Match sentences 1-5 with responses a-e.

(Nối câu 1-5 với câu trả lời a-e.)

1. I love your hat.

2. I'm sorry I can't help.

3. She's got great style.

4. The party’s at 7.30.

5. Excuse me. Are you Andy's brother? 

a. No worries.

b. Yes! Nice to meet you.

c. Yes. Her hair is fantastic.

d. We're late. Come on!

e. Thanks! Yours is really cool too!

Lời giải chi tiết:

1. e

2. a

3. c

4. d

5. b

1. I love your hat. - e. Thanks! Yours is really cool too!

(Tôi rất thích mũ của bạn. - Cảm ơn! Nón của bạn cũng thực sự tuyệt vời!)

2. I'm sorry I can't help. - a. No worries.

(Tôi xin lỗi vì tôi không thể giúp được gì. - Đừng lo lắng.)

3. She's got great style. - c. Yes. Her hair is fantastic.

(Cô ấy có phong cách tuyệt vời. - Đúng. Tóc của cô ấy thật tuyệt.)

4. The party’s at 7.30. - d. We're late. Come on!

(Bữa tiệc lúc 7h30. - Chúng ta muộn rồi. Đi nào!)

5. Excuse me. Are you Andy's brother? - b. Yes! Nice to meet you.

(Xin lỗi. Bạn là anh trai của Andy? - Đúng! Hân hạnh được biết bạn.)

Bài 7

7. Complete the dialogues with one or two words in each gap.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một hoặc hai từ trong mỗi khoảng trống.)

a. A: Hi, Dan. How's it (1) _____?

    B: I'm (2) _____ , thanks.

b. A: Hi, Susie. (3) ____ are you?

    B: (4)____ good, thanks. (5)____ is my friend Robby.

    A: Pleased to (6)____ you, Robby. My (7)____ Jan.

    B: (8)____ to meet you, Jan.

c. A: Look at the time! (9) _____  you later!

    B: Bye! 

Lời giải chi tiết:

1. going 2. fine 3. How
4. I'm 5. This 6. see
7. name is 8. Nice 9. See

a. A: Hi, Dan. How's it going? (Xin chào, Dan. Thế nào rồi?)

    B: I'm fine, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)

b. A: Hi, Susie. How are you? (Xin chào, Susie. Bạn khỏe không?)

    B: I'm good, thanks. This is my friend Robby. (Tôi khoẻ, cảm ơn. Đây là bạn tôi, Robby.)

    A: Pleased to see you, Robby. My name is Jan. (Rất vui được gặp bạn, Robby. Tên tôi là Jan.)

    B: Nice to meet you, Jan. (Rất vui được gặp bạn, Jan.)

c. A: Look at the time! See you later! (Xem mấy giờ rồi này! Hẹn gặp lại nhé!)

    B: Bye! (Tạm biệt!)