Bài 1
1.Complete the sentences with the words in the box. There are two extra words.
(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp. Có hai từ thừa.)
band (ban nhạc) drums (trống) fans (người hâm mộ) hit (bản hit) lyrics (lời bài hát) views (lượt xem) violin (vi ô lông) rap (rap) |
1 Can you play the …………. or the piano?
2 Is this music by your favourite pop ………….?
3 How many …………. were at the concert?
4 Do you know the…………. to this song?
5 Is Tim playing the…………. or the keyboard?
6 How many …………. did the online video have?
Lời giải chi tiết:
1. violin |
2. band |
3. fans |
4. lyrics |
5. drums |
6. views |
1 Can you play the violin or the piano?
(Bạn có thể chơi violin hoặc piano không?)
2 Is this music by your favourite pop band?
(Đây có phải là bản nhạc của ban nhạc pop yêu thích của bạn không?)
3 How many fans were at the concert?
(Bao nhiêu người hâm mộ có mặt tại buổi hòa nhạc?)
4 Do you know the lyrics to this song?
(Bạn có biết lời bài hát này không?)
5 Is Tim playing the drums or the keyboard?
(Tim đang chơi trống hay đàn keyboard?)
6 How many views did the online video have?
(Video trực tuyến có bao nhiêu lượt xem?)
Bài 2
2.Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1 Everybody loves this song. It’s going to be abig h………. this summer.
2 I’d like to be a pop star. I want to see myname up there in the b………. lights.
3 Tom thinks he’ll be famous soon. Heneeds to wake up and take a look at the r………. !
4 That young singer has an amazing v………. and she can dance well. She’s going to be a s………. !
Lời giải chi tiết:
1.hit (bản hit) |
2. bright (rực rỡ) |
3. reality (thực tại) |
4.voice / star (giọng hát / ngôi sao) |
1 Everybody loves this song. It’s going to be a big hit this summer.
(Mọi người đều thích bài hát này. Nó sẽ một bản hit lớn trong mùa hè này.)
2 I’d like to be a pop star. I want to see my name up there in the bright lights.
(Tôi muốn trở thành một ngôi sao nhạc pop. Tôi muốn nhìn thấy tên mình ở đó trong ánh đèn rực rỡ.)
3 Tom thinks he’ll be famous soon. Heneeds to wake up and take a look at the reality!
(Tom nghĩ rằng anh ấy sẽ sớm nổi tiếng. Anh ấy cần phải thức tỉnh và nhìn vào thực tế!)
4 That young singer has an amazing voice and she can dance well. She’s going to be a star!
(Ca sĩ trẻ đó có một giọng hát tuyệt vời và cô ấy có thể nhảy tốt. Cô ấy sẽ trở thành ngôi sao!)
Bài 3
3.Write sentences with be going to.
(Viết câu với be going to)
1 I / write / a new song
2 we / learn / a musical instrument
3 Lana Del Rey / not sing / her big hit
4 they / watch / a One Direction video
Lời giải chi tiết:
1 I am going to write a new song.
(Tôi sẽ viết một bài hát mới.)
2 We are going to learn a musical instrument.
(Chúng ta sẽ học một loại nhạc cụ.)
3 Lana Del Rey isn’t going to sing her big hit.
(Lana Del Rey sẽ không hát hit lớn của cô ấy.)
4 They are going to watch a One Direction video.
(Họ sẽ xem một video của One Direction.)
Bài 4
4.Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1 We’re going to / We’ll see Taylor Swift in concert. I bought the tickets on Tuesday.
2 I’m sure you’re going to / you’ll like the show.
3 David will / is going to play some new music later. He wrote it for this concert.
4 I imagine there’ll / there’s going to be a lot of people at the festival.
5 We like that singer, but our prediction is that he won’t / isn’t going to be famous.
6 My sister has got a new guitar and she’s going to / she'll learn to play it.
Phương pháp giải:
-We use be going to when we talk aboutfuture plans and intentions.
(Chúng ta dùng be going to khi nói về những kế hoạch và dự định trong tương lai.)
-We use will when we talk about predictions.
(Chúng ta sử dụng will khi chúng ta nói về các dự đoán.)
Lời giải chi tiết:
1. We’re going to |
2. you’ll |
3. is going to |
4. there’ll |
5. won’t |
6. she’s going to |
1 We’re going to see Taylor Swift in concert. I bought the tickets on Tuesday.
(Chúng tôi sẽ xem Taylor Swift trong buổi hòa nhạc. Tôi đã mua vé vào thứ Ba.)
2 I’m sure you’ll like the show.
(Tôi chắc chắn bạn sẽ thích chương trình.)
3 David is going to play some newmusic later. He wrote it for this concert.
(David sẽ chơi một số bản nhạc mới sau. Anh ấy đã viết nó cho buổi hòa nhạc này.)
4 I imagine there’ll be a lot of people at the festival.
(Tôi tưởng tượng sẽ có rất nhiều người tại lễ hội.)
5 We like that singer, but our prediction is that he won’t be famous.
(Chúng tôi thích ca sĩ đó, nhưng dự đoán của chúng tôi là anh ấy sẽ không nổi tiếng.)
6 My sister has got a new guitar and she’s going to learn to play it.
(Em gái tôi có một cây đàn mới và cô ấy sẽ học chơi nó.)
Bài 5
5.Listen to Young Musician of the Year. One of the judges is talking about the three contestants:
Ibrahim, Hannah and Nathan. Write Trueor False.
Ibrahim …
1 needs to be a lot more confident. …………..
2 plays the guitar with energy. …………..
3 has only got one weakness. …………..
Hannah …
4 isn’t very ambitious. …………..
5 had success at the end of last week’s programme. …………..
Nathan …
6 is very charming. …………..
7 has got one important strength. …………..
8 will be famous. …………..
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ibrahim…
1.cần phải tự tin hơn rất nhiều. …………
2.chơi guitar với năng lượng. …………
3.chỉ có một điểm yếu. …………
Hannah…
4.không phải là rất tham vọng. …………
5.đã thành công vào cuối chương trình tuần trước. …………
Nathan…
6. rất quyến rũ. …………
7.có một điểm mạnh quan trọng. …………
8.sẽ nổi tiếng. …………
Bài 6
6.Write questions with be going to.
(Viết các câu hỏi với be going to.)
1 ‘ (you / play) basketball after school?’
‘Yes, I am. We’ve got a match.’
2 ‘ (your brother / get) tickets for that hip-hop band?’
‘No, he isn’t.’
3 ‘ (we / listen to) that song again?’
‘Yes, we are. It’s fantastic!’
4 ‘ (Emily / sell) her violin?’
‘Yes, she is. She doesn’t play it now.’
5 ‘What book (you / read) this summer?’
‘The Hunger Games.’
6 ‘Where (Anya / stay) on holiday?’
‘In a nice hotel in Turkey.’
Lời giải chi tiết:
1 ‘ Are you going to play basketball after school?’
("Bạn có định chơi bóng rổ sau giờ học không?")
‘Yes, I am. We’ve got a match.’
(‘Vâng. Chúng tôi có một trận đấu. ")
2 ‘ Is your brother going to get tickets for that hip-hop band?’
("Có phải anh trai của bạn sẽ mua vé ban nhạc hip-hop đó?")
‘No, he isn’t.’
("Không, anh ấy không.)
3 ‘ Are we going to listen to that song again?’
("Chúng ta sẽ nghe lại bài hát đó chứ?")
‘Yes, we are. It’s fantastic!’
('Vâng. Nó thật tuyệt vời!')
4 ‘ Is Emily going to sell her violin?’
( "Emily có định bán cây vĩ cầm của mình không?")
‘Yes, she is. She doesn’t play it now.’
(‘Đúng. Bây giờ cô ấy không chơi nó nữa. ")
5 ‘What book are you going to read this summer?’
( "Bạn sẽ đọc cuốn sách nào trong mùa hè này?")
‘The Hunger Games.’
('The Hunger Games.')
6 ‘Where is Anya going to stay on holiday?’
("Anya sẽ ở đâu vào kỳ nghỉ?")
‘In a nice hotel in Turkey.’
("Ở một khách sạn đẹp ở Thổ Nhĩ Kỳ.")
Bài 7
7.Complete the dialogue about future arrangements using the present continuous.
(Hoàn thành đoạn hội thoại về những sắp xếp trong tương lai bằng thì hiện tại tiếp diễn.)
Betty: What 1……………………. (you / do) this weekend?
Caroline: 2 ……………………. (I / not do) anything special. What about you?
Betty: 3 ……………………. (I / travel) to London to see a show with my cousins. 4 ……………………. (my mum /
come), too.
Caroline: Where 5 ……………………. (you / meet) them?
Betty: Outside the theatre. 6 ……………………. (we / spend) the evening with them and 7 ……………………. (we /
have) dinner together after the show. Then 8 ……………………. (they / drive) us home later.
Caroline: That sounds great.
Lời giải chi tiết:
Betty: What are you doing this weekend?
(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
Caroline: I’m not doing anything special. What about you?
(Tôi không làm gì đặc biệt cả. Thế còn bạn?)
Betty: I’m travelling to London to see a show with my cousins. My mom is coming, too.
(Tôi sẽ đi đến London để xem một buổi biểu diễn với anh em họ của mình. Mẹ tôi cũng đến.)
Caroline: Where are you meeting them?
(Bạn sẽ gặp họ ở đâu?)
Betty: Outside the theatre. We are spending the evening with them and we are having dinner together
after the show. Then they are driving us home later.
(Bên ngoài rạp hát. Chúng tôi dành buổi tối với họ và chúng tôi ăn tối cùng nhau sau buổi biểu diễn. Rồi họ
sẽ chở chúng tôi về nhà sau đó.)
Caroline: That sounds great.
(Nghe hay đấy.)
Betty: What are you doing this weekend?
(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
Caroline:I’m not doing anything special. What about you?
(Tôi không làm gì đặc biệt cả. Thế còn bạn?)
Betty:I’m travelling to London to see a show with my cousins. My mom is coming, too.
(Tôi sẽ đi đến London để xem một buổi biểu diễn với anh em họ của mình. Mẹ tôi cũng đến.)
Caroline: Where are you meeting them?
(Bạn sẽ gặp họ ở đâu?)
Betty: Outside the theatre. We are spending the evening with them and we are having dinner together after the show. Then they are driving us home later.
(Bên ngoài rạp hát. Chúng tôi dành buổi tối với họ và chúng tôi ăn tối cùng nhau sau buổi biểu diễn. Rồi họ sẽ chở chúng tôi về nhà sau đó.)
Caroline: That sounds great.
(Nghe hay đấy.)
Bài 8
8.Complete the dialogue then practise with your partner.
(Hoàn thành cuộc đối thoại sau đó thực hành với bạn của bạn.)
we need help with What are you doing? Do you want me to do that? There’s going to be I can do that. Can I do anything else to help? |
Jack: Hello, Lily.
Lily: Hi, Jack. You look very busy. 1 ……………………………
Jack: 2 ……………… a concert at school and I’m helping with it. There’s a lot of work. I’ve got all these tickets
to sell.
Lily: 3………………………..
Jack: That would be great.
Lily: 4………………………..
Jack: Well, 5……………………….. the posters. If I give you some posters, can you put them up?
Lily: Sure, no problem. 6………………………..
Phương pháp giải:
we need help with (chúng tôi cần giúp với ) What are you doing? (Bạn đang làm gì?) Do you want me to do that? (Bạn có muốn tôi làm điều đó không?) There’s going to be (Sẽ có) I can do that. (Tôi có thể làm điều đó.) Can I do anything else to help? (Tôi có thể làm điều gì khác để giúp đỡ?) |
Lời giải chi tiết:
1.What are you doing? 2.There’s going to be 3. Do you want me to do that? 4. Can I do anything else to help? 5. we need help with 6. I can do that. |
Jack: Hello, Lily.
(Xin chào, Lily.)
Lily: Hi, Jack. You look very busy. What are you doing?
(Chào Jack. Bạn trông rất bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
Jack: There’s going to be a concert at school and I’m helping with it. There’s a lot of work. I’ve got all these
tickets to sell.
(Sẽ có một buổi hòa nhạc ở trường và tôi đang giúp việc đó. Có rất nhiều việc. Tôi có tất cả những vé này để
bán.)
Lily: Do you want me to do that?
(Bạn có muốn tôi làm điều đó không?)
Jack: That would be great.
(Điều đó sẽ rất tuyệt.)
Lily: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
Jack: Well, we need help with the posters. If I give you some posters, can you put them up?
(Chà, chúng tôi cần trợ giúp về các áp phích. Nếu tôi đưa cho bạn một số áp phích, bạn có thể treo chúng
lên không?)
Lily: Sure, no problem. I can do that.
(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
Bài 9
9.Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
Title / Band: 'Rather Be' by Clean
Bandit (feat. Jess Glynn)
1 you’re / If / catchy / into /pop music, you’ll / song. /love / this
2 you / like / If / it, / you’ll /dance to / want / to / it! /definitely
3 are / The / all / love. / lyrics /about
4 The / amazing voice. / song / JessGlynn’s / off with / starts
5 because / It / includes / doesn’t sound / it /other pop music / classical music, / too. /the same as
6 for some people / doesn’t work / the fusionof / I think / classical and pop music, but /really / it. / like / I
Bài 10
10.Complete the sentences with the vehicles.
(Hoàn thành các câu với các phương tiện giao thông.)
1 This ……………… can help you walk and fly like a bird.
2 You can take this ………… …… from District 1 to Thủ Đức city. It runs on water and land.
3 Look! Small cars are running safely under the ………… …….
4 ………… …… and …………. may be your best choice if you want to fly.
5 A ………… …… can give you more time to work on the way to your office or to relax on the way home.
Lời giải chi tiết:
1. jetpack (ba lô phản lực) |
2. amphibious bus (xe buýt lội nước) |
3. tunnel bus (xe buýt đường hầm) |
4. flying (ô tô / xe máy bay) |
5. self-driving car (ô tô tự lái) |
1 This jetpack can help you walk and fly like a bird.
(Ba lô phản lực này có thể giúp bạn đi bộ và bay như một chú chim.)
2 You can take this amphibious bus from District 1 to Thủ Đức city. It runs on water and land.
(Bạn có thể đi xe buýt lội nước này từ Quận 1 đến Thành phố Thủ Đức. Nó chạy trên mặt nước và đất liền.)
3 Look! Small cars are running safely under the tunnel bus.
(Nhìn! Ô tô nhỏ đang chạy an toàn dưới hầm xe buýt.)
4 Flying car and motorbike may be your best choice if you want to fly.
(Xe hơi bay và xe máy bay có thể là lựa chọn tốt nhất của bạn nếu bạn muốn bay.)
5 A self-driving car can give you more time to work on the way to your office or to relax on the way home.
(Xe tự lái có thể giúp bạn có thêm thời gian để làm việc trên đường đến văn phòng hoặc thư giãn trên đường
về nhà.)
Bài 11
11.Complete each sentence with two words.
(Hoàn thành mỗi câu với hai từ.)
1 ……………… are limited and cause pollution.
2 ……………… is not new to us because we use it every day.
3 ……………… catch the sunrays and change them into electricity.
4 In the past, sailors used ……………… to sail their ships to different areas.
5 Both solar energy and wind power are ……………… sources of energy.
Lời giải chi tiết:
1. Fossil fuels (Nhiên liệu hóa thạch) |
2. Solar energy (Năng lượng mặt trời) |
3. Solar panels (Tấm pin mặt trời) |
4. wind power (năng lượng gió) |
5. environmentally friendly (thân thiện với môi trường) |
1 Fossil fuels are limited and causepollution.
(Nhiên liệu hóa thạch bị hạn chế và gây ô nhiễm.)
2 Solar energy is not new to us becausewe use it every day.
(Năng lượng mặt trời không phải mới đối với chúng ta vì chúng ta sử dụng nó hàng ngày.)
3 Solar panels catch the sunrays and change them into electricity.
(Các tấm pin mặt trời bắt các tia nắng mặt trời và biến đổi chúng thành điện năng.)
4 In the past, sailors used wind power to sail their ships to different areas.
(Trong quá khứ, các thủy thủ sử dụng năng lượng gió để lái tàu của họ đến các khu vực khác.)
5 Both solar energy and wind power are environmentally friendly sources of energy.
(Cả năng lượng mặt trời và năng lượng gió đều là những nguồn năng lượng thân thiện với môi trường.)
Bài 12
12.Write sentences using because, and, but, or.
(Viết câu sử dụng because, and, but, or.)
1 You / I / should use / solar energy.
2 Olga / will visit / Egypt / Elsa won't.
3 They / stayed at home / they wanted/ avoid Covid-19.
4 'Would you like tea / coffee?' 'Either.'
5 Study hard / you'll fail the exam.
6 I saw / her brother / I not see her father.
Phương pháp giải:
-Because: vì
-And: và
-But: nhưng
-or: hoặc
Lời giải chi tiết:
1 You and I should use solar energy.
(Bạn và tôi nên sử dụng năng lượng mặt trời.)
2 Olga will visit Egypt but Elsa won't.
(Olga sẽ đến thăm Ai Cập nhưng Elsa thì không.)
3 They stayed at home because they wanted to avoid Covid-19.
(Họ ở nhà vì muốn tránh Covid-19.)
4 'Would you like tea or coffee?' 'Either.'
('Bạn muốn uống trà hay cà phê?' 'Cái nào cũng được.')
5 Study hard or you'll fail the exam.
(Học chăm chỉ nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)
6 I saw her brother but I didn’t see her father.
(Tôi nhìn thấy anh trai cô ấy nhưng tôi không thấy cha cô ấy.)
Bài 13
13.Listen to an announcement at the Nội Bài Airport and fill in the blanks with pieces of specific information.
(Nghe thông báo tại Sân bay Nội Bài và điền thông tin cụ thể vào chỗ trống.)
This is the pre-boarding announcement for flight (1) …………… to Hô Chí Minh City. We are now inviting those
passengers with (2) …………… ,and any passengers requiring special (3) …………… , to begin boarding at this
time.Please have your boarding (4) …………… and identification ready. Regular boarding will beginin
approximately (5) …………… minutes' time.
Thank you.
Bài14
14.Write toor ✘ before the verbs.
(Viết to hoặc ✘ trước động từ.)
1 I really want ………… go out.
2 She must ………… try her best.
3 Do you need ………… stay?
4 We don't have ………… pay in cash.
5 Would you like ………… dance?
6 You cannot ………… do the test.
7 They shouldn't ………… eat much sugar.
8 Did you want ………… find your pen?
Lời giải chi tiết:
1. to |
2.✘ |
3. to |
4. to |
5. to |
6.✘ |
7.✘ |
8. to |
1 I really want to go out.
(Tôi thực sự muốn đi chơi.)
2 She must ✘try her best.
(Cô ấy phải cố gắng hết sức mình.)
3 Do you need to stay?
(Bạn có cần ở lại không?)
4 We don't have to pay in cash.
(Chúng tôi không phải trả bằng tiền mặt.)
5 Would you like to dance?
(Bạn có muốn khiêu vũ không?)
6 You cannot ✘do the test.
(Bạn không thể làm bài kiểm tra.)
7 They shouldn't ✘eat much sugar.
(Họ không nên ăn nhiều đường.)
8 Did you want to find your pen?
(Bạn có muốn tìm cây bút của mình không?)
Bài 15
15.Use some / any / a lot of / lots of to completethe sentences.
(Sử dụng some / any / a lot of / lots of để hoàn thành câu.)
1 Jane doesn't have ………….. cash for that expensive dress.
2 Are there ………….. solar panels on the roof of this building?
3 I would like………….. hot chocolate milk and an orange please.
4 He's got ………….. money in his wallet because he won a lottery.
5 ………….. of the windmills are broken, so they are replacing them.
6 There are………….. skyscrapers in Dubai.
Phương pháp giải:
-any (bất kỳ): dùng trong câu phủ định và câu hỏi, theo sau là danh từ đếm được hoặc không đếm được
-some (vài) : dùng trong câu khẳng định, theo sau là danh từ đếm được hoặc không đếm được
-a lot of / lots of (nhiều) : dùng trong câu khẳng định, theo sau là danh từ đếm được hoặc không đếm được
Lời giải chi tiết:
1.any |
2. any |
3.some |
4. a lot of / lots of |
5. some |
6. a lot of / lots of |
1 Jane doesn't have any cash for that expensive dress.
(Jane không có tiền cho chiếc váy đắt tiền đó.)
2 Are there any solar panels on the roof of this building?
(Có tấm pin mặt trời nào trên mái của tòa nhà này không?)
3 I would like some hot chocolate milk and an orange please.
(Tôi muốn một ít sữa sô cô la nóng và một quả cam.)
4 He's got a lot of / lots of money in his wallet because he won a lottery.
(Anh ấy có nhiều / nhiều tiền trong ví vì anh ấy đã trúng xổ số.)
5 Some of the windmills are broken, so they are replacing them.
(Vài cối xay gió bị hỏng, vì vậy họ đang thay thế chúng.)
6 There are a lot of / lots of skyscrapers in Dubai.
(Có nhiều / nhiều tòa nhà chọc trời ở Dubai.)
Bài 16
16.Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Agent: Good afternoon! (1) ……………. are you flying to today?
Danh: I'm flying to Nha Trang.
Agent: May I see your passport please?
Danh: Yes, sure. Here you are.
Agent: Are you (2) ……………. any bags?
Danh: Just this one. Would you please mark this bag as 'fragile'?
Agent: OK, no problem. Well, this bag is overweight. (3) ……………. pay extra for this.
Danh: (4) ……………. is this fee?
Agent: 320,000 VND.
Danh: OK. Here you are.
Agent: Here is your boarding pass. Your seat number is 26E. Your flight leaves from gate 15A and begins
boarding (5) ……………. 15∶20. Have a nice (6) ……………. .
Danh: Thanks.
1 a. Where b. What c. How
2 a. making b. doing c. checking
3 a. You've b. You're c. You'll
4 a. How much b. How many c. How long
5 a. in b. at c. by
6 a. seat b. flight c. gift
Lời giải chi tiết:
1 a. Where |
2 c. checking |
3 c. You'll |
4 a. How much |
5 b. at |
6 b. flight |
Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?
(Chào buổi chiều! Bạn sẽ bay đến đâu hôm nay?)
Danh: I'm flying to Nha Trang.
(Tôi sẽ bay đến Nha Trang.)
Agent: May I see your passport please?
(Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?)
Danh: Yes, sure. Here you are.
(Vâng, chắc chắn. Của bạn đây.)
Agent: Are you checking any bags?
(Bạn có kiểm tra túi nào không?)
Danh: Just this one. Would you please mark this bag as 'fragile'?
(Chỉ cái này thôi. Bạn có vui lòng đánh dấu chiếc túi này là 'dễ vỡ' không?)
Agent: OK, no problem. Well, this bag is overweight. You'll pay extra for this.
(OK, không vấn đề gì. Chà, cái túi này quá cân. Bạn sẽ phải trả thêm tiền cho việc này.)
Danh: How much is this fee?
(Phí này là bao nhiêu?)
Agent: 320,000 VND.
(320.000đ.)
Danh: OK. Here you are.
(OK. Của bạn đây.)
Agent: Here is your boarding pass. Your seat number is 26E. Your flight leaves from gate 15A and begins
boarding at 15∶20. Have a nice flight.
(Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Số ghế của bạn là 26E. Chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng 15A và bắt
đầu lên máy bay lúc 15∶20. Chúc một chuyến bay tốt đẹp.)
Danh: Thanks.
(Cảm ơn.)
Bài 17
17.Complete the text with the phrases. There are two extra phrases.
(Hoàn thành văn bản với các cụm từ. Có hai cụm từ thừa.)
because because Dear Maria Hi Maria I’ve had some bad luck. I’ve had some good luck. I’ve sprained my ankle. Write back soon. so so Thanks for your email. Have you done anything interesting? |
(1) ………………..
(2) ………………………. How’s it going?
(3) ………………………. Guess what? (4) ………………………. I’m really upset. (5) ………………………. It happened
yesterday when I was running through the park with John. It was raining (6) ………………………. I couldn’t see
very well and I fell over a branch on the path. John called my dad (7) ………………………. my ankle really hurt.
He arrived quickly and took me home. It’s a bad sprain, (8) ………………………. I can’t walk very far today. I’m
really bored (9) ……………………….I can’t go out at the moment.
(10) ……………………….
Ethan
Lời giải chi tiết:
1. Hi Maria
2.Thanks for your email.
3.Have you done anything interesting?
4. I’ve had some bad luck.
5. I’ve sprained my ankle.
6. so
7. because
8. so
9. because
10. Write back soon.
Hi Maria
Thanks for your email. How’s it going?
Have you done anything interesting? Guess what? I’ve had some bad luck. I’m really upset. I’ve
sprained my ankle. It happened yesterday when I was running through the park with John. It was raining
so I couldn’t see very well and I fell over a branch on the path. John called my dad because my ankle really
hurt. He arrived quickly and took me home. It’s a bad sprain, so I can’t walk very far today. I’m really bored
because I can’t go out at the moment.
Write back soon.
Ethan
Tạm dịch:
Chào Maria
Cảm ơn email của bạn. Thế nào rồi?
Bạn đã làm điều gì thú vị không? Đoán xem nào? Tôi đã gặp một số xui xẻo. Tôi thực sự khó chịu. Tôi đã bị
bong gân mắt cá chân. Chuyện xảy ra ngày hôm qua khi tôi cùng John chạy qua công viên. Trời mưa nên tôi
không nhìn rõ lắm và tôi bị ngã qua một cành cây trên lối đi. John đã gọi cho bố tôi vì mắt cá chân của tôi
thực sự bị đau. Ông ấy đến nhanh chóng và đưa tôi về nhà. Đó là một vết bong gân nặng, vì vậy tôi không
thể đi bộ xa hôm nay. Tôi thực sự buồn chán vì tôi không thể đi ra ngoài vào lúc này.
Viết lại sớm nhé.
Ethan
1. Hi Maria
2.Thanks for your email.
3.Have you done anything interesting?
4. I’ve had some bad luck.
5. I’ve sprained my ankle.
6. so
7. because
8. so
9. because
10. Write back soon.
Hi Maria
Thanks for your email. How’s it going?
Have you done anything interesting? Guess what? I’ve had some bad luck. I’m really upset. I’ve sprained my ankle. It happened yesterday when I was running through the park with John. It was raining so I couldn’t see very well and I fell over a branch on the path. John called my dad because my ankle really hurt. He arrived quickly and took me home. It’s a bad sprain, so I can’t walk very far today. I’m really bored because I can’t go out at the moment.
Write back soon.
Ethan
Tạm dịch:
Chào Maria
Cảm ơn email của bạn. Thế nào rồi?
Bạn đã làm điều gì thú vị không? Đoán xem nào? Tôi đã gặp một số xui xẻo. Tôi thực sự khó chịu. Tôi đã bị bong gân mắt cá chân. Chuyện xảy ra ngày hôm qua khi tôi cùng John chạy qua công viên. Trời mưa nên tôi không nhìn rõ lắm và tôi bị ngã qua một cành cây trên lối đi. John đã gọi cho bố tôi vì mắt cá chân của tôi thực sự bị đau. Ông ấy đến nhanh chóng và đưa tôi về nhà. Đó là một vết bong gân nặng, vì vậy tôi không thể đi bộ xa hôm nay. Tôi thực sự buồn chán vì tôi không thể đi ra ngoài vào lúc này.
Viết lại sớm nhé.
Ethan