Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

THINK!

THINK! Describe the last photo you took on your phone.

(SUY NGHĨ! Mô tả bức ảnh cuối cùng bạn chụp trên điện thoại của mình.)


Lời giải chi tiết:

The last photo I took on my phone was the photo of my father in our garden. He was watering the flowers.

(Bức ảnh cuối cùng tôi chụp trên điện thoại là ảnh của bố tôi trong khu vườn của chúng tôi. Ông ấy đang

tưới hoa.)


Bài 1

1.Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What

happened in Julie’s photo? Where was Julie when she took the photo?

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Điều gì đã xảy ra

trong ảnh của Julie? Julie ở đâu khi cô ấy chụp bức ảnh?)

do you think fell off was cycling
was sitting were you

AmeliaHey, these are good photos, Julie. Did you take them?

JulieYes. My new phone takes really good photos. What (1) ………..of this one?

AmeliaI like it. That one’s really good.

JulieYeah, I’m pleased with it. I was very lucky.

AmeliaBut the poor guy wasn’t lucky! Where (2) ………..  when you took it?

JulieI (3) ………..  on a wall by the road. He (4) ………. while he (5) ……past me.

AmeliaWell, it’s an amazing photo. Was it near here?

JulieNo, it was a cycling race near Bristol. I went with my brother.

AmeliaReally? Did he take part in the race?

JulieYou’re kidding! He doesn’t even ride a bike.

AmeliaWell, it’s an amazing photo. I’m impressed!

JulieThat’s really kind of you. Thanks.


Lời giải chi tiết:

1.do you think

2. were you

3. was sitting

4. fell off

5. was cycling

Amelia: Hey, these are good photos, Julie. Did you take them?

Julie: Yes. My new phone takes really good photos. What do you think of this one?

Amelia: I like it. That one’s really good.

JulieYeah, I’m pleased with it. I was very lucky.

AmeliaBut the poor guy wasn’t lucky! Where were you when you took it?

JulieI was sitting on a wall by the road. He fell off while he was cycling past me.

AmeliaWell, it’s an amazing photo. Was it near here?

JulieNo, it was a cycling race near Bristol. I went with my brother.

AmeliaReally? Did he take part in the race?

JulieYou’re kidding! He doesn’t even ride a bike.

AmeliaWell, it’s an amazing photo. I’m impressed!

JulieThat’s really kind of you.Thanks.

Tạm dịch:

Amelia: Này, đây là những bức ảnh đẹp, Julie. Bạn đã chụp chúng à?

Julie: Vâng. Điện thoại mới của tôi chụp ảnh rất đẹp. Bạn nghĩ gì về tấm ảnh này?

Amelia: Tôi thích nó. Tấm đó thực sự đẹp.

Julie: Vâng, tôi hài lòng với nó. Tôi rất may mắn.

Amelia: Nhưng anh chàng tội nghiệp đã không may mắn! Bạn đã ở đâu khi bạn chụp nó?

Julie: Tôi đang ngồi trên một bức tường bên đường. Anh ấy bị ngã khi đang đạp xe ngang qua tôi.

Amelia: Chà, đó là một bức ảnh tuyệt vời. Nó có gần đây không?

Julie: Không, đó là một cuộc đua xe đạp gần Bristol. Tôi đã đi với anh trai của tôi.

Amelia: Thật không? Anh ấy có tham gia cuộc đua không?

Julie:  Bạn đang đùa! Anh ấy thậm chí không đi xe đạp.

Amelia: Chà, đó là một bức ảnh tuyệt vời. Tôi rất ấn tượng!

Julie: Bạn thực sự tử tế. Cảm ơn.

1.In Julie’s photo, a cyclist fell off while he was cycling past her.

(Trong bức ảnh của Julie, một người đi xe đạp bị ngã khi đang đạp xe ngang qua cô ấy.)

2.When Julie took the photo, she was sitting on a wall by the road to watch a cycling race near Bristol.

(Khi Julie chụp bức ảnh, cô ấy đang ngồi trên bức tường bên đường để xem một cuộc đua xe đạp gần

Bristol.)


Bài 2

 2.Look at the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases,

Amelia or Julie. Watch or listen again and check.

(Nhìn vào các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Amelia hay

Julie. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

KEY PHRASES

Expressing interest

That one’s brilliant.

It’s an amazing photo.

Really?

You’re kidding!

I’m impressed.

That’s really kind of you.

Lời giải chi tiết:

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Expressing interest (Bày tỏ sự quan tâm)

That one’s brilliant. (Điều đó thật tuyệt vời.)

Amelia : It’s an amazing photo. (Đó là một bức ảnh tuyệt vời.)

Amelia : Really? (Vậy à?)

Julie: You’re kidding! (Bạn đang đùa à!)

Amelia :I’m impressed. (Tôi rất ấn tượng.)

Julie: That’s really kind of you. (Bạn thực sự tử tế.)

Bài 3

 3.Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)


Bài 4

4. Imagine that you took this photo. Think about your answers to these questions.

(Hãy tưởng tượng rằng bạn đã chụp bức ảnh này. Suy nghĩ về câu trả lời của bạn cho những câu hỏi này.)



1 Where were you?

2 Why were you there?

3 What were the people doing?


Phương pháp giải:

1 Bạn đã ở đâu?

2 Tại sao bạn ở đó?

3 Mọi người đang làm gì?


Lời giải chi tiết:

1.I was in the school yard.

(Tôi đã ở trong sân trường.)

2.I was there because my school was celebrating its 5th anniversary.

(Tôi ở đó vì trường tôi đang kỷ niệm 5 năm thành lập.)

3.People were dancing.

 (Mọi người đang khiêu vũ.)


Bài 5

5. USE IT! Work in pairs. Prepare a new dialogue. Use the key phrases and your ideas from

exercise 4. Then practise your dialogue.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một cuộc đối thoại mới. Sử dụng các cụm từ khoá và ý tưởng của

bạn từ bài tập 4. Sau đó thực hành đoạn đối thoại của bạn.)

Did you take this photo?

Yes. What do you think of it? 


Lời giải chi tiết:

Student ADid you take this photo?

(Bạn đã chụp bức ảnh này à?)

Student BYes. What do you think of it?

(Vâng. Bạn nghĩ gì về nó?)

Student AI love it. It’s so brilliant.

(Tôi thích nó. Nó thật tuyệt vời.)

Student BYeah, I like it too. It’s also my favourite photo.

(Vâng, tôi cũng thích nó. Đó cũng là bức ảnh yêu thích của tôi.)

Student AWhere were you when you took it?

(Bạn đã ở đâu khi bạn chụp nó?)

Student B: I was in our school yard two months ago.

(Tôi đã ở trong sân trường của chúng tôi hai tháng trước.)

Student AWhy were you there?

(Tại sao bạn lại ở đó?)

Student BWell, I was there because my school was celebrating its 5th anniversary.

(À, tôi ở đó vì trường tôi đang kỷ niệm 5 năm thành lập.)

Student AReally? What were the people doing?

(Vậy ư? Mọi người đang làm gì vậy?)

Student B: They were singing and dancing. 

(Họ đã hát và nhảy.)

Student A: That sounds interesting! Did you join them?

(Điều đó nghe có vẻ thú vị! Bạn có tham gia cùng họ không?)

Student B: No, I didn’t. I was a member of school photography club, so was taking photos for the school’s

website at that time.

(Không, tôi không. Tôi là thành viên của câu lạc bộ nhiếp ảnh của trường, vì thế lúc đó tôi đang chụp ảnh

cho trang web của trường.)