THINK!
THINK! You’re a time traveller. Where in a past time do you want to go? Why?
(SUY NGHĨ! Bạn là một nhà du hành thời gian. Thời gian nào trong quá khứ mà bạn muốn đến? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
If I’m a time traveller, I want to go back to the year 2018 because there weren’t coronavirus cases in the world.
(Nếu tôi là một nhà du hành thời gian, tôi muốn quay trở lại năm 2018 vì không có trường hợp corona virus nào trên thế giới.)
My Time Travels
I (1) stayed / met a boy and (2) helped / visited him with his homework.
I (3) explored / came my town and (4) gave /saw my school.
I (5) travelled / saw to Egypt and (6) visited /met the Pyramids.
I (7) met / stayed for three hours in Braziland (8) gave / watched a football match.
I (9) went / saw to the year 1990 and I (10) found / ate my grandparents.
The dinosaurs (11) met /looked unfriendly, so I (12) saw / took a photo and (13) came / felt home
quickly.
I (14) had / got lunch with Queen Victoria in London and I (15) met /gave her a photo.
I (16) felt / had sick on the journey to the moon, so I (17) visited /left after an hour.
Bài 1
1. Read Jade’s time travel diary. Choose the correct verbs. Then listen and check.
(Đọc nhật ký du hành thời gian của Jade. Chọn các động từ đúng. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
1. met (gặp)
2. helped (giúp)
3. explored (khám phá)
4. saw (thấy)
5. travelled (đi)
6. visited (thăm)
7. stayed (ở)
8. watched (xem)
9. went (đi đến)
10. found (tìm thấy)
11. looked (có vẻ)
12. took (chụp)
13. came (đến)
14. had (có)
15. gave (cho, tặng)
16. felt (cảm thấy)
17. left (rời đi)
My Time Travels (Những chuyến du hành thời gian của tôi)
I met a boy and helped him with his homework.
(Tôi đã gặp một cậu bé và giúp cậu ấy làm bài tập.)
I explored my town and saw my school.
(Tôi khám phá thị trấn của mình và thấy trường học của mình.)
I travelled to Egypt and visited the Pyramids.
(Tôi đã đi du lịch đến Ai Cập và thăm các Kim tự tháp.)
I stayed for three hours in Braziland watched a football match.
(Tôi ở lại Brazil ba giờ và xem một trận bóng đá.)
I went to the year 1990 and I found my grandparents.
(Tôi đi đến năm 1990 và tôi thấy ông bà của tôi.)
The dinosaurs looked unfriendly, so I took a photo and came home quickly.
(Những con khủng long trông không được thân thiện, vì vậy tôi đã chụp một bức ảnh và nhanh chóng trở về
nhà.)
I had lunch with Queen Victoria in London and I gave her a photo.
(Tôi đã ăn trưa với Nữ hoàng Victoria ở London và tôi đã tặng cho bà ấy một bức ảnh.)
I felt sick on the journey to the moon, so I left after an hour.
(Tôi cảm thấy buồn nôn trên hành trình lên mặt trăng, vì vậy tôi rời đi sau một giờ.)
Bài 2
2. Find the past forms of these verbs in the diary. Which verbs are irregular? Listen and check.
(Tìm dạng quá khứ của những động từ này trong nhật ký. Những động từ nào là bất quy tắc? Nghe và kiểm tra.)
come eat explore feel find get give go have help leave look meet see stay take travel visit watch |
come – came: đi, đến
Lời giải chi tiết:
eat – ate (ăn)
explore – explored (khám phá)
feel – felt (cảm thấy)
find – found (tìm thấy)
get – got (lấy)
give – gave (tặng, cho)
go – went (đi)
have – had (có)
help – helped (giúp đỡ)
leave – left (rời đi)
look – looked (nhìn)
meet – met (gặp)
see – saw (thấy)
stay – stayed (ở)
take – took (lấy, chụp)
travel – travelled (di chuyển, đi lại)
visit – visited (thăm)
watch – watched (xem)
Các động từ bất quy tắc là: eat , feel, find, get, give, go, have, leave, meet, see, take
Bài 3
3. PRONUNCIATION- Regular past simple verbs - Listen and repeat the verbs.
(PHÁT ÂM- Các động từ ở quá khứ đơn có quy tắc - Nghe và lặp lại các động từ.)
/t/ |
/d/ |
/ɪd/ |
helped |
stayed |
visited |
Phương pháp giải:
3 Cách Phát Âm ED
1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
E.g:
Hoped /hoʊpt/: Hy vọng
Coughed /kɔːft/: Ho
Fixed /fɪkst/: Sửa chữa
Washed /wɔːʃt/: Giặt, rửa
Catched /kætʃt/: Bắt, nắm bắt
Asked /æskt/: Hỏi
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
E.g:
Wanted /ˈwɑːntɪd/: muốn
Added /ædɪd/: thêm vào
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.
E.g:
Cried /kraɪd/: Khóc
Smiled /smaɪld/: Cười
Played /pleɪd/: Chơi
Chú ý: Đuôi “-ed” trong các động từ sau khi sử dụng như tính từ sẽ được phát âm là /ɪd/ bất luận “ed” sau
âm gì:
Aged; Blessed; Crooked; Dogged; Learned; Naked; Ragged; Wicked; Wretched
Bài 4
4. Listen to eight more verbs and add them to the table in exercise 3. Practise saying them.
(Nghe thêm tám động từ và thêm chúng vào bảng trong bài tập 3. Thực hành nói chúng.)
Bài 5
5. Listen to Jade’s time travel diary. Put pictures A–H in the correct order.
(Nghe nhật ký du hành thời gian của Jade. Xếp các hình A – H theo đúng thứ tự.)
Bài 6
6. USE IT! Work in pairs. Describe a journey using five of the verbs in exercise 2.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Mô tả một cuộc hành trình bằng cách sử dụng năm động từ trong bài tập 2.)
Lời giải chi tiết:
I would like to talk about my first trip I visited Ho Chi Minh city last summer. I travelled by bus to East Bus
Station and then my aunt picked me up by her motorbike. I stayed at her house for 2 days. She took me to
the Ao Dai museum and many other interesting places. We ate in a good restaurant, too. I really wanted to
stay more, but I had to come back home for school.
Tạm dịch:
Tôi muốn kể về chuyến đi đầu tiên tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào mùa hè năm ngoái. Tôi di
chuyển bằng xe buýt đến Bến xe Miền Đông và sau đó được dì đón bằng xe máy. Tôi ở nhà dì ấy 2 ngày. Dì
ấy đưa tôi đến bảo tàng áo dài và nhiều nơi thú vị khác. Chúng tôi cũng đã ăn trong một nhà hàng tốt. Tôi
thực sự muốn ở lại lâu hơn, nhưng tôi phải trở về nhà để đi học.