Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Read the notes about Lucy’s photos. Match the names in the notes with people 1–10 in the photos.
(Đọc ghi chú về ảnh của Lucy. Ghép tên trong ghi chú với những người từ 1–10 trong ảnh.)
Hi. My name’s Lucy and these are some of my favorite funny family photos …
This is me with my sister Hannah. We’re twins – I’m the one with the blue hair.
Uncle Matt, his wife Melanie and my cousins Joanne (the small one) and John in their new house in London.
My older sister is twenty-two and her husband is Italian. This is her cute baby son, my nephew Nico.
This is my dad Michael and my brother Luke. They aren’t crazy. They’re Star Wars fans.:)
My grandfather Tony isn’t very happy. His new grandson is a bit smelly sometimes.
And finally – my mum Sally – she’s a real star!
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Chào. Tên tôi là Lucy và đây là những bức ảnh gia đình vui nhộn yêu thích của tôi…
Đây là tôi với em gái Hannah của tôi. Chúng tôi là chị em sinh đôi - tôi là người có mái tóc màu xanh.
Chú Matt, vợ Melanie và các em họ Joanne của tôi (đứa nhỏ) và John trong ngôi nhà mới của họ ở London.
Chị gái tôi hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý. Đây là đứa con trai dễ thương của chị ấy, cháu Nico của tôi.
Đây là bố tôi Michael và anh trai tôi Luke. Họ không điên. Họ là những người hâm mộ phim Chiến tranh giữa các vì sao. :)
Ông tôi, Tony không vui lắm. Cháu trai mới của ông ấy đôi khi hơi nặng mùi.
Và cuối cùng - mẹ tôi, Sally – bà ấy là một ngôi sao thực sự!
Lời giải chi tiết:
1. Hannah |
2. Tony |
3. Joanne |
4. Matt |
5. Melanie |
6. Matt |
7. Michael |
8. Luke |
9. Sally |
10. Nico |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Read the text again and match the words in blue in the text with eight opposite words from the box. Then listen and check.
(Đọc lại văn bản và nối các từ có màu xanh trong văn bản với tám từ đối lập từ trong khung. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
brother – sister (anh em trai – chị em gái)
aunt |
Lời giải chi tiết:
aunt – uncle (cô/ dì – chú / cậu)
brother – sister (anh em trai – chị em gái)
daughter – son (con gái – con trai)
granddaughter – grandson (cháu gái của ông bà – cháu trai của ông bà)
grandmother – grandfather (ông – bà)
mum – dad (mẹ - cha/ bố)
niece – nephew (cháu gái – cháu trai)
wife – husband (vợ - chồng)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Write names for 1–6.
(Viết tên cho 1–6.)
Hannah’s dad Michael
(Bố của Hannah – Michael)
1. Hannah’s mum ……………..
2. Melanie’s husband……………..
3. Michael and Sally’s son……………..
4. John’s sister……………..
5. Nico’s grandfather……………..
6. Nico’s aunts ……………..and……………..
Phương pháp giải:
Sở hữu cách với 's
Ex: Michael’s son: con trai của Michael
My grandparents’ house: nhà của ông bà tôi
Lucy and Hannah’s mum: mẹ của Lucy và Hannah
Lời giải chi tiết:
1. Sally |
2. Matt |
3. Luke |
4. Joanne |
5. Michael |
6. Lucy and Hannah |
1. Hannah’s mum - Sally
(Mẹ của Hannah – Sally)
2. Melanie’s husband – Matt
(Chồng của Melanie - Matt)
3. Michael and Sally’s son – Luke
(Con trai của Michael và Sally - Luke)
4. John’s sister – Joanne
(Em gái của John – Joanne)
5. Nico’s grandfather - Michael
(Ông của Nico – Michael)
6. Nico’s aunts - Lucy and Hannah
(Các dì của Nico – Lucy và Hannah)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. USE IT! Ask and answer the questions. Use the Key Phrases to help you. Then change the words in blue to invent new questions.
(Thực hành! Hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng các Cụm từ khoá để giúp bạn. Sau đó, thay đổi các từ có màu xanh để tạo ra các câu hỏi mới.)
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Asking about families (Hỏi về gia đình) Have you got … ? – Yes, I have / No, I haven’t. (Bạn có ….không?- Có./ Không.) What’s … name? – It’s … (… tên gì? – Là…) How old is … ? – He’s / She’s … (… bao nhiêu tuổi? – Anh ấy…/ Cô ấy…) Where’s … from? – He’s / She’s from … (… đến từ đâu? - Anh ấy…/ Cô ấy đến từ…) |
1. Have you got any brothers and sisters?
(Bạn có anh chị em nào không?)
2. What’s your mum’s name?
(Mẹ của bạn tên gì?)
3 How old is your dad?
(Bố của bạn bao nhiêu tuổi?)
4. Where’s your grandfather from?
(Ông của bạn đến từ đâu?)
5. Have you got a cousin? How old is he / she?
(Bạn có anh chị em họ không? Anh ấy / chị ấy bao nhiêu tuổi?)
Lời giải chi tiết:
1. Have you got any brothers and sisters? – Yes, I have.
(Bạn đã có anh chị em nào không? - Vâng tôi có.)
2. What’s your mum’s name? - It’s Sally.
(Tên mẹ của bạn là gì? - Đó là Sally.)
3. How old is your dad? - He’s 40.
(Bố của bạn bao nhiêu tuổi? – Bố mình 40 tuổi.)
4 . Where’s your grandfather from? - He’s from England.
(Ông của bạn đến từ đâu? - Ông đến từ nước Anh.)
5. Have you got a cousin? - Yes, I have.
(Bạn có em họ không? - Có, tôi có.)
How old is he / she? – She’s 10.
(Anh ấy cô ấy bao nhiêu tuổi? - Cô ấy 10 tuổi.)
Từ vựng
1. father /ˈfɑː.ðɚ/ (n): bố
2. mother /ˈmʌð.ɚ/ (n): mẹ
3. son /sʌn/ (n): con trai
4. daughter/ˈdɔː.tər/ (n): con gái
5. parents /ˈper.ənt/ (n): bố mẹ
6. wife /waɪf/ (n): vợ
7. husband /ˈhʌz.bənd/ (n): chồng
8. brother /ˈbrʌð.ɚ/ (n): anh trai/em trai
9. sister /ˈsɪs.tər/ (n): chị gái/em gái
10. uncle /ˈʌŋ.kəl/ (n): bác trai/cậu/chú
11. aunt /ænt/ (n): bác gái/dì/cô
12. nephew /ˈnef.juː/ (n): cháu trai
13. niece /niːs/ (n): cháu gái
14. grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ (n): bà
15. grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ (n): ông
16. grandparents /ˈɡræn.per.ənt/ (n): ông bà
17. grandson /ˈɡræn.sʌn/ (n): cháu trai
18. granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ (n): cháu gái
19 grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ (n): cháu
20. cousin /ˈkʌz.ən/ (n): anh chị em họ