Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

THINK!

THINK! What talent shows are there on TV in Việt Nam? Do you watch them?

(SUY NGHĨ! Việt Nam có những chương trình tài năng nào? Bạn có xem chúng không?)


Lời giải chi tiết:

There are many talent showson TV in Việt Nam, such as Vietnam's Got Talent, Little But Special, Little Big

Shots, Super Brain, etc. 

(Có rất nhiều chương trình tài năng trên truyền hình Việt Nam như Tìm kiếm tài năng Việt,Biệt tài tí hon, Mặt

trời bé con, Siêu trí tuệ, v.v.)

Yes, I often watch them.

(Vâng, tôi thường xem chúng.)


Bài 1

1.Check the meaning of the adjectives in blue. Then choose the correct word in each sentence.

Listen and check.

(Kiểm tra nghĩa của các tính từ màu xanh. Sau đó chọn từ đúng trong mỗi câu. Nghe và kiểm tra.)

1 Ambitious / Strong people want to do well.

2 If you’re good at something, you’re talented / famous.

3 When you’re nice to people, you’re kind / successful.

4 Energetic / Charming people aren’t usually tired.

5 Confident / Weak people feel positive about their skills.


Lời giải chi tiết:

-Ambitious: tham vọng

-Strong: mạnh mẽ

-talented : có tài

-famous: nổi tiếng

-kind : tử tế, tốt bụng

-successful: thành công

-Energetic: đầy năng lượng, mạnh mẽ

-Charming: quyến rũ, duyên dáng

-Confident : tự tin

-Weak: yếu ớt

1. Ambitious

2. talented

3. kind

4. Energetic

5. Confident

1 Ambitious people want to do well.

(Những người có tham vọng muốn làm tốt.)

2 If you’re good at something, you’re talented.

(Nếu bạn giỏi một thứ gì đó, bạn là người tài năng.)

3 When you’re nice to people, you’re kind.

(Khi bạn tốt với mọi người, bạn tốt bụng.)

4 Energetic people aren’t usually tired.

(Những người tràn đầy năng lượng thường không mệt mỏi.)

5 Confident people feel positive about their skills.

(Những người tự tin cảm thấy tích cực về kỹ năng của họ.)


Bài 2

2.PRONUNCIATION – Syllables - Listen to the adjectives and repeat. How many syllables are

there in each word? Mark the syllables.

(PHÁT ÂM - Âm tiết- Nghe các tính từ và lặp lại. Có bao nhiêu âm tiết trong mỗi từ? Đánh dấu các âm tiết.)

a|maz|ing ambitious charming
confident energetic famous kind
strong successful talented weak

Lời giải chi tiết:

4 âm tiết

3 âm tiết

2 âm tiết

1 âm tiết

en|er|ge|tic

a|maz|ing

am|bi|tious

con|fi|dent

suc|cess|ful

ta|len|ted

char|ming

fa|mous

Kind

Strong

weak

Bài 3

3.Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check.

(Nối các tính từ màu xanh trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)

Noun

Adjective

ambition

charm

confidence

energy

fame

kindness

strength

success

talent

weakness

ambitious

Lời giải chi tiết:

Noun (danh từ)

Adjective (tính từ)

Ambition (sự tham vọng, hoài bão)

charm (sự duyên dáng)

confidence (sự tự tin)

energy (năng lượng)

fame (sự nổi tiếng, danh vọng)

kindness (sự tử tế)

strength (sức mạnh)

success (sự thành công)

talent (tài năng)

weakness (sự yếu ớt)

ambitious

charming

confident

energetic

famous

kind

strong

successful

talented

weak

Bài 4

4.Listen to an extract from The YouFactor. Which contestant gets the highest score, Jason or

Kiera?

(Nghe một đoạn trích từ The You Factor. Thí sinh nào đạt điểm cao nhất, Jason hay Kiera?)


Bài 5

5.Listen again. Complete the judges’ notes.

(Nghe lại. Hoàn thành ghi chú của giám khảo.)

 

1. Jason

He’s got talent

He’s very (1) …………...

He needs (2) …………..

If he’s (3) ……….……..

he’ll be (4) …………..

2. Kiera

(5) ………..……. is her biggest (6) ………..…….

She’s got a lot of (7) ………..…….

Her voice is (8) ………..…….

Lời giải chi tiết:

 

1. Jason

He’s got talent

(Anh ấy có tài năng)

He’s very (1) …………...

 (Anh ấy rất (1) ………… ...)

He needs (2) …………..

(Anh ấy cần (2) ………… ..)

If he’s (3) ……….…….. he’ll be (4) …………..

(Nếu anh ấy (3) ……….. anh ấy sẽ là (4) ………)

2. Kiera

(5) ………... is her biggest (6) ………...

((5) ………. là (6) ………….lớn nhất của cô

ấy)

She’s got a lot of (7) ………..…….

(Cô ấy có nhiều (7) …………….)

Her voice is (8) ………..…….

(Giọng cô ấy thì (8) …………….)

Bài 6

6.USE IT! Work in pairs. What qualities do you need to do different jobs?

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn cần những phẩm chất gì để làm các công việc khác nhau?)

doctor drummer farmer judge
teacher TV presenter

A: I think you need to be kind to be a doctor

B: I don’t think that’s important. I think a doctor needs confidence. 


Phương pháp giải:

Doctor (bác sỹ)          drummer (tay trống)     farmer (nông dân)      judge (thẩm phán)
teacher (giáo viên)    TV presenter (người dẫn chương trình truyền hình)

Lời giải chi tiết:

A: I think you need to be kind to be a doctor.

(Tôi nghĩ bạn cần phải tử tế để trở thành một bác sĩ.)

B: I don’t think that’s important. I think a doctor needs confidence.

(Tôi không nghĩ điều đó quan trọng. Tôi nghĩ một bác sĩ cần sự tự tin.)

A: I think you need to be energetic to be a drummer.

(Tôi nghĩ bạn cần phải tràn đầy năng lượng để trở thành một tay trống.)

B: I agree with you.

(Tôi đồng ý với bạn.)

A: To be a farmer, you need to be strong.

(Để trở thành một nông dân, bạn cần phải mạnh mẽ.)

B: I don’t think that’s important. I think a farmer needs skills.

(Tôi không nghĩ điều đó quan trọng. Tôi nghĩ một người nông dân cần có kỹ năng.

A: I think you need to be talented to be a judge.

(Tôi nghĩ bạn cần phải có tài để trở thành một thẩm phán.)

B: I don’t think that’s important. I think a judge needs to be fair and open-minded.

(Tôi không nghĩ điều đó quan trọng. Tôi nghĩ rằng một thẩm phán cần phải công bằng và cởi mở.)

A: I think you need to be kind to be a teacher.

 (Tôi nghĩ bạn cần phải tử tế để trở thành một giáo viên.)

B: Yes, and a teacher also needs confidence.

(Vâng, và một giáo viên cũng cần sự tự tin.)

A: I think you need to be charming to be a TV presenter.

(Tôi nghĩ bạn cần phải có duyên để trở thành một người dẫn chương trình truyền hình.)

B: OK, energy and talent are also needed to be a TV presenter.

(Được rồi, năng lượng và tài năng cũng cần thiết để trở thành một người dẫn chương trình truyền hình.)