Bài 1
1. FIND THE PREPOSITION. Work in groups. Look at the pictures and say where the person is. Use at, in and on. Find the four pictures that use the same preposition.
(TÌM GIỚI TỪ. Làm việc theo nhóm. Nhìn vào hình và nói người đó đang ở đâu. Sử dụng at, invà on. Tìm bốn hình sử dụng cùng một giới từ.)
Lời giải chi tiết:
1. She’s at home. (Cô ấy ở nhà.)
2. She’s at the beach. (Cô ấy ở bãi biển.)
3. She’s on the bus. (Cô ấy trên xe buýt.)
4. She’s in the playground. (Cô ấy đang ở trong sân chơi.)
5. She’s at school. (Cô ấy ở trường.)
6. She’s in bed. (Cô ấy đang ở trên giường.)
7. She’s at the shop. (Cô ấy đang ở cửa hàng.)
8. She’s in the car. (Cô ấy đang ở trong ô tô.)
9. She’s on the sofa. (Cô ấy đang ở trên ghế sofa.)
10. She’s in the park. (Cô ấy đang ở trong công viên.)
- Pictures 1,2,5,7 use the same preposition “at”.
(Hình 1,2,5,7 sử dụng cùng một giới từ “at”.)
- Pictures 4,6,8,10 use the same preposition “in”.
(Hình 4,6,8,10 sử dụng cùng một giới từ “in”.)
Bài 2
2. GUESS THE FAMOUS PERSON. Work in pairs. Follow the instructions.
(ĐOÁN NGƯỜI NỔI TIẾNG. Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)
- In pairs, write five clues about a famousperson using present simple affirmativeand negative sentences.
(Theo cặp, viết 5 gợi ý về một người nổi tiếng bằng cách sử dụng các câu khẳng định và phủ định ở thì hiện tại đơn.)
- Read your sentences, one sentence at a time, to another pair.
(Đọc câu của bạn, từng câu một, đến cặp khác.)
- The first pair to guess the famousperson wins.
(Cặp đầu tiên đoán được người nổi tiếng thì thắng.)
Lời giải chi tiết:
Lionel Messi
1. He is a talented football player.
(Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tài năng.)
2. He is not very tall.
(Anh ấy không cao lắm.)
3. He is known for his finishing, positioning, quick reactions, and ability to make attacking runs to beat the defensive line.
(Anh ấy nổi tiếng với khả năng dứt điểm, chọn vị trí, phản ứng nhanh và khả năng thực hiện những pha tấn công đánh bại hàng phòng ngự.)
4. He has a happy family with a wife and three children.
(Anh ấy có một gia đình hạnh phúc với một người vợ và ba đứa con.)
5. He comes from Argentina.
(Anh ấy đến từ Argentina.)
Bài 3
3. Find nine more free time activities in the puzzle. Use two squares for each one.
(Tìm thêm chín hoạt động vào thời gian rảnh trong ô chữ. Sử dụng hai ô vuông cho mỗi hoạt động.)
go shopping (đi mua sắm)
|
meet |
dancing |
online |
watch |
listen to |
a picture |
|
do |
sport |
go |
TV |
write |
go |
paint |
cakes |
friends |
music |
bake |
stories |
Lời giải chi tiết:
1. listen to music (nghe nhạc)
2. go online (lên mạng)
3. bake cakes (nướng bánh)
4. meet friends (gặp bạn bè)
5. paint a picture (vẽ tranh)
6. write stories (viết truyện)
7. do sport (tập thể thao)
8. go dancing (đi khiêu vũ)
9. watch TV (xem tivi)
Bài 4
4. MAKE SENTENCES. Work in groups. Follow the instructions.
(VIẾT CÂU. Làm việc nhóm. Làm theo hướng dẫn.)
- Make eight sentences using words or phrases from the box and free time activities from exercise 3.
(Viết tám câu bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ trong hộp và các hoạt động trong thời gian rảnh từ bài tập 3.)
- Take turns reading your sentences out.
(Lần lượt đọc câu của bạn.)
- Decide if the other team’s sentenceis correct. Your teacher can help. Eachcorrect sentence gets one point.
(Xác định xem câu của đội kia có đúng không. Giáo viên của bạn có thể giúp đỡ. Mỗi câu đúng được một điểm.)
- The team with the most points wins.
(Đội có nhiều điểm nhất thì thắng.)
never (không bao giờ ) almost never (hầu như không bao giờ ) sometimes (thỉnh thoảng) often (thường xuyên) usually (thường) always (luôn luôn) twice a week (hai lần một tuần) every day (mỗi ngày) once a month (một lần một tháng) |
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.)
2. My mom sometimes goes online. (Mẹ tôi thỉnh thoảng lên mạng.)
3. My friends never bake cakes. (Bạn bè của tôi không bao giờ nướng bánh.)
4. My sister meets friends twice a week. (Chị tôi gặp bạn bè hai lần một tuần.)
5. Peter almost never paints a picture. (Peter hầu như không bao giờ vẽ tranh.)
6. Hannah often writes stories. (Hannah thường viết truyện.)
7. My dad always does sport on Sunday. (Bố tôi luôn chơi thể thao vào Chủ nhật.)
8. I sometimes watch TV. (Tôi thỉnh thoảng xem TV.)
Bài 5
5. WORDSNAKE. Work in pairs. Find the question words and complete the questions. Ask and answer the questions.
(Chuỗi từ. Làm việc theo cặp. Tìm các từ để hỏi và hoàn thành các câu hỏi. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
How many languages does your mother speak?
(Mẹ bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)
1. ________time do you get up on Saturdays?
2. ________ do you go to the cinema?
3. ________does your uncle live?
4. ________do you do your homework?
5. ________do you talk to on the phone themost often?
Lời giải chi tiết:
1. What |
2. How often |
3. Where |
4. When |
5. Who |
1. What time do you get up on Saturdays? - I usually get up at 6:30 on Saturdays.
(Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào các ngày Thứ Bảy? - Tôi thường dậy lúc 6:30 vào các ngày thứ Bảy.)
2. How often do you go to the cinema? - I go to the cinema once a month.
(Bạn thường đến rạp chiếu phim như thế nào? - Tôi đến rạp chiếu phim mỗi tháng một lần.)
3. Where does your uncle live? - He lives in Ho Chi Minh city.
(Chú của bạn sống ở đâu? - Chú ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
4. When do you do your homework? - I often do my homework in the evening.
(Khi nào bạn làm bài tập về nhà? - Tôi thường làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
5. Who do you talk to on the phone themost often? - I talk to my best friend on the phone themost often.
(Bạn thường nói chuyện điện thoại với ai nhất? - Tôi thường xuyên nói chuyện điện thoại với bạn thân của tôi.)