Bài 1
1.Fill in the blanks with the words from the text on page 94.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong văn bản ở trang 94.)
1 Solar energy is renewable ………… the sun never stops producing sunlight.
2 Solar panels catch sun rays ………… change them into electricity.
3 We use fossil fuels in our daily life, ………… they are limited and cause pollution.
4 There is nothing to lose when we use solar energy ………… wind power.
Lời giải chi tiết:
1. because (vì) |
2. and (và) |
3. but (nhưng) |
4. or (hoặc, hay là) |
1 Solar energy is renewable because the sun never stops producing sunlight.
(Năng lượng mặt trời có thể tái tạo vì mặt trời không ngừng tạo ra ánh sáng mặt trời.)
2 Solar panels catch sun rays and change them into electricity.
(Tấm pin mặt trời bắt tia nắng mặt trời và biến đổi chúng thành điện năng.)
3 We use fossil fuels in our daily life, but they are limited and cause pollution.
(Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày nhưng chúng còn hạn chế và gây ô
nhiễm.)
4 There is nothing to lose when we use solar energy or wind power.
(Không có gì để mất khi chúng ta sử dụng năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió.)
Bài 2
2.Look at the sentences in exercise 1 and choose the correct words in the Rules.
(Nhìn vào các câu trong bài tập 1 và chọn từ đúng trong Quy tắc.)
RULES |
We use because, and, but and or to connect ideas. We use – …………. for giving additional information. – …………. for giving different information. – …………. for giving choices. – …………. for giving reasons. |
Phương pháp giải:
RULES |
We use because, and, but and or to connect ideas. (Chúng ta sử dụng vì, và, nhưng và hoặc để kết nối các ý.) We use (Chúng ta sử dụng) – and for giving additional information. (và để cung cấp thêm thông tin.) – but for giving different information. (nhưng để cung cấp thông tin khác nhau.) – or for giving choices. (hoặc để đưa ra các lựa chọn.) – because for giving reasons. (bởi vì đưa ra lý do.) |
Bài 3
3.Look at pages 27 and 46 again, then fill in the blanks with 3 different words: Although,
however and but.
(Xem lại trang 27 và 46, sau đó điền vào chỗ trống 3 từ khác nhau: Mặc dù, tuy nhiên và nhưng.)
1 We use fossil fuels in our daily life, ………….. they are limited and cause pollution.
2 We use fossil fuels in our daily life; ………….., they are limited and cause pollution.
3 ………….. we use fossil fuels in our daily life, they are limited and cause pollution.
REMEMBER (GHI NHỚ) |
The English language has various ways to link ideas. When you connect ideas, you can use more than one word but the positions of the words are different. (Ngôn ngữ tiếng Anh có nhiều cách khác nhau để liên kết các ý. Khi bạn kết nối các ý, bạn có thể sử dụng nhiều hơn một từ nhưng vị trí của các từ thì khác nhau.) |
Lời giải chi tiết:
1.but |
2.however |
3.Although |
1 We use fossil fuels in our daily life, but they are limited and cause pollution.
(Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày nhưng chúng còn hạn chế và gây ô
nhiễm.)
2 We use fossil fuels in our daily life; however, they are limited and cause pollution.
(Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày; tuy nhiên, chúng bị hạn chế và gây ô
nhiễm.)
3 Although we use fossil fuels in our daily life, they are limited and cause pollution.
(Mặc dù chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong cuộc sống hàng ngày nhưng chúng cũng hạn chế và
gây ô nhiễm.)
Bài 4
4.Rewrite the sentences with the words in thebrackets.
(Viết lại các câu với các từ trong ngoặc.)
1 We should stop using fossil fuels. They cause pollution. (… because …)
2 We should choose solar energy. Otherwise, we should choose wind power. (… or …)
3 Wind power is renewable. It is safe. (… and …)
4 Nuclear power is unlimited. It is unsafe. (, but …)
5 Nuclear power is unlimited. It is unsafe. (; however, …)
Lời giải chi tiết:
1 We should stop using fossil fuels because they cause pollution.
(Chúng ta nên ngừng sử dụng nhiên liệu hóa thạch vì chúng gây ô nhiễm.)
2 We should choose solar energy or wind power.
(Chúng ta nên chọn năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió.)
3 Wind power is renewable and safe.
(Năng lượng gió có thể tái tạo và an toàn.)
4 Nuclear power is unlimited, but unsafe.
(Năng lượng hạt nhân là không giới hạn, nhưng không an toàn.)
5 Nuclear power is unlimited; however, it is unsafe.
(Năng lượng hạt nhân là không giới hạn; tuy nhiên, nó không an toàn.)
Bài 5
5.PRONUNCIATION- Consonant clusters.
(PHÁT ÂM- Cụm phụ âm.)
A consonant cluster is a group of two or moreconsonant sounds that are pronouncedtogether with no vowel
sound between them.
(Cụm phụ âm là một nhóm gồm hai hoặc nhiều phụ âm được phát âm cùng nhau mà không có nguyên âm
nào giữa chúng.)
Listen and circle the words with consonant clusters.
(Nghe và khoanh tròn các từ với các cụm phụ âm.)
1 scientist listen cyclist fasten
2 single singer triangle ringer
3 climber plumber member timber
4 school science scale scissors
5 changing singing bringing challenge
Bài 6
6.USE IT! Work in pairs. One gives two ideas, and the other connects them.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Một người đưa ra hai ý tưởng, và người kia kết nối chúng.)
Lời giải chi tiết:
A: People should use public transports. This can reduce traffic jam.
(Mọi người nên sử dụng các phương tiện công cộng. Điều này có thể làm giảm tình trạng kẹt xe.)
B: People should use public transports because this reduces traffic jam.
(Mọi người nên sử dụng các phương tiện công cộng vì điều này có thể làm giảm tình trạng kẹt xe.)