THINK!
THINK! What should you do with rubbish?
(SUY NGHĨ! Bạn nên làm gì với rác?)
Lời giải chi tiết:
We should reduce and recycle the rubbish if we can.
(Chúng ta nên giảm thiểu và tái chế rác nếu chúng ta có thể.)
WHAT SHOULD YOU DO WITH RUBBISH?
I happened to see this 6-year-old girl in Chiang Mai,Thailand. She wasn't playing with the toy. She was making it with ice-cream sticks. The toy was still simple, but it was a success for such a little girl. She still wanted to make more and more toys. While I was taking some photos of the toys, she was smiling nicely. What a clever girl!
I went to a café in Thân Văn Nhiếp Street, District 2 on a beautiful Sunday morning. The café was full when I got there. Some people were making decorations from old tyres and bottles. They were talking but they were working very hard too.Although their business was different, it was meaningful to the environment. Their start-up seemed to be a success story.
(Hồ Chí Minh City, Việt Nam)
Tạm dịch:
BẠN NÊN LÀM GÌ VỚI RÁC?
Tôi tình cờ nhìn thấy cô bé 6 tuổi này ở Chiang Mai, Thái Lan. Cô ấy không chơi với đồ chơi. Cô ấy đang làm đồ chơi bằng những que kem. Món đồ chơi tuy còn đơn giản nhưng đối với một cô bé như vậy đã là một thành công. Cô vẫn muốn làm nhiều đồ chơi hơn nữa. Trong khi tôi chụp một số bức ảnh về đồ chơi, cô ấy đã mỉm cười rất đẹp. Thật là một cô gái thông minh!
Tôi đến một quán café ở đường Thân Văn Nhiếp, quận 2 vào một buổi sáng chủ nhật đẹp trời. Quán cà phê đã đầy người khi tôi đến đó. Một số người đang làm đồ trang trí từ lốp xe và chai cũ. Họ đang nói chuyện nhưng họ cũng đang làm việc rất chăm chỉ. Mặc dù công việc của họ khác nhau, nhưng nó rất có ý nghĩa đối với môi trường. Sự khởi nghiệp của họ dường như là một câu chuyện thành công.
(Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
Bài 1
1. Read the Study Strategy. Then use the strategy to do exercise 2.
(Đọc Chiến thuật Học tập. Sau đó, sử dụng chiến thuật để làm bài tập 2.)
STUDY STRATEGY |
Predicting content Before you read a text: 1 Look at the title and the photos. Can you guess the topic? 2 Read the text to see if your ideas are right |
Phương pháp giải:
STUDY STRATEGY (Chiến thuật Học tập) |
Predicting content (Dự đoán nội dung) Before you read a text: (Trước khi bạn đọc một văn bản ) 1. Look at the title and the photos. Can you guess the topic? (Nhìn vào tiêu đề và các bức ảnh. Bạn có thể đoán chủ đề không?) 2. Read the text to see if your ideas are right. (Đọc văn bản để xem liệu ý kiến của bạn có đúng không.) |
Bài 2
2. Look at the photos. What are the people doing? Why are they doing it? Which countries are they in? Read the texts and check.
(Nhìn vào những bức ảnh. Mọi người đang làm gì? Tại sao họ làm vậy? Họ ở những quốc gia nào? Đọc các văn bản và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Picture 1:She ismaking toy with ice-cream sticks. She’s from Thailand.
(Tranh 1: Cô bé đang làm đồ chơi bằng que kem. Cô ấy đến từ Thái Lan.)
Picture 2: They’re making decorations from old tyres and bottles. They’re from Vietnam.
(Hình 2: Họ đang làm đồ trang trí từ vỏ xe và chai lọ cũ. Họ đến từ Việt Nam.)
They’re doing it because they all want to recycle the rubbish to protect the environment.
(Họ làm điều đó vì họ đều muốn tái chế rác để bảo vệ môi trường.)
Bài 3
3. Read and listen to the text. Write True or False. Explain your answers.
(Đọc và nghe văn bản. Viết đúng hoặc sai. Giải thích câu trả lời của bạn.)
1. The 6-year-old girl in Chiang Mai, Thailand made some toys with ice-cream sticks.
2. According to the photographer, the toy was good.
3. The café was empty.
4. Some people were relaxing with decorations.
5. The writer liked the café with recycled decorations.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Cô bé 6 tuổi ở Chiang-Mai, Thái Lan đã làm một vài món đồ chơi từ que kem.
2. Theo nhiếp ảnh gia, món đồ chơi đó đẹp.
3. Quán cà phê không có khách.
4. Có vài người đang thư giãn khi làm những món đồ trang trí.
5. Tác giả thích quán cà phê với những món đồ trang trí tái chế.
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
1. F
Thông tin: She was making a toy with ice-cream sticks. (Cô bé đang làm một món đồ chơi từ những que kem (chứ không phải vài món)).
2. T.
Thông tin: The toy was still simple, but it was a success for such a little girl. (Món đồ chơi tuy đơn giản, nhưng nó đã là một thành công đối với cô bé.)
3. F
Thông tin: The café was full when I got there. (Quá cà phê đông khách khi tôi đến đó.)
4. F
Thông tin: They were talking but they were working very hard too. (Họ đang nói chuyện nhưng họ cũng đang làm việc rất chăm chỉ.)
Bài 4
4. VOCABULARY PLUS - Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
(TỪ VỰNG BỔ SUNG - Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
Lời giải chi tiết:
- ice-cream sticks: que kem
- success: sự thành công
- decorations: đồ trang trí
- Although: mặc dù
- start-up: khởi nghiệp
- success story: câu chuyện thành công
Bài 5
5.Find the word although in the second text. What is it used for?
(Tìm từ although trong văn bản thứ hai. Nó được dùng để làm gì?)
Their business was different, but it was meaningful tothe environment.
(Công việc của họ khác nhau, nhưng nó rất có ý nghĩa đối với môi trường.)
Lời giải chi tiết:
It’s used for to link two contrasting ideas.
(Nó được sử dụng để liên kết hai ý tưởng tương phản.)
Bài 6
6.Combine the two sentences using although and but.
(Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng although (mặc dù) và but (nhưng).)
1 She is a little girl. She is helpful.
2 Many collectors want to own her toys. She does not want to sell them.
Phương pháp giải:
-Although là liên từ chỉ sự nhượng bộ
Although + S₁ + V₁, S₂ + V₂. hoặc S₂ + V₂ although S₁ + V₁
-But là liên từ có ý nghĩa là “nhưng, nhưng mà”, dùng để chỉ sự đối lập giữa 2 mệnh đề. But thường đứng ở
giữa câu và được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Lời giải chi tiết:
1.Although she is a little girl, she is helpful. (Mặc dù cô ấy là một cô gái nhỏ, cô ấy rất hữu ích.)
She is helpful although she is a little girl. (Cô ấy rất hữu ích mặc dù cô ấy là một cô gái nhỏ.)
She is a little girl, but she is helpful. (Cô ấy là một cô gái nhỏ, nhưng cô ấy rất hữu ích.)
2. Although many collectors want to own her toys, she does not want to sell them.
(Mặc dù nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu đồ chơi của cô ấy, nhưng cô ấy không muốn bán chúng.)
She does not want to sell her toys although many collectors want to own them.
(Cô ấy không muốn bán đồ chơi của mình mặc dù nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu chúng.)
Many collectors want to own her toys, but she does not want to sell them.
(Nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu đồ chơi của cô, nhưng cô không muốn bán chúng.)
Bài 7
7.USE IT! Work in pairs. Do you think that recycling can change the world? Can you think of an
idea to make toys from rubbish?
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới? Bạn có thể nghĩ ra ý
tưởng làm đồ chơi từ rác không?)
Lời giải chi tiết:
Student A: Do you think that recycling can change the world?
(Bạn có nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới?)
Student B: Yes,I think so. Recycling saves energy and water, lowers pollution and greenhouse gas
emissions, improves air and water quality, preserves landfill space and conserves natural resources.
(Vâng, tôi nghĩ thế. Tái chế giúp tiết kiệm năng lượng và nước, giảm thiểu ô nhiễm và khí thải nhà kính, cải
thiện chất lượng không khí và nước, bảo tồn không gian chôn lấp và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
Student A: Can you think of an idea to make toys from rubbish?
(Bạn có thể nghĩ ra ý tưởng làm đồ chơi từ rác không?)
Student B: Yes, I will make a little piggy bank from water bottles. Would you like to do with me?
(Vâng, tôi sẽ làm một con heo đất nhỏ từ chai nước. Bạn có muốn làm với tôi không?)
Student A: Sure!
(Chắc chắn rồi!)