Bài 1
1.ONE-MINUTE RACE. Work in pairs. Follow the instructions.
(CUỘC ĐUA MỘT PHÚT. Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.)
-Student A: Describe as many verbs in the list as you can in one minute. You must not speak but you can
draw or act.
-Student B: Close your book and guess the verbs and prepositions. Say the answers.
-The student who guesses the most in one minute is the winner.
climb up hang from jump up |
Phương pháp giải:
-Học sinh A: Mô tả càng nhiều động từ trong danh sách càng tốt trong một phút. Bạn không được nói nhưng
bạn có thể vẽ hoặc hành động.
-Học sinh B: Đóng sách lại và đoán các động từ và giới từ. Nói câu trả lời.
- Học sinh nào đoán được nhiều nhất trong một phút là học sinh thắng cuộc.
climb up (trèo lên) hang from (treo từ) jump up (nhảy lên)
lie on (nằm lên) pick up (nhặt lên) sit on (ngồi lên)
stand in (đứng trong) walk on (đi bộ trên)
Bài 2
2.WHO DID IT? Someone took a famous painting from the National Gallery in London yesterday.
Work in pairs and read the notes. Which person is not in the pictures? This is the person who
took the painting.
(AI ĐÃ LÀM ĐIỀU ĐÓ? Ai đó đã lấy một bức tranh nổi tiếng từ Phòng trưng bày Quốc gia ở London ngày hôm
qua. Làm việc theo cặp và đọc ghi chú. Người nào không có trong hình? Đây là người đã lấy bức tranh.)
- Sally was meeting her son after school.
- Brian was taking photos outside in Trafalgar Square.
- Lucy and Jill were having lunch in the gallery café.
- Stephen wasn’t working yesterday– he was at home. He wasn't well.
- Joe was in his taxi, driving two customers to Victoria train station.
- Mr Jacobs and Mrs Shaw weren't in their office yesterday– they were guiding the children through the
museum.
- Jenny was working in her office
Phương pháp giải:
- Sally đã gặp con trai cô ấy sau giờ học.
- Brian đang chụp ảnh bên ngoài ở Quảng trường Trafalgar.
- Lucy và Jill đang ăn trưa trong quán cà phê phòng trưng bày.
- Stephen không làm việc hôm qua - Anh ấy đã ở nhà. Anh ấy không khỏe.
- Joe đang trên taxi của anh ấy, chở hai khách hàng đến ga xe lửa Victoria.
- Hôm qua ông Jacobs và bà Shaw không ở văn phòng của họ - họ đang hướng dẫn bọn trẻ đi qua viện bảo tàng.
- Jenny đang làm việc trong văn phòng của cô ấy
Lời giải chi tiết:
Mr Jacobs is not in thepictures. (Ông Jacobs không có trong ảnh.)
Bài 3
3.WORK IN PAIRS. Find the past continuous questions about the people inexercise 2. Think of
some answers to the questions.
(LÀM VIỆC THEO CẶP. Tìm các câu hỏi quá khứ tiếp diễn về những người trong bài tập 2.Suy nghĩ về một số
câu trả lời cho các câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1.What were Lucy and Jill talking about?
(Lucy và Jill đang nói chuyện gì vậy?)
They were talking about their recent holiday.
(Họ đang nói về kỳ nghỉ gần đây của họ.)
2.How was Stephen feeling yesterday?
(Stephen cảm thấy thế nào vào ngày hôm qua?)
He was feeling tired and sleepy.
Anh ấy cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ.)
3.Where was Joe driving his taxi to?
(Joe đã lái xe taxi của mình đến đâu?)
He was driving two customers to Victoria train station.
(Anh ta đang chở hai khách hàng đến ga xe lửa Victoria.)
4.Why was Jenny calling America?
(Tại sao Jenny lại gọi điện đến Mỹ?)
Because she wanted to ask about this month’s revenue.
Bài 4
4.Find nine more adverbs.
(Tìm thêm chín trạng từ.)
|
eas |
polit |
bly |
tly |
ely |
fully |
quie |
ll |
care |
hap |
we |
avely |
|
pily |
bad |
ily |
ly |
comforta |
br |
fast: nhanh
Lời giải chi tiết:
|
eas |
polit |
bly |
tly |
ely |
fully |
quie |
ll |
care |
hap |
we |
avely |
|
pily |
bad |
ily |
ly |
comforta |
br |
1.easily: dễ dàng
2.politely: lịch sự
3.quietly: yên tĩnh
4.carefully: cẩn thận
5.happily: vui vẻ
6.well: tốt
7.bravely: dũng cảm
8.badly: tệ
9.comfortably: thoải mái
Bài 5
5.Find five verbs in the grid. Each verb is in a different colour. Change them to past simple and
past continuous to complete the sentences.
(Tìm năm động từ trong lưới. Mỗi động từ có một màu khác nhau. Đổi chúng thành quá khứ đơn và quá khứ
tiếp diễn để hoàn thành câu.)
1 As soon as the accident ……………… , we called the police.
2 We met a lot of interesting people while we ……………….
3 The two men were fishing when they ……………… the shark.
4 Someone stole my MP3 player while I ……………… a shower.
5 Tom was playing computer games and his sister ……………… TV.
Lời giải chi tiết:
Five verbs:
1.travel: đi lại, du lịch
2.watch: xem
3.happen: xảy ra
4.see: thấy
5.have: có
1 As soon as the accident happened, we called the police.
(Ngay sau khi vụ tai nạn xảy ra, chúng tôi đã gọi cảnh sát.)
Giải thích: As soon as + quá khứ đơn
2 We met a lot of interesting people while we were travelling.
(Chúng tôi đã gặp rất nhiều người thú vị khi chúng tôi đi du lịch.)
Giải thích: while + quá khứ tiếp diễn
3 The two men were fishing when they saw the shark.
(Hai người đàn ông đang câu cá khi họ nhìn thấy con cá mập.)
Giải thích: hành động dài + when + quá khứ đơn
4 Someone stole my MP3 player while I was having a shower.
(Ai đó đã lấy trộm máy nghe nhạc MP3 của tôi khi tôi đang tắm.)
Giải thích: while + quá khứ tiếp diễn
5 Tom was playing computer games and his sister was watching TV.
(Tom đang chơi trò chơi máy tính và em gái của anh ấy đang xem TV.)
Giải thích: 2 hành động song song, hành đông 1 chia quá khứ tiếp diễn thì hành động 2 cũng chia quá khứ
tiếp diễn.