Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

THINK!

THINK! What types of sport and activities can you do at school? What about places outside

school?

(SUY NGHĨ! Bạn có thể tham gia những môn thể thao và hoạt động nào ở trường? Còn những nơi ngoài

trường học thì sao?)


Lời giải chi tiết:

We can play many types of sport and activitiesat school such as football, basketball, volleyball, swimming,

running, etc. We can also do these activitiesas well as do martial arts, do yoga, play tennis in a stadium.

(Chúng tôi có thể chơi nhiều môn thể thao và hoạt động ở trường như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bơi

lội, chạy, ... Chúng tôi cũng có thể thực hiện những hoạt động này cũng như tập võ, tập yoga, chơi tennis

trong sân vận động.)


Bài 1

 1. Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. Which two

items of safety equipment does Mark need?

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mark cần những thiết

bị an toàn nào?)

fast  follow  head  slowly
small  wear

Mark: So, is this my bike?

Amy: Yes, it is. And here’s your safety vest.

Mark: A safety vest? Really?

Amy: Yes! And make sure that you (1)…………… it when you’re on your bike. Every time.

Mark: OK. Can you check my helmet? It feels too (2) …………… .

Amy: Let’s see. Yes, it’s fine. It needs to be secure. It’s important to protect your (3)…………… .

Mark: You won’t go too (4)……………  ?

Amy: Don’t worry. We’ll go (5)……………  . Try not to be nervous or you won’t enjoy it.

Mark: OK.

Amy: Just remember to stay with the group. You’ll be fine if you follow my instructions. Are we ready?

Mark:Yes.

Amy: Let’s go, then. (6)……………  me.


Phương pháp giải:

-fast (adj,adv): nhanh

-follow (v): theo

-head(n): đầu

-slowly(adv): 1 cách chậm chạp

-small  (adj): nhỏ

-wear(v): mang, mặc


Lời giải chi tiết:

1. wear

2. small

3. head

4. fast

5. slowly

6.follow

Mark: So, is this my bike?

Amy: Yes, it is. And here’s your safety vest.

Mark: A safety vest? Really?

Amy: Yes! And make sure that you wear it when you’re on your bike. Every time.

Mark: OK. Can you check my helmet? It feels too small.

Amy: Let’s see. Yes, it’s fine. It needs to be secure. It’s important to protect your head.

Mark: You won’t go too fast  ?

Amy: Don’t worry. We’ll go slowly  . Try not to be nervous or you won’t enjoy it.

Mark: OK.

Amy: Just remember to stay with the group. You’ll be fine if you follow my instructions. Are we ready?

MarkYes.

Amy: Let’s go, then. Follow me.

Tạm dịch:

Mark: Vậy đây có phải là chiếc xe đạp của tôi không?

Amy: Đúng vậy. Và đây là áo bảo hộ của bạn.

Mark: Một chiếc áo bảo hộ? Có thật không?

Amy: Vâng! Và hãy chắc chắn rằng bạn đeo nó khi đạp xe. Mỗi lần.

Mark: OK. Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó cảm thấy quá nhỏ.

Amy: Để xem nào. Vâng, nó ổn. Nó cần được bảo mật. Điều quan trọng là phải bảo vệ đầu của bạn.

Mark: Bạn sẽ không đi quá nhanh?

Amy: Đừng lo lắng. Chúng ta sẽ đi từ từ. Cố gắng đừng lo lắng, nếu không bạn sẽ không thích nó.

Mark: OK.

Amy: Chỉ cần nhớ ở với nhóm. Bạn sẽ ổn nếu bạn làm theo hướng dẫn của tôi. Chúng ta đã sẵn sàng chưa?

Mark: Vâng.

Amy: Vậy thì đi thôi. Theo tôi.

* Mark needs a safety vest and a helmet.

(Mark cần áo bảo hộ và mũ bảo hiểm.)


Bài 2

2.Read the key phrases. Cover the dialogue and complete them with one word. Watch or listen

again and check.

(Đọc các cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và hoàn thành chúng bằng một từ. Xem hoặc nghe lại và kiểm

tra.)

KEY PHRASES

Giving instructions and safety information

Make (1) ……………… that …

I / You / It need(s) (2) ………………

It’s (3) ………………  to …

Don’t (4)………………  .

Try (not) (5)……………… 

Remember (6) ………………

You’ll be fine (7) ………………

Lời giải chi tiết:

1.sure

2.to

3.important

4.worry

5.to

6.to

7.if


KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Giving instructions and safety information

(Đưa ra hướng dẫn và thông tin an toàn)

Make sure that …

(Đảm bảo rằng …)

I / You / It need(s) to

(Tôi / Bạn / Nó cần…)

It’s important to …

(Điều quan trọng là…)

Don’t worry.

(Đừng lo lắng.)

Try (not) to

(Cố gắng (không) để …)

Remember to

(Hãy nhớ…)

You’ll be fine if

(Bạn sẽ ổn nếu…)

Bài 3

3.Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)


Bài 4

 4.Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner.

(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)

□A: You’ll be fine if you follow me.

A:  Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready?

1- A:  It’s important to check your equipment first, Becky. Is your helmet OK? 

A:  Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs.

B: Erm, yes, I think so. I’m nervous.

B: That’s a very big rock! What if I fall?

B: It isn’t very comfortable. It feels very small.


Lời giải chi tiết:

7-3-1-5-4-6-2

A:  It’s important to check your equipment first, Becky. Is your helmet OK? 

(Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Becky. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)

B: It isn’t very comfortable. It feels very small.

(Nó không thoải mái lắm. Nó cảm thấy rất nhỏ.)

A:  Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready?

(Hãy xem. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)

B: Erm, yes, I think so. I’m nervous.

(Ờ, vâng, tôi nghĩ vậy. Tôi lo lắng.)

A:  Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs.

(Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn.)

B: That’s a very big rock! What if I fall?

(Kia là một tảng đá rất lớn! Nếu tôi bị ngã thì sao?)

A: You’ll be fine if you follow me.

(Bạn sẽ ổn nếu bạn theo tôi.)


Bài 5

5.USE IT! Work in pairs. Practise a new dialogue for the situation using the Key Phrases and the

dialogue in exercise 1 to help you.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Thực hành một cuộc đối thoại mới cho tình huống bằng cách sử dụng Các

cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)

Student A: You are going to go on a mountain bike trip in the countryside. Ask the instructor to check

your equipment. Tell him / her that you are a little scared of cycling in the countryside and ask for

instructions.

Student B: You are an instructor at an activity centre and you are taking a group of students

on a mountain bike trip in the countryside. Check student A’s equipment. Ask if he / she is OK and if he /

she has any questions or doubts.

Phương pháp giải:

Học sinh A: Bạn sắp có một chuyến đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Yêu cầu người hướng dẫn kiểm tra

thiết bị của bạn. Nói với anh ấy / cô ấy rằng bạn hơi sợ hãi khi đạp xe ở vùng nông thôn và yêu cầu chỉ dẫn.

Học sinh B: Bạn là giáo viên hướng dẫn tại một trung tâm hoạt động và bạn đang đưa một nhóm học sinh

trong chuyến đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Kiểm tra thiết bị của học sinh A. Hỏi xem anh ấy / cô ấy có

ổn không và nếu anh ấy / cô ấy có bất kỳ câu hỏi hoặc băn khoăn nào không.


Lời giải chi tiết:

A:  It’s important to check your equipment first, Sammy. Is your helmet OK? 

(Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Sammy. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)

B:Can you check my helmet? It doesn’t feel very comfortable.

(Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó không cảm thấy thoải mái cho lắm.)

A:  Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. And you should wear gogglesto protect your eyes.

OK, are you ready?

(Hãy xem nào. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. Và bạn nên đeo kính bảo hộ để bảo

vệ mắt. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)

B: Erm, yes, I think so but I’m a little bit scared of cycling in the countryside.What if I meet a cow in the

road?

(Erm, vâng, tôi nghĩ vậy nhưng tôi hơi sợ khi đạp xe ở vùng nông thôn. Nếu tôi gặp một con bò trên đường

thì sao?)

A:  Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. You’ll be fine if you follow me.

(Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn. Bạn sẽ ổn nếu bạn theo tôi.)