Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read the text. In pairs, ask and answer the questions below.

(Đọc văn bản. Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi bên dưới.)

1. Are Nam and Mai at the same age?

(Có phải Nam và Mai bằng tuổi nhau không?)

2. Are they at the same school?

(Có phải họ học cùng trường không?)

3. Is Mai interested in sports? Which ones?

(Có phải Mai thích thể thao không? Bạn ấy thích môn nào vậy?)

This is Mai, Nam’s best friend. She’s thirteen and she’s also at Hoa Hồng Secondary School. She hasn’t got any brothers or sisters. Mai’s birthday is on 15 November. Mai is very good at computers. Her hobbies are surfing the Internet, taking photos, swimming and, in summer, cycling.

Phương pháp giải:

Tạm dịch văn bản:

Đây là Mai, bạn thân của Nam. Bạn ấy 13 tuổi và cũng đang học tại Trường Trung học cơ sở Hoa Hồng. Mai không có anh/em trai hay chị/em gái. Sinh nhật của Mai vào ngày 15 tháng 11. Mai sử dụng máy tính rất giỏi. Sở thích của bạn ấy là lướt mạng, chụp ảnh, đi bơi và đạp xe vào mùa hè.

Lời giải chi tiết:

1. Yes, they are.

(Đúng vậy, họ bằng tuổi.)

2. Yes, they are.

(Đúng vậy, họ học cùng trường.)

3. Yes, she is. She likes swimming and, in summer, cycling.

(Đúng, Mai thích thể thao. Bạn ấy thích bơi và đạp xe vào mùa hè.)

Bài 2

2. Read the text about Mai again. What are her hobbies and interests?

(Đọc lại văn bản về Mai. Bạn ấy có sở thích và quan tâm về việc gì?)

Lời giải chi tiết:

Her hobbies are surfing the Internet, taking photos, swimming and, in summer, cycling.

(Sở thích của bạn ấy là lướt mạng, chụp ảnh, bơi và đạp xe vào mùa hè.)

Bài 3

3. Listen and check if you understand the words below.

(Nghe và kiểm rằng liệu nếu bạn hiểu những từ dưới đây hay không.)

Vocabulary

Free time activities

doing nothing               surfing the Internet                         going to the cinema

taking photos               listening to music                            tidying your bedroom

reading books/magazines                                 visiting relatives

Lời giải chi tiết:

Vocabulary

(Từ vựng)

Free time activities

(Các hoạt động làm vào thời gian rảnh)

doing nothing: không làm gì

surfing the Internet: lướt mạng

going to the cinema: đi xem phim

taking photos: chụp ảnh

listening to music: nghe nhạc

tidying your bedroom: dọn dẹp phòng ngủ

reading books/magazines: đọc sách/báo

visiting relatives: thăm họ hàng

Bài 4

4. Listen to Mai and Nam. What is Nam’s favourite free time activity? Choose the correct answer.

(Nghe Mai và Nam. Vào thời gian rảnh, hoạt động mà Nam thích làm nhất là gì? Hãy chọn đáp án đúng.)

A. Listening to music (Nghe nhạc)

B. Surfing the Internet (Lướt mạng)

C. Playing computer games (Chơi trò chơi trên máy tính)

D. Doing nothing (Không làm gì cả)

Bài 5

5. Work in groups of three. Ask and answer about each other’s hobbies and interests. Complete the table below and then report to the class.

(Làm việc theo nhóm 3 người. Hỏi và trả lời về sở thích và điều mà bạn cùng nhóm quan tâm. Hoàn thành bảng bên dưới và sau đó báo cáo trước cả lớp.)

Names (Tên)

Hobbies and interests (Sở thích và quan tâm)

 

 

 

 

 

 

Minh’s hobbies are taking photos and listening to music.

(Sở thích của Minh là chụp ảnh và nghe nhạc.)

Lời giải chi tiết:

Huy

His hobbies are playing soccer and watching Youtube.

(Sở thích của cậu ấy là đá bóng và xem Youtube.)

Linh

She likes to play with dolls.

(Cô ấy thích chơi búp bê.)

Hoa

Her hobbies are surfing the Internet, tidying her bedroom and reading books.

(Sở thích của cô ấy là lướt mạng, dọn phòng ngủ và đọc sách.)