Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Use the glossary to find : 

(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm)

1. four land means of transport : e-bus, ... 

(bốn phương tiện giao thông đường bộ: xe buýt điện tử, …)

2. four air means of transport : flying car, ... 

(bốn phương tiện vận tải hàng không: ô tô bay, …)

3. seven adjectives : comfortable, …

(bảy tính từ: thoải mái,…)

Lời giải chi tiết:

1. e-bus, bullet train, electronic car, self-driving car.

(xe buýt điện tử, tàu cao tốc, ô tô điện tử, ô tô tự lái.)

2. flying car, aircraft, hot air balloon, sky train.

(ô tô bay, máy bay, khinh khí cầu, xe lửa trên cao.)

3. comfortable, convenient, spacious.

(thoải mái, thuận tiện, rộng rãi.)

Bài 2

2. Find words in the glossary to complete the Word Friends below. 

(Tìm các từ trong bảng chú giải để hoàn thành các từ vựng bên dưới.)

  1. _______________ powered
  2. _______________ traffic 
  3. long _______________
  4. slow _______________
  5. ______________ speed

Lời giải chi tiết:

1. battery powered (năng lượng pin)

2. congested traffic (giao thông tắc nghẽn)

3. long distance (quãng đường dài)

4. slow speed (tốc độ chậm)

5. high speed (tốc độ cao)

Bài 3

3. Write the correct word / phrase for each definition. 

(Viết từ / cụm từ đúng cho mỗi định nghĩa.)

  1. to make a vehicle move along: ____________
  2. moving quickly:___________ 
  3. someone who is travelling in a vehicle, plane or ship but not driving it: ___________
  4. a time when roads are most full because people are travelling to/from work: ___________
  5. in danger of being harmed:_____________
  6. a long line of vehicles on the road that cannot move or moves slowly: __________

Lời giải chi tiết:

1. to make a vehicle move along: engine

(Để làm cho một chiếc xe di chuyển theo: động cơ)

2. moving quickly: bullet train 

(Di chuyển nhanh chóng: tàu cao tốc)

3. someone who is travelling in a vehicle, plane or ship but not driving it: passenger

(Người mà di chuyển trên một phương tiện, máy bay hoặc tàu thủy nhưng không lái nó: hành khách)

4. a time when roads are most full because people are travelling to/from work: rush hour

(Thời điểm đường đông đúc nhất mà mọi người đi về / đi làm: giờ cao điểm)

5. in danger of being harmed: accident

(Có nguy cơ bị tổn hại: tai nạn)

6. a long line of vehicles on the road that cannot move or moves slowly: traffic jam

(Hàng dài phương tiện trên đường không thể di chuyển hoặc di chuyển chậm: kẹt xe)

Bài 4

4. PRONUNCIATION Listen and pay attention to the stress in two and three syllable words. Listen again and repeat.

(PHÁT ÂM Nghe và chú ý đến trọng âm trong các từ có hai và ba âm tiết. Nghe lại và lặp lại.)

 

Nouns and adjectives : apple, happy, little, traffic, energy, hospital, quietly 

(Danh từ và tính từ: quả táo, hạnh phúc, ít, giao thông, năng lượng, bệnh viện, lặng lẽ)

Verbs : begin, agree, produce

(Động từ: bắt đầu, đồng ý, sản xuất)

Bài 5

5. PRONUNCIATION In pairs, say the words. Listen, check and repeat.

(PHÁT ÂM Theo cặp, nói các từ. Nghe kiểm tra và lặp lại.)

 

1. The woman has a bicycle.

(Người phụ nữ có một chiếc xe đạp)

2. The football coach gave me his number.

(Huấn luyện viên bóng đá đưa cho tôi số điện thoại của anh ấy)

3. The bus driver bought a train ticket.

(Tài xế xe buýt mua một chiếc vé xe lửa)

4.  I enjoyed the airplane ride.

(Tôi rất thích đi máy bay.)