Bài 1
1. Answer the questions in the survey. What is the most popular type of media in your class?
(Trả lời các câu hỏi trong cuộc khảo sát. Đâu là thể loại phương tiện truyền thông phổ biến nhất trong lớp học của bạn?)
Newspapers |
The radio |
The TV |
The Internet |
What type of media do you use: (Bạn sử dụng thể loại phương tiện truyền thông nào?) |
|||
1. to listen to new music? (nghe nhạc mới?) 2. to watch pop videos? (xem video nhạc pop?) 3. to check news about your favourite celebrity? (đọc tin tức về người nổi tiếng mà bạn yêu thích?) 4. to check sports results? (đọc kết quả của các trận thể thao?) 5. to see what’s on at the cinema? (xem lịch chiếu phim?) 6. to check the weather forecast? (xem dự báo thời tiết?) |
Phương pháp giải:
newspapers: báo
the radio: đài radio
The TV: truyền hình
The Internet: mạng internet
Lời giải chi tiết:
1. I use my laptop to listen to new music.
(Tôi sử dụng máy tính xách tay để nghe các bài nhạc mới.)
2. I use my computer to watch pop videos.
(Tôi sử dụng máy tính bàn để xem các video nhạc pop.)
3. I use my ipad to check news about my favourite celebrity.
(Tôi sử dụng máy tính bảng để xem tin tức về người nổi tiếng mà tôi thích.)
4. I use my ipad to check sports results.
(Tôi sử dụng máy tính bảng để xem kết quả của các trận đấu thể thao.)
5. I use my phone to see what’s on at the cinema.
(Tôi sử dụng điện thoại để xem lịch chiếu phim.)
6. I use TV to check the weather forecast.
(Tôi sử dụng tivi để xem dự báo thời tiết.)
- Cellphone is the most popular type of media in my class.
(Điện thoại di động là phương tiện truyền thông phổ biến nhất trong lớp của tôi.)
Bài 2
2. What types of media do you use to see the following programs?
(Bạn sử dụng phương tiện truyền thông nào để xem các chương trình dưới đây?)
Vocabulary (từ mới) |
News and Entertainment (Tin tức và giải trí) |
documentary (phim tài liệu) game show (trò chơi truyền hình) film / game review (nhận xét phim / trò chơi) reality show (truyền hình thực tế) soap opera (phim truyền hình dài tập) talk show (chương trình trò chuyện chia sẻ) weather forecast (dự báo thời tiết) |
Lời giải chi tiết:
1. I use TV to watch documentary.
(Tôi sử dụng tivi để xem phim tài liệu.)
2. I use computer to watch game show.
(Tôi sử dụng máy tính bàn để xem trò chơi truyền hình.)
3. I use computer to watch film / game review.
(Tôi sử dụng máy tính bàn để xem nhận xét phim / trò chơi.)
4. I use TV to watch reality show.
(Tôi sử dụng tivi để xem chương trình truyền hình thực tế.)
5. I use TV to watch soap opera.
(Tôi sử dụng tivi để xem phim truyền hình dài tập.)
6. I use laptop to watch talk show.
(Tôi sử dụng máy tính xách tay để xem chương trình nói chuyện chia sẻ.)
7. I use phone to check weather forecast.
(Tôi sử dụng điện thoại để xem dự báo thời tiết.)
Bài 3
3. Use the Vocabulary box to complete the sentences. Change the words if necessary.
(Sử dụng Hộp từ mới để hoàn thành các câu. Thay đổi các từ đó nếu cần thiết.)
1. My dad loves watching game shows. He usually shouts out the answers at the TV!
(Bố tôi rất thích xem các chương trình truyền hình thực tế. Ông ấy thường hét to những câu trả lời trên tivi!)
2. I like ______ because I can learn a lot about the lives of famous people.
3. My favourite ________ is on Channel 4 on Mondays. I think the actors are fantastic!
4. I don’t often read __________ because my friends tell me which games to buy.
5. My sister often sends me links of funny ___________ with cats on the Internet.
Lời giải chi tiết:
2. I like reality shows because I can learn a lot about the lives of famous people.
(Tôi rất thích xem các chương trình truyền hình thực tế bởi vì tôi có thể học hỏi nhiều điều về cuộc sống của những người nổi tiếng.)
3. My favourite soap opera is on Channel 4 on Mondays. I think the actors are fantastic!
(Phim truyền hình dài tập yêu thích của tôi chiếu trên Kênh 4 vào mỗi Thứ 2. Tôi nghĩ dàn diễn viên thật không tưởng!)
4. I don’t often read game review because my friends tell me which games to buy.
(Tôi không thường xuyên đọc các nhận xét, đánh giá về trò chơibởi vì các bạn của tôi sẽ nói cho tôi biết phải mua những trò chơi nào.)
5. My sister often sends me links of funny video clips with cats on the Internet.
(Chị gái của tôi thường xuyên gửi tôi đường dẫn của những thước phim với mèo trên mạng internet.)
Bài 4
4. Listen and match speakers 1-4 with the type of radio programme they like a-e. There is one extra answer. (bài nghe)
(Nghe và ghép người nói 1-4 phù hợp với từng loại chương trình radio mà họ thích a-e. Có một câu trả lời bị thừa.)
1. Vân 2. Vân’s dad 3. Minh, Vân’s brother 4. Vân’s mum |
a. soap opera b. documentary c. reality show d. game show e. news |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Radio Announcer: You’re watching the news. And with me in the studio today are Dr. Hue Thi Lam and Dr. Le Quang in Hai Phong Province. They are doctors who worked hard to save the lives of the Covid-19 patients over the last few days. My first question to you is…
Van: Please, dad. Can’t we watch something else? You know I hate watching the news now.
Dad: I’m surprised that you don’t like it, Van. This show is your brother’s favourite program.
Van: No, it isn’t. You are the one who likes the news. You know that Minh and I don’t like the news. Besides, Minh is only interested in animal documentaries!
Dad: OK then. Let’s watch VTV3. I think there is a reality show of a teenager who becomes a music star.
Van: That sounds interesting! I think Mum might like it, too. Where is she now?
Dad: She’s in the kitchen, but I don’t think she’ll like it. She is only into soap operas.
Tạm dịch:
Phát thanh viên: Các bạn đang xem chương trình thời sự. Và đồng hành cùng tôi trong trường quay hôm nay là Tiến sĩ Huệ Thị Lâm và Tiến sĩ Lê Quang ở tỉnh Hải Phòng. Họ là những bác sĩ đã làm việc chăm chỉ để cứu sống bệnh nhân Covid-19 trong những ngày qua. Câu hỏi đầu tiên của tôi dành cho quý vị là…
Vân: Làm ơn đi bố. Chúng ta không thể xem chương trình gì khác được không ạ? Bố biết bây giờ con ghét xem thời sự mà.
Bố: Bố ngạc nhiên là con không thích đấy, Vân ạ. Chương trình này là chương trình yêu thích của anh trai con mà.
Vân: Không, không phải đâu ạ. Bố là người thích thời sự. Bố biết rằng con và Minh không thích chương trình thời sự. Ngoài ra, Minh chỉ thích thú với phim tài liệu về động vật!
Bố: Được rồi. Hãy xem VTV3. Bố nghĩ rằng có một chương trình thực tế về một thiếu niên trở thành một ngôi sao ca nhạc.
Vân: Nghe thú vị đấy ạ! Con nghĩ mẹ cũng có thể thích nó. Bây giờ mẹ đang ở đâu ạ?
Bố: Mẹ con đang ở trong bếp, nhưng bố không nghĩ rằng mẹ con sẽ thích nó. Mẹ con chỉ thích phim truyền hình dài tập thôi.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. e | 3. b | 4. a |
1 - c. Vân - reality show (Vân - chương trình thực tế)
2 - e. Vân’s dad - news (Bố của Vân - thời sự)
3 - b. Minh, Vân’s brother - documentary (Minh anh trai của Vân - phim tài liệu)
4 - a. Vân’s mum - soap opera (Mẹ của Vân - phim dài tập)
Bài 5 a
5a. Complete the following sentences to make them true for you. Then share with your partner.
(Hoàn thành các câu dưới đây để khiến nó đúng với bạn. Sau đó chia sẻ với bạn cặp của mình.)
1. I often read these newspapers / magazines: _______
2. My three favourite websites are ________, ________, and _______.
3. My favourite radio station is _______. I usually listen to it when I ______.
4. My favourite types of TV program are _________ and ______.
5. I watch _______ every week.
Lời giải chi tiết:
1. I often read these newspapers / magazines: about fashion.
(Tôi thường xuyên đọc những tờ báo / tạp chí: về thời trang.)
2. My three favourite websites are Facebook, Instagram, and Skype.
(3 trang web mà tôi yêu thích là Facebook, Instagram, and Skype.)
3. My favourite radio station is VOV1. I usually listen to it when I do my housework.
(Đài phát thanh yêu thích của tôi là VOV1. Tôi thường xuyên nghe nó khi làm việc nhà.)
4. My favourite types of TV program are game show and reality show.
(Thể loại chương trình tivi mà tôi yêu thích là trò chơi truyền hình và truyền hình thực tế.)
5. I watch soap opera every week.
(Tôi xem phim truyền hình dài tập hàng tuần.)
Bài 5 b
5b. Tell the class about your partner.
(Nói với cả lớp về bạn cặp của bạn.)
Tú Anh often reads …
(Tú Anh thường xuyên đọc …)
Lời giải chi tiết:
Linh is interested in making bakes. She really can make delicious desserts. She often does it and shares it for everyone. She is kind and generous. Otherwise, she loves reading. Linh will read a book every month. I like her, she is my best friend. I think she is a great girl.
(Linh rất thích làm bánh. Cô ấy thật sự có thể làm những món tráng miệng rất ngon. Cô ấy thường xuyên làm chúng và chia sẻ cho tất cả mọi người. Linh tốt bụng và hào phóng. Mặt khác, cô ấy cũng thích đọc sách. Linh sẽ đọc 1 quyển sách hàng tháng. Tôi rất quý Linh, cô ấy là bạn thân của tôi. Tôi nghĩ cô ấy là một cô gái tuyệt vời.)