Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the photo. Where was the boy? Read the text and check.

(Nhìn vào bức hình. Cậu bé đã ở đâu? Đọc văn bản và kiểm tra.)


Last week, I went to the dentist’s with my mum. My mum drove me over a long distance and we finally got there. The dentist checked my teeth and found two decayed ones. The dentist asked me: “Did you eat too many sweets?”. I said, “Yes, I did. I ate chocolate and sweets every day”. After the visit, my mum told me that I should reduce sugar in my foods and drinks.

Tạm dịch:

Tuần trước, tôi cùng mẹ đi khám răng. Mẹ tôi đã chở tôi qua một quãng đường dài và cuối cùng chúng tôi đã đến nơi. Nha sĩ đã kiểm tra răng của tôi và tìm thấy hai chiếc đã bị sâu. Nha sĩ hỏi tôi: “Bạn có ăn quá nhiều đồ ngọt không?”. Tôi nói, “Vâng, tôi đã làm. Tôi đã ăn sô cô la và đồ ngọt mỗi ngày ”. Sau khi thăm khám, mẹ tôi nói với tôi rằng tôi nên giảm lượng đường trong thức ăn và đồ uống của mình.

Bài 2

2. Find the past forms of the verbs below in the text. Add to the list 5 irregular verbs that you know. Then change them into Past Simple form.

(Tìm dạng quá khứ của các động từ dưới đây trong văn bản. Thêm vào danh sách 5 động từ bất quy tắc mà bạn biết. Sau đó, thay đổi chúng thành dạng Quá khứ Đơn.)

go (đi)

drive (lái xe)

get (lấy)

find (tìm kiếm)

say (nói)

eat (ăn)

tell (kể)

Lời giải chi tiết:

go => went (đã đi)

drive => drove (đã lái xe)

get => got (đã lấy)

find => found (đã tìm kiếm)

say => said (đã nói)

eat => ate (đã ăn)

tell => told (đã kể)

- 5 irregular verbs:

+ drink => drank (đã uống)

+ fall => fell (đã rơi)

+ break => broke (đã vỡ)

+ bring => brought (đã mang theo)

+ build => built (đã xây dựng)

Bài 3

3. Complete the sentences with Past Simple form of the verbs in bracket.

(Hoàn thành các câu với dạng Quá khứ Đơn của các động từ trong ngoặc.)

1. When my grandmother was alive, she _______ (take) care of her teeth.

2. Last week, I _______ (make) a cake for my brother’s birthday. He _______ (eat) it all.

3. She _______ (feel) sleepy during the lesson as she _______ (go) to bed late last night.

4. The children _______ (eat) too many crisps at lunch.

5. He _______ (not lose) his weight because of the calories he _______ (take) in.

Lời giải chi tiết:

1. took

2. made / ate

3. felt / went

4. ate

5. did not lose / took

1. When my grandmother was alive, she took care of her teeth.

(Khi bà tôi còn sống, bà đã chăm sóc răng cho bà.)

2. Last week, I made a cake for my brother’s birthday. He ate it all.

(Tuần trước, tôi đã làm một chiếc bánh cho sinh nhật của anh trai tôi. Anh ấy đã ăn hết.)

3. She felt sleepy during the lesson as she went to bed late last night.

(Cô ấy cảm thấy buồn ngủ trong giờ học khi cô ấy đi ngủ muộn vào đêm qua.)

4. The children ate too many crisps at lunch.

(Bọn trẻ đã ăn quá nhiều khoai tây chiên giòn vào bữa trưa.)

5. He didn’t lose his weight because of the calories he took in.

(Anh ấy không giảm cân vì lượng calo nạp vào.)

Bài 4

4. Write questions in Simple Past for these sentences.

(Viết câu hỏi trong Quá khứ đơn cho những câu này.)

1. My friends and I had hot dogs for lunch. (Tôi và bạn bè đã có xúc xích cho bữa trưa.)

What _____________________________?

2. I woke up in a very quiet place in Paris. (Tôi thức dậy ở một nơi rất yên tĩnh ở Paris.)

Where _____________________________?

3. I did weight training once a week with my teacher. (Tôi tập tạ mỗi tuần một lần với giáo viên của tôi.)

Who _____________________________?

4. My neighbour broke his knee yesterday. (Người hàng xóm của tôi bị gãy đầu gối vào ngày hôm qua.)

When _____________________________?

5. His parents told him not to stay up after 10.00 p.m. (Bố mẹ anh ấy bảo anh ấy đừng thức khuya sau 10 giờ tối.)

What time _____________________________?

Lời giải chi tiết:

1. What did your friends and you have for lunch? (Bạn và bạn đã ăn gì vào bữa trưa?)

2. Where did you woke up? (Bạn đã thức dậy ở đâu?)

3. Who did you do weight training once a week with? (Bạn đã tập tạ một lần một tuần với ai?)

4. When did your neighbour break his knee? (Người hàng xóm của bạn bị gãy đầu gối khi nào?)

5. What time did his parents tell him not to stay up after / go to bed? (Lúc nào bố mẹ anh ấy bảo anh ấy không thức khuya sau khi / đi ngủ?)

Bài 5

5. In pairs, ask and answer about what you often did during the Covid-19 lockdown to keep fit and stay healthy.

(Theo cặp, hãy hỏi và trả lời về những gì bạn thường làm trong thời gian khóa Covid-19 để giữ dáng và giữ gìn sức khỏe.)

Lời giải chi tiết:

A: What did you do during the Covid-19 lockdown to keep fit and stay healthy? (Bạn đã làm gì trong thời gian khóa Covid-19 để giữ dáng và giữ gìn sức khỏe?)

B: I drank a lot of water and exercised at home. I want to bed early… (Tôi đã uống rất nhiều nước và tập thể dục ở nhà. Tôi muốn đi ngủ sớm…)

A: What did you do during the Covid-19 lockdown to keep fit and stay healthy? (Bạn đã làm gì trong thời gian khóa Covid-19 để giữ dáng và giữ gìn sức khỏe?)

B: I always took care of my health and I didn’t eat too many sweets. (Tôi luôn chăm sóc sức khỏe của mình và không ăn quá nhiều đồ ngọt.)