Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read about Mai’s bedroom. Mark the sentences T (true) or F (false).

(Đọc văn bản về phòng ngủ của Mai. Đánh dấu các câu sau T (đúng) hay F (sai).)

Mai’s house is in a quiet street in Nam Định, quite far from the city centre. There aren’t any shops, but it’s quite near Mai’s school. Mai’s bedroom isn’t very big, but it’s her favourite place in the house. There’s a bed, a chair and a bookcase. There is a table, but the bed is Mai’s favourite place to work!

Mai’s room is very untidy. There are always some clothes on the floor … and her mum asks her to tidy it every day.

T    1.  Mai’s hometown is Nam Định.

___ 2. Mai’s family’s house is in the city centre.

___ 3. It isn’t far from the school.

___ 4. Mai’s bedroom is quite small.

___ 5. Mai hasn’t got a desk.

Phương pháp giải:

Tạm dịch văn bản:

Nhà của Mai nằm ở một con đường khá yên tĩnh tại Nam Định, hơi xa so với trung tâm thành phố. Ở đây không có nhiều cửa hàng, nhưng lại gần trường học của Mai. Phòng ngủ của Mai không quá rộng, nhưng đó là nơi cô ấy thích nhất trong nhà. Phòng đó có một chiếc giường. Một chiếc ghế và một cái giá sách. Trong phòng cũng có một cái bàn, nhưng chiếc giường mới là nơi làm việc yêu thích của Mai!

Phòng của Mai rất bừa bộn. Lúc nào cũng có quần áo trên sàn nhà … và mẹ của cô ấy luôn đề nghị cô ấy dọn phòng mỗi ngày.

Lời giải chi tiết:

2. F

3. T

4. T

5. F

2. F

Mai’s family’s house is in the city centre.

(Nhà của gia đình Mai ở trung tâm thành phố.)

Thông tin:Mai’s house is in a quiet street in Nam Định, quite far from the city centre.

(Nhà của Mai nằm ở một con đường khá yên tĩnh tại Nam Định, hơi xa so với trung tâm thành phố.)

3. T

It isn’t far from the school.

(Ngôi nhà không xa trường học.)

Thông tin:…, but it’s quite near Mai’s school. (..., nhưng lại gần trường học của Mai.)

4. T

Mai’s bedroom is quite small.

(Phòng ngủ của Mai khá nhỏ.)

Thông tin:Mai’s bedroom isn’t very big, ... (Phòng ngủ của Mai không quá rộng, ...)

5. F

Mai hasn’t got a desk.

(Mai không có một cái bàn học.)

Thông tin: There is a table, … (Trong phòng cũng có một cái bàn, …)

Bài 2

2. Listen and underline the things you can see in the photo.

(Nghe và gạch chân những thứ mà bạn thấy trong ảnh.)

Vocabulary 

Possessions

bike          book                camera                dictionary            guitar                headphones               helmet        keys                 laptop            pencil case           photo                    poster              rucksack                     sports bag                         sunglasses              trainers                   watch

Lời giải chi tiết:

Vocabulary (Từ vựng)

Possessions (Vật sở hữu)

bike (xe đạp)     

book (sách)       

camera (máy ảnh)      

dictionary (từ điển)

guitar (đàn ghi ta)    

headphones (tai nghe)  

helmet (mũ bảo hiểm)

keys (chìa khóa)   

laptop (máy tính xách tay)

pencil case (hộp bút chì)    

photo (ảnh)         

poster (áp phích)        

rucksack (ba lô)

sports bag (túi thể thao)     

sunglasses (kính râm)

trainers (giày thể thao)        

watch (đồng hồ)

Bài 3

3. In pairs, use the Vocabulary box to tell your partner three things you have/haven’t got/would like to have.

(Làm việc theo cặp, dùng bảng Từ vựng để nói với bạn mình về ba thứ mà bạn có/không có/muốn có.)

I've got a bike. I haven’t got a guitar. I'd like to have a laptop.

(Tôi từng có một chiếc xe đạp. Tôi chưa từng có đàn ghi ta. Tôi muốn có một chiếc máy tính xách tay.)

Lời giải chi tiết:

1. I’ve got a pencil case. I haven’t got a watch. I’d like to have a pair of trainers.

( Tôi có một hộp đựng bút chì. Tôi không có đồng hồ. Tôi muốn có một đôi giày thể thao.)

2. I’ve got a book. I haven’t got a laptop. I’d like to have a dictionary.

(Tôi đã có một quyển sách. Tôi không có máy tính xách tay. Tôi muốn có một quyển từ điển.)

3. I’ve got a helmet. I haven’t got a sports bag. I’d like to have a headphone.

(Tôi đã có một chiếc mũ bảo hiểm. Tôi không có túi thể thao. Tôi muốn có một chiếc tai nghe.)

Bài 4

4. Study the Grammar box. Use there is/there are with a/an/some/any to write sentences about your bedroom.

(Nghiên cứu bảng Ngữ pháp. Dùng mẫu there is/ there are với a/an/some/any để viết các câu về phòng ngủ của bạn.)

Grammar

(Ngữ pháp)

There is/are with some/any

(There is/ are với some/ any)

 

Singular (Số ít)

Plural (Số nhiều)

+

There’s (there is) a bed.

(Có một cái giường.)

There are some clothes.

(Có một ít quần áo.)

-

There isn’t a desk.

(Không có bàn học.)

There aren’t any shops.

(Không có bất kỳ cửa hàng nào.)

?

Is there a chair?

(Có ghế không?)

Are there any books?

(Có quyển sách nào không?)

Lời giải chi tiết:

In my bedroom, there’s a window. There are some small trees. There isn’t a clock. There aren’t any posters. 

(Trong phòng ngủ của tôi, có một cửa sổ. Có một số cây nhỏ. Không có đồng hồ. Không có bất kỳ áp phích nào.)

Bài 5

5. In pairs, ask and answer questions about your bedrooms. Use the items from the Vocabulary box or your own ideas.

(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về phòng ngủ của bạn. Sử dụng những từ có trong khung Từ vựng hoặc tự bạn nghĩ ra.)

A: Are there any photos on the wall?

(Có bất cứ bức ảnh nào ở trên tường không?)

B: No, there aren’t.

(Không có.)

Lời giải chi tiết:

A: Is there a bookshelf in your bedroom?

(Có giá sách nào ở phòng ngủ của bạn không?)

B: Yes, there is.

(Có, có một giá sách ở phòng ngủ của tôi.)

A: Are there any posters?

(Có bất kì chiếc áp phích nào không?)

B: No, there aren’t.

(Không có chiếc áp phích nào cả.)

A: Are there any collections?

(Có bất kỳ bộ sưu tập nào không?)

B: No, there aren’t.

(Không có bộ sưu tập nào.)