Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

 1. Read the cartoon. How many extra classes does Holly have?

(Đọc mẩu truyện tranh sau. Holly có bao nhiêu lớp học thêm?)

Mrs. Smith's daughter is always busy after school. She goes to Art classes every day at 5.00 p.m.

She has extra French classes on Tuesdays, singing lessons on Wednesdays and Maths classes on Thursday nights, after her guitar lessons!

 

Holly usually has a lot of homework, but she practises the piano for two hours in the evening. She often goes to bed late at night.

Holly loves Saturday and Sunday because she can watch TV at the weekend.


Lời giải chi tiết:

She has at least five - art classes, French, singing, maths, guitar lessons.

(Cô ấy có ít nhất là 5 lớp - lớp học vẽ, lớp tiếng Pháp, lớp học hát, lớp học toán, lớp học đàn ghi ta.)

Thông tin cụ thể:

Mrs. Smith’s daughter is always busy after school. She goes to Art classes every day at 5.00 p.m.

She has extra French classes on Tuesdays, singing lessons on Wednesdays and Maths classes on Thursday nights, after her guitar lessons!

(Con gái của cô Smith luôn luôn bận rộn sau khi tan học. Bạn ấy đến lớp học vẽ mỗi ngày lúc 5 giờ chiều.

Cô ấy có lớp học thêm tiếng Pháp vào thứ 3, lớp học hát vào thứ 4 và lớp học toán vào tối thứ 5, sau khi kết thúc lớp học đàn ghi ta!)

Bài 2

2. How many examples of prepositions can you find in the cartoon in thirty seconds?

(Bạn có thể tìm thấy bao nhiêu ví dụ về giới từ trong mẩu truyện tranh trong 30 giây?)

Language

Prepositions of time

IN

years: in 2015

months and seasons: in January, in the winter

parts of the day: in the morning/evening

ON

days of the week: on Wednesday / Fridays

dates: on 3 April

a special day: on Christmas Day

AT

holiday periods: at Christmas

clock times: at 12.15

other phrases: at night, at the weekend A

in the evening but on Thursday evening

Lời giải chi tiết:

There are seven prepositions: at 5.00 p.m, on Tuesday, on Wednesday, on Thursday nights, in the evening, at night, at the weekend.

(Có 7 giới từ: vào 5 giờ chiều, vào thứ 3, vào thứ 4, vào tối thứ 5, buổi tối, buổi đêm, cuối tuần.)

Bài 3

 3. Write the correct prepositions: in, at or on.

(Viết giới từ đúng: in, at hoặc on.)

1. on Thursday

(vào Thứ 5)

2. ___ 1980

3. ___ Easter

4. ___ New Year's Day

5. ___ April 2019

6. ___ my birthday

Lời giải chi tiết:

2. in 1980

(vào năm 1980)

3. on Easter

(vào ngày Lễ Phục sinh)

4. on New Year's Day

(vào ngày đầu năm mới)

5. in April 2019

(vào tháng 4 năm 2019)

6. at my birthday

(vào ngày sinh nhật của tôi)

Bài 4

 4. Complete the text with in, at or on.

(Hoàn thành đoạn văn với in, at hoặc on.)

 

I'm studying French at the moment. The class is (1) on Mondays (2) ___ 7.00 p.m. (3) ___ the evening. We get a lot of homework (4) ___ the weekend, but the teacher's great. The course stops (5) ___ Christmas and starts again (6) ___ 8 January. We want to visit France (7) ___ the summer, maybe (8) ___ July.

Lời giải chi tiết:

2. at

3. in

4. on

5. at

6. in

7. on

8. in

 

I'm studying French at the moment. The class is on Mondays at 7.00 p.m in the evening. We get a lot of homework on the weekend, but the teacher's great. The course stops at Christmas and starts again on 8 January. We want to visit France in the summer, maybe in July.

(Tôi đang học tiếng Pháp. Lớp học vào thứ 2 lúc 7 giờ tối. Chúng tôi có rất nhiều bài tập về nhà vào cuối tuần, nhưng thầy cô giáo rất tuyệt vời. Khóa học tạm dừng vào Giáng sinh và bắt đầu lại vào ngày 8 tháng 2. Chúng tôi muốn đến Pháp vào mùa hè, có thể là tháng 7.)

Bài 5

5. In pairs, ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi.)

• What do you do after school?

• What do you often do at the weekend?

(Bạn làm gì sau giờ học?

Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)

Lời giải chi tiết:

1. A: What do you do after school?

B: I usually play soccer with my friend and then I help my mum cook dinner.

What about you? What do you do?

A: I often do a lot of things. I do my homework first then I read a book and go to the store to buy some stuffs

B: Sound busy!

(A: Bạn thường làm gì sau giờ học?

B: Tôi thường chơi bóng đá với bạn và sau đó tôi giúp mẹ tôi nấu cơm tối. Còn bạn thì sao? Bạn làm gì?

A: Tôi thường làm nhiều thứ. Tôi làm bài tập về nhà trước sau đó tôi đọc sách và tới cửa hàng để mua một vài thứ.

B: Nghe bận rộn đó.)

 

2. A: What do you often do at the weekend?

B: I sometimes go camping with my family but most of the time I paint. It’s my favourite activity to do at the weekend.

What about you?

A: I always go out to drink tea, have some private time for myself and I do the housework when I get home.

B: It’s great!

(A: Bạn thường làm gì vào cuối tuần?

B: Tôi thi thoảng đi cắm trại với gia đình nhưng phần lớn thời gian tôi tô tranh. Đây là hoạt động yêu thích nhất của tôi để làm vào cuối tuần.

Bạn thì sao?

A: Tôi thường xuyên ra ngoài uống trà, dành thời gian riêng cho bản thân và tôi làm việc nhà sau khi về nhà.

B: Thật tuyệt!)