Bài 1
Types of shops
I can talk about shops and what they sell.
(Tôi có thể nói về các cửa hàng và các sản phẩm mà họ bán.)
SHOPPING AROUND
(Đi dạo chơi mua sắm)
VOCABULARY
(Từ vựng)
Types of shops |
(Các loại cửa hàng)
Shopping centres | Money
(Trung tâm mua sắm | Tiền)
GRAMMAR
be going to | Present Continous
(Chuẩn bị làm gì | Thì hiện tại tiếp diễn)
Although / Despite
(Mặc dù)
Grammar: Are you coming with us?
(Ngữ pháp: Bạn có đi cùng chúng tôi không?)
Speaking: New shoes
(Nói: Giày mới)
1. In pairs, ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi sau đây.)
1. When was the last time you went shopping?
(Lần cuối cùng bạn đi mua sắm là khi nào?)
2. What did you buy?
(Bạn đã mua những gì?)
1. In pairs, ask and answer the questions.
Lời giải chi tiết:
1. When was the last time you went shopping?
(Lần cuối cùng bạn đi mua sắm là khi nào?)
Last time I buy presents for my mom’s birthday.
(Lần trước tôi mua quà cho sinh nhật của mẹ tôi.)
2. What did you buy?
(Bạn đã mua những gì?)
I buy a beautiful long dress and a bunch of flower.
(Tôi mua một chiếc váy dài rất đẹp và một bó hoa.)
Bài 2
2. ( I KNOW ) How do you say the words below in your language? Can you add more words?
((Tôi biết), Làm thế nào để bạn nói những từ dưới đây bằng ngôn ngữ của bạn? Bạn có thể bổ sung thêm từ vựng có được không?)
Vocabulary (Từ vựng) |
Types of shops (Các loại cửa hàng) |
|||
Bakery (cửa hàng bánh) |
Bookshop (cửa hàng bán sách) |
Butcher’s (cửa hàng bán thịt) |
Clothes shop (cửa hàng bán quần áo) |
Florist’s (cửa hàng bán hoa) |
Greengrocer’s (cửa hàng bán rau củ quả) |
Newsagent’s (cửa hàng bán báo) |
Pharmacy (cửa hàng bán thuốc) |
Shoe shop (cửa hàng bán giày) |
|
I went to the florist’s. (florist’s = place) (Tôi đã đến cửa hàng bán hoa. (cửa hàng bán hoa = nơi chốn)) The florist helped me choose some flowers.(florist = person) (Người bán hoa đã giúp tôi chọn một số bông hoa. (Người bán hoa = người)) |
Lời giải chi tiết:
Các từ bổ sung:
Coffee shop: cửa hàng bán cà phê
Jewellery store: cửa hàng bán đá quý, trang sức
Fishmonger’s: cửa hàng bán cá tươi
Pet shop: cửa hàng bán đồ thú cưng
Supermarket: siêu thị
Music shop: cửa hàng bán nhạc cụ
Computer shop: cửa hàng bán máy tính
Bài 3
3. In pairs, use the words in the Vocabulary box to label the shops A-I in the picture. Use the clues below.
(Theo cặp, sử dụng các từ trong ô Từ vựng để dán nhãn các cửa hàng A-I trong hình. Sử dụng các gợi ý dưới đây.)
- The shoe shop is closed at the moment.
(Hiện tại cửa hàng giày đã đóng cửa.)
- There’s a shop which sells fruit and vegetables between the bookshop and the newsagent’s.
(Có một cửa hàng bán trái cây và rau giữa hiệu sách và quầy bán báo.)
- There are a lot of special offers at the clothes shop.
(Có rất nhiều ưu đãi đặc biệt tại cửa hàng bán quần áo.)
- The shop between the shoe shop and the florist’s sells meat.
(Cái cửa hàng nằm giữa cửa hàng giày và cửa hàng bán hoa thì bán thịt.)
- The bakery is next to the pharmacy and it’s always very busy.
(Cửa hàng bánh thì nằm bên cạnh hiệu thuốc và nó thì luôn rất đông đúc.)
Lời giải chi tiết:
A clothes shop (cửa hàng bán quần áo)
B bakery(cửa hàng bánh)
C pharmacy (cửa hàng bán thuốc)
D shoe shop (cửa hàng bán giày)
E butcher's (cửa hàng bán thịt)
F florist's (cửa hàng bán hoa)
G bookshop (cửa hàng bán sách)
H greengrocer's (cửa hàng bán rau củ quả)
I newsagent's (cửa hàng bán báo)
Bài 4
4. WORD FRIENDS Match the shops on the left with the items on the right.
( Ghép các cửa hàng ở bên trái với các vật phẩm ở bên phải.)
-
newsagent’s
-
greengrocer’s
-
baker’s / bakery
-
florist’s
-
pharmacy
-
clothes shop
-
butcher’s
-
bookshop
a. cakes, bread, cookies, chocolate
b. books, maps, stationery
c. trainers, jacket, dress
d. flowers, plants, cards
e. fruits, vegetables
f. medicine, shampoo, toothpaste
g. beef, pork, chicken
h. newspapers, magazines
Lời giải chi tiết:
1. Newsagent’s - newspapers, magazines – h
(Cửa hàng bán báo - báo, tạp chí)
2. Greengrocer’s - fruits, vegetables – e
(Cửa hàng bán rau, củ, quả - trái cây, rau củ)
3. Baker’s / bakery - cakes, bread, cookies, chocolate – a
(Cửa hàng bán bánh - bánh ngọt, bánh mì, bánh quy, sô cô la)
4. Florist’s - flowers, plants, cards – d
(Cửa hàng bán hoa - hoa, cây, thiệp)
5. Pharmacy - medicine, shampoo, toothpaste – f
(Cửa hàng bán thuốc - thuốc, dầu gội đầu, kem đánh răng)
6. Clothes shop - trainers, jacket, dress – c
(Cửa hàng bán quần áo – giày thể thao, áo khoác, váy)
7. Butcher’s - beef, pork, chicken – g
(Cửa hàng bán thịt - thịt bò, thịt heo, thịt gà)
8. Bookshop - books, maps, stationery – b
(Cửa hàng bán sách - sách, bản đồ, văn phòng phẩm)
Bài 5
5 Listen and complete Jas’s shopping list. What did she forget to buy?
(Lắng nghe và hoàn thành danh sách mua sắm của Jas. Cô ấy đã quên mua gì?)
Lời giải chi tiết:
2. Pharmacy
3. (a bar of) chocolate
4. (a can of) cola
5. (a bunch of) flower
Bài 6
6. Work in pairs. Ask and answer about your favourite shop. Use the following question:
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cửa hàng yêu thích của bạn. Sử dụng câu hỏi sau:)
- What’s the name of your favourite shop?
(Tên của cửa hàng mà bạn yêu thích là gì?)
- Where is it?
(Nó ở đâu?)
- What does it sell?
(Nó bán những gì?)
- How often do you go there?
(Thường thì bao lâu bạn đến đó một lần?)
- Why do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)