Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. In pairs, say the names of three animals that you think are:

(Theo cặp, nói tên của ba con vật mà bạn nghĩ là:)

1. quiet

2. noisy

3. dangerous

4. cute

5. lively

Lời giải chi tiết:

1. quiet: butterfly, snake, snail (yên tĩnh: bướm, rắn, ốc sên)

2. noisy: elephant, monkey, whale (ồn ào: voi, khỉ, cá voi)

3. dangerous: lion, cheetah, snake (nguy hiểm: sư tử, báo gêpa, rắn)

4. cute: cat, dog, rabbit (dễ thương: mèo, chó, thỏ)

5. lively: butterfly, giraffe, parrot (sống động: bướm, hươu cao cổ, vẹt)

Bài 2

2. Complete the sentences with the prepositions below. In pairs, say if you agree with the statements or not.

(Hoàn thành các câu với giới từ bên dưới. Theo cặp, hãy nói xem bạn có đồng ý với các câu nói hay không.)

after

for (x2)

to

with

1. Cats are fun to play ____.  

2. It’s difficult to look ____ a cat.

3. You need to take a dog ____ a walk three times a day.

4. It’s a good idea to take your pet ____ the vet’s every month.

5. Leo Messi is famous ____ playing soccer.

Lời giải chi tiết:

1. with

2. after

3. for

4. to

5. for

1. Cats are fun to play with. (Mèo rất vui khi chơi cùng.)

2. It’s difficult to look after a cat. (Rất khó để chăm sóc một con mèo.)

3. You need to take a dog for a walk three times a day. (Bạn cần dắt chó đi dạo ba lần một ngày.)

4. It’s a good idea to take your pet to the vet’s every month. (Bạn nên đưa thú cưng của bạn đến bác sĩ thú y hàng tháng.)

5. Leo Messi is famous for playing soccer. (Leo Messi nổi tiếng với tài chơi bóng.)

Bài 3

3. Complete the sentences with the correct form of the word in bold.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ in đậm.)

1. My gran says her _____________ was very hard - she was often hungry. CHILD

2. The teacher was very happy with the _____________ of her class. BEHAVE

3. _____________ in dogs starts from six months old. ADOLESCENT

4. John Stewart was a famous American TV _____________. PRESENT

Lời giải chi tiết:

1. childhood

2. behaviour

3. Adolescence

4. presenter

1. My gran says her childhood was very hard - she was often hungry.

(Bà của tôi nói rằng thời thơ ấu của bà rất vất vả - bà thường xuyên đói.)

2. The teacher was very happy with the behaviour of her class.

(Cô giáo rất vui với cách cư xử của lớp mình.)

3. Adolescence in dogs starts from six months old.

(Tuổi trưởng thành ở chó bắt đầu từ sáu tháng tuổi.)

4. John Stewart was a famous American TV presenter.

(John Stewart từng là một người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng của Mỹ.)

Bài 4a

4a. Complete the sentences. Use the words below that rhyme with the underlined words. There are two extra words.

(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ dưới đây có vần với các từ được gạch chân. Có hai từ thừa.)

1. bear: con gấu

2. bee: con ong

3. fly: con ruồi

4. hurry: vội vàng

5. sharks: những con cá mập

6. snake: con rắn

7. tail: cái đuôi

8. wing: cái cánh

9. zoo: sở thú

 

1. There aren’t any _____ in our local parks.

2. A butterfly’s _____ is a beautiful thing.

3. Don’t worry, you don’t need to _____.

4. It’s time for the _____ to take a break.

5. Why didn’t the shy _____ say goodbye?

6. Dis you lose a blue shoe at the _____?

7. There was a _____ on the chair over there.

Lời giải chi tiết:

1. sharks

2. wing

3. hurry

4. snake

5. fly

6. zoo

7. bear

 

1. There aren’t any sharks in our local parks.

(Không có bất kỳ con cá mập nào trong các công viên địa phương của chúng tôi.)

2. A butterfly’s wing is a beautiful thing.

(Cánh bướm là một điều tuyệt đẹp.)

3. Don’t worry, you don’t need to hurry.

(Đừng lo lắng, bạn không cần phải vội vàng.)

4. It’s time for the snake to take a break.

(Đã đến lúc con rắn phải nghỉ ngơi.)

5. Why didn’t the shy fly say goodbye?

(Tại sao con ruồi nhút nhát không nói lời tạm biệt?)

6. Dis you lose a blue shoe at the zoo?

(Bạn bị mất một chiếc giày màu xanh ở sở thú?)

7. There was a bear on the chair over there.

(Có một con gấu trên ghế đằng kia.)

Bài 4b

4b. Listen, check and repeat.

(Nghe, kiểm tra và lặp lại.)