Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Minh: Let’s order lunch online.

Anh: That sounds good.

Minh: Do you want to try this pizza restaurant? I ordered from them last week. They’re great.

Anh: Sounds nice. What do you recommend?

Minh: The pizza is great. I’m going to get a chicken pizza myself.

Anh: Actually, I’m not really into pizza. I’m thinking about a vegetarian dish.

Minh: How about a chef salad?

Anh: I’ll try that. They’re pretty good.

Minh: Anything to drink?

Anh: An iced tea, please.

Minh: I’m going to try a strawberry smoothie.

Anh: A smoothie. That’s a great idea. I’ll have an apple smoothie instead.

Minh: Great. I’ll place our order.

Anh: Thanks!

Tạm dịch:

Minh: Hãy đặt bữa trưa trực tuyến.

Anh: Nghe hay đấy.

Minh: Bạn có muốn ăn thử nhà hàng pizza này không? Tôi đã đặt hàng từ họ vào tuần trước. Chúng thật tuyệt.

Anh: Nghe hay đấy. Bạn đề xuất món gì?

Minh: Pizza rất tuyệt. Tôi sẽ tự đi lấy một cái bánh pizza gà.

Anh: Thực ra, tôi không thực sự thích pizza. Tôi đang nghĩ về một món ăn chay.

Minh: Còn món salad đầu bếp thì sao?

Anh: Tôi sẽ thử điều đó. Chúng khá tốt.

Minh: Uống gì không?

Ánh: Làm ơn cho một ly trà đá.

Minh: Tôi sẽ thử sinh tố dâu tây.

Anh: Một ly sinh tố. Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Thay vào đó, tôi sẽ có một ly sinh tố táo.

Minh: Tuyệt vời. Tôi sẽ đặt hàng của chúng tôi.

Anh: Cảm ơn!

1. What kinds of food do you order online?

(Những loại thực phẩm bạn đặt hàng trực tuyến?)

Lời giải chi tiết:

I order chicken and some snacks online. (Tôi đặt gà và một số món ăn nhẹ trực tuyến.)

Bài 2

2. Study the Grammar box. Find examples of articles in the dialogue.

(Nghiên cứu hộp Ngữ pháp. Tìm ví dụ về các bài báo trong cuộc đối thoại.)

Grammar (Ngữ pháp)

Articles a, an, the (Các bài báo a, an, the)

+ Use a before a consonant sound and an before a vowel sound. (Sử dụng ‘a’ trước một phụ âm và ‘an’ trước một nguyên âm.)

+ When we talk about something for the first time, we often use a/an. (Khi nói về điều gì đó lần đầu tiên, chúng ta thường sử dụng ‘a / an’.)

+ When we know which one it is, we use the. (Khi chúng ta biết nó là cái nào, chúng ta sử dụng ‘the’)

That’s a great idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

I’ll have an apple smoothie instead. (Thay vào đó, tôi sẽ có một ly sinh tố táo.)

I bought you a cake. (Tôi đã mua cho bạn một cái bánh.)

Could you put the cake in the fridge? Thanks. (Bạn có thể để bánh trong tủ lạnh? Cảm ơn.)

 

Lời giải chi tiết:

- I’m going to get a chicken pizza myself. (Tôi sẽ tự đi lấy pizza gà.)

- I’m thinking about a vegetarian dish. (Tôi đang nghĩ về một món ăn chay.)

- An iced tea, please. (Xin mời một ly trà đá.)

- I’m going to try a strawberry smoothie. (Tôi sẽ thử sinh tố dâu tây.)

- A smoothie. (Một ly sinh tố.)

- That’s a great idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

- I’ll have an apple smoothie instead. (Thay vào đó, tôi sẽ có một ly sinh tố táo.)

Bài 3

3. Fill in the blanks with the correct articles.

(Điền vào chỗ trống với các bài viết đúng.)

1.

a, Would you like _____ ice cream?

b, No, thanks. But I would like to try _____ cake there. It looks great.

2.

a, Would you like to have _____ spaghetti here?

b, Yes, it’s OK, but _____ pasta is better.

3.

a, I want to get _____ cake for my brother’s birthday.

b, You might try using _____ food app to order one online.

4.

a, I’d love to try _____ piece of thot pie. It looks great.

b, I got it at the dessert bar. _____ cake looks awesome too.

5.

a, It’s really hot and I’m thirsty. I’d love to get _____ iced tea.

b, Me too. I can sure go for _____ fruit shake.

Lời giải chi tiết:

1. an/the

2. a/the

3. a/the

4. a/the

5. an/a

1.

a, Would you like an ice cream? (Bạn có muốn ăn kem không?)

b, No, thanks. But I would like to try the cake there. It looks great. (Không, cảm ơn. Nhưng tôi muốn thử bánh ở đó. No trông tuyệt.

2.

a, Would you like to have a spaghetti here? (Bạn có muốn ăn mì Ý ở đây không?)

b, Yes, it’s OK, but the pasta is better. (Có, không sao, nhưng mì ống ngon hơn.)

3.

a, I want to get a cake for my brother’s birthday. (Tôi muốn lấy một chiếc bánh cho sinh nhật của anh trai tôi.)

b, You might try using the food app to order one online. (Bạn có thể thử sử dụng ứng dụng thực phẩm để đặt một món ăn trực tuyến.)

4.

a, I’d love to try a piece of thot pie. It looks great. (Tôi muốn thử một miếng bánh thốt nốt. No trông tuyệt.)

b, I got it at the dessert bar. The cake looks awesome too. (Tôi lấy nó ở quầy tráng miệng. Chiếc bánh trông cũng rất tuyệt.)

5.

a, It’s really hot and I’m thirsty. I’d love to get an iced tea. (Trời rất nóng và tôi khát. Tôi muốn uống trà đá.)

b, Me too. I can sure go for a fruit shake. (Tôi cũng vậy. Tôi chắc chắn có thể đi ăn trái cây lắc.)

Bài 4

4. Use the ideas in Exercise 3 ask and answer questions about food with your partner.

(Sử dụng các ý tưởng trong Bài tập 3 để hỏi và trả lời các câu hỏi về thực phẩm với đối tác của bạn.)

I’m thirsty. I’d love to get a cold drink. (Tôi khát nước. Tôi muốn uống một ly nước lạnh.)

Me too. I can sure go for an iced tea. (Tôi cũng thế. Tôi chắc chắn có thể đi uống trà đá.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Would you like a loaf of bread? (Bạn có muốn một ổ bánh mì không?)

B: No, thanks. But I would like to try the sandwich there. It looks delicious. (Không, cảm ơn. Nhưng tôi muốn thử bánh sandwich ở đó. Nó trông rất ngon.)

2.

A: I’d love to try a bar of chocolate. It looks great. (Tôi muốn thử một thanh sô cô la. Nó trông rất tuyệt.)

B: I got it at the dessert bar. The ice cream looks awesome too. (Tôi lấy nó ở quầy tráng miệng. Kem trông cũng tuyệt vời.