Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the cartoons. Which version, A or B, matches the text? Read the information about phrasal verbs to check your answer.

(Nhìn vào phim hoạt hình. Phiên bản nào, A hoặc B, phù hợp với văn bản nào? Đọc thông tin về cụm động từ để kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Version A matches the text.

(Phiên bản A phù hợp với văn bản.)

Bài 2

2. Match the phrasal verbs in sentences 1 - 7 with meanings a - g.

(Nối các cụm động từ trong câu 1 - 7 với nghĩa từ a - g.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

4. f

5. e

6. d

7. g

 

1. find out => b. discover, learn (tìm hiểu => b. khám phá, học hỏi)

If you want to find out your perfect weight, go to our website. (Nếu bạn muốn tìm ra cân nặng hoàn hảo của mình, hãy vào trang web của chúng tôi.)

2. take up => c. start a hobby / activity 

(đang tập làm quen với một công việc mới => c. bắt đầu một sở thích / hoạt động)

The doctor told me to take up a sport. (Bác sĩ bảo tôi phải bắt đầu tham gia một môn thể thao.)

3. give up => a. stop doing something (bỏ cuộc => a. ngừng làm một cái gì đó)

My dad wants to give up smoking. (Bố tôi muốn từ bỏ thuốc lá.)

4. go on => f. happen (tiếp tục một việc gì đó => f. xảy ra)

A: What’s going on? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)

B: Nothing much. (Không có gì nhiều.)

5. look after => e. take care of (trông nom => e. chăm lo)

When I was ill, my grandma looked after me. (Khi tôi ốm, bà tôi chăm sóc tôi.)

6. get over => d. become well again (vượt qua => d. trở nên khỏe mạnh trở lại)

Mai is getting over the flu. (Mai đang vượt qua cơn cúm rồi.)

7. warm up => g. do light exercise (khởi động => g. tập thể dục nhẹ nhàng)

You need to warm up before playing sports. (Bạn cần khởi động kỹ trước khi chơi thể thao.)

Bài 3

3. Complete the text with one word in each gap.

(Hoàn thành văn bản với một từ trong mỗi khoảng trống.)

21 March

It’s not easy to keep fit, but I know what to do. I should (1)_________ after my body. I should go to a gym or take (2)_________ a sport. I should (3)_________ up ‘energy’ drinks - they aren’t good for you. I shouldn’t eat fast food. Yesterday, I saw a newspaper headline. It said ‘Chocolate is good for you!’ I (4)_________ out some excellent news. Dark chocolate is good for your health. I love dark chocolate.’

Comments (5)

Lời giải chi tiết:

1. look

2. up

3. give

4. find

21 March

It’s not easy to keep fit, but I know what to do. I should look after my body. I should go to a gym or take up a sport. I should give up ‘energy’ drinks - they aren’t good for you. I shouldn’t eat fast food. Yesterday, I saw a newspaper headline. It said ‘Chocolate is good for you!’ I find out some excellent news. Dark chocolate is good for your health. I love dark chocolate.’

Comments (5)

Tạm dịch:

21 tháng 3

Không dễ để giữ dáng nhưng tôi biết mình phải làm gì. Tôi nên chăm sóc cơ thể của tôi. Tôi nên đi đến một phòng tập thể dục hoặc bắt đầu tham gia một môn thể thao. Tôi nên từ bỏ đồ uống 'tăng lực' - chúng không tốt cho bạn. Tôi không nên ăn thức ăn nhanh. Hôm qua, tôi thấy một tờ báo giật tít. Nó nói rằng "Sô cô la tốt cho bạn!" Tôi tìm ra một số tin tức tuyệt vời. Sô cô la đen rất tốt cho sức khỏe của bạn. Tôi thích sô cô la đen. "

Bình luận (5)

Bài 4

4. Write four sentences about what you should do to keep fit. Use the phrasal verbs in Exercise 2 in your sentences.

(Viết bốn câu về những gì bạn nên làm để giữ dáng. Sử dụng các cụm động từ trong Bài tập 2 trong câu của bạn.)

Lời giải chi tiết:

I should give up drinking coke. (Tôi nên từ bỏ việc uống coca.)

I should find out exercises for my upcoming weight loss. (Tôi nên tìm hiểu các bài tập cho quá trình giảm cân sắp tới của mình.)

I should take up a new sport. (Tôi nên bắt đầu tham gia một môn thể thao mới.)

I should look after my body to always get the best results in training. (Tôi nên chăm sóc cơ thể của mình để luôn đạt được kết quả tốt nhất trong tập luyện.)