Bài 1
1. In pairs, look at the photo. What do you think is happening?
(Theo cặp, hãy nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ điều gì đang xảy ra?)
Lời giải chi tiết:
Bình is sick. (Bình bị ốm.)
Bài 2
2. Listen and read. Why did Bình go to see the school nurse?
(Nghe và đọc. Tại sao Bình lại đến gặp y tá của trường?)
Nurse: Bình! What’s the matter?
Bình: I feel terrible.
Nurse: Mmm, well you haven’t got a high temperature. Are you feeling sick?
Bình: No, I’m not. I’ve got a really bad stomachache.
Nurse: Well, when did you start feeling ill?
Bình: Just after lunch.
Nurse: I see. What did you have for lunch?
Bình: Just the usual - some spring rolls and a banana. Oh, hold on, and some of Mai’s vegetables soup …
Nurse: Ah! You’re probably allergic to something. Here, have some water. You should drink a lot of water. And perhaps you should make an appointment with your doctor immediately… after school. OK! I think you can go back to class now.
Bình: Oh!
I see. |
Just the usual. |
Tạm dịch:
Y tá: Bình! Có chuyện gì vậy?
Bình: Tôi thấy kinh khủng.
Y tá: Mmm, bạn không bị sốt cao. Bạn có cảm thấy như bị bệnh không?
Bình: Không, tôi không. Tôi bị đau bụng dữ dội.
Y tá: Chà, anh bắt đầu cảm thấy ốm từ khi nào vậy?
Bình: Vừa ăn trưa xong.
Y tá: Ra vậy. Bạn đã ăn gì cho bữa trưa?
Bình: Như thường lệ thôi - vài cái nem và một quả chuối. Ồ, chờ chút, và một ít súp rau của Mai…
Y tá: À! Có thể bạn bị dị ứng với thứ gì đó. Đây, uống nước đi. Bạn nên uống nhiều nước. Và có lẽ bạn nên đặt lịch hẹn với bác sĩ ngay lập tức… sau khi tan học. Được rồi! Tôi nghĩ bạn có thể trở lại lớp học ngay bây giờ.
I see. (Ra vậy.) |
Just the usual. (Như thường lệ thôi.) |
Lời giải chi tiết:
Bình went to see the nurse because he felt terrible and he had a really bad stomachache.
(Bình đến gặp y tá vì anh ấy cảm thấy rất kinh khủng và anh ấy bị đau bụng thực sự.)
Bài 3
3. Underline the words and phrases from the dialogue.
(Gạch chân các từ và cụm từ trong đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết:
- What’s the matter? (Có chuyện gì vậy?)
- I feel terrible. (Tôi cảm thấy khủng khiếp.)
- You haven’t got a high temperature. (Bạn không bị sốt cao.)
- I’ve got a really bad stomachache. (Tôi bị đau bụng dữ dội.)
- Here, have some water. (Đây, uống nước đi.)
- And perhaps you should make an appointment with your doctor immediately… after school.
(Và có lẽ bạn nên hẹn gặp bác sĩ ngay lập tức… sau khi tan học.)
Bài 4
4. In pairs, complete the dialogues with one word in each gap. Listen and check.
(Theo cặp, hãy hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ trong mỗi khoảng trống. Nghe và kiểm tra.)
1.
A: What’s the ______ ?
B: I’ve got a temperature.
A: I think you should ______ down.
2.
A: ______’s wrong?
B: My leg hurts. Perhaps it’s broken.
A: I think you ______ go to hospital.
3.
A: ______ are you feeling?
B: I’ve got a really sore throat.
A: You should make an ______ with the doctor.
Lời giải chi tiết:
1. matter / lie |
2. What / should |
3. How / appointment |
1.
A: What’s the matter? (Có chuyện gì vậy?)
B: I’ve got a temperature. (Tôi bị sốt.)
A: I think you should lie down. (Tôi nghĩ bạn nên nằm xuống.)
2.
A: What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
B: My leg hurts. Perhaps it’s broken. (Chân tôi đau. Có lẽ nó bị gãy.)
A: I think you should go to hospital. (Tôi nghĩ bạn nên đến bệnh viện.)
3.
A: How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào?)
B: I’ve got a really sore throat. (Tôi bị đau họng.)
A: You should make an appointment with the doctor. (Bạn nên đặt lịch hẹn với bác sĩ.)
Bài 5
5. In pairs, follow the instructions. Use the Speaking box and Exercise 4 to help you.
(Theo cặp, hãy làm theo hướng dẫn. Sử dụng “ô Nói” và Bài tập 4 để giúp bạn.)
1. Student A - ask how Student B is feeling. Listen and give advice. (Học sinh A - hỏi Học sinh B cảm thấy thế nào. Lắng nghe và đưa ra lời khuyên.)
2. Student B - you feel ill. Tell Student A your symptoms. (Học sinh B - bạn cảm thấy ốm. Cho Học sinh A biết các triệu chứng của bạn.)
3. Change roles. (Thay đổi vai trò.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What’s the matter? (Có chuyện gì vậy?)
B: I’ve got a toothache. (Tôi bị đau răng.)
A: I think you should take an aspirin. (Tôi nghĩ bạn nên dùng một viên aspirin.)
2.
A: How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào?)
B: I feel ill. (Tôi cảm thấy ốm.)
A: You should stay in bed. (Bạn nên ở trên giường.)