Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Find the words from the glossary to match with the pictures. Then write in the spaces.

(Tìm các từ từ bảng chú giải sao cho phù hợp với hình ảnh. Sau đó viết vào khoảng trống).

Lời giải chi tiết:

1. parade

2. firework

3. performance

4. show

Bài 2

2. Write the correct words for each definition.

(Viết các từ chính xác cho mỗi định nghĩa.)

1. ________an important cultural event

2. ________something that is done by people because it is traditional

3. ________something interesting or important that happens

4. ________to come from a particular place

5. ________ a shout of happiness or encouragement

Lời giải chi tiết:

1. carnival:an important cultural event

(Lễ hội hóa trang: Một sự kiện văn hóa quan trọng)

2. custom: something that is done by people because it is traditional

(Phong tục: một cái gì đó được thực hiện bởi mọi người vì nó là một truyền thống)

3. ceremony: something interesting or important that happens

(Lễ: một cái gì đó thú vị hoặc quan trọng xảy ra)

4. originate: to come from a particular place

(Bắt nguồn: Đến từ một nơi cụ thể)

5. cheer: a shout of happiness or encouragement

(Cổ vũ: Một tiếng hét của hạnh phúc hoặc khuyến khích)

Bài 3

3. Complete the words in the sentences.

(Hoàn thành các từ trong các câu.)

1. In our c________ , it is rude to wear your shoes into someone else’s home.

2. Our town had many d________ to celebrate the new moon festival.

3. The p________ had over 300 floats from many countries and it continued for hours.

4. In many countries, it is c________ for children to receive gifts on their birthday.

Lời giải chi tiết:

1. culture

2. decorations

3. parade

4. customary

 

1. In our culture , it is rude to wear your shoes into someone else’s home.

(Trong văn hóa của chúng tôi, thật thô lỗ khi đi giày của bạn vào nhà khác.)

2. Our town had many decorations to celebrate the new moon festival.

(Thị trấn của chúng tôi đã có nhiều đồ trang trí để kỷ niệm Lễ hội Mặt trăng mới.)

3. The parade had over 300 floats from many countries and it continued for hours.

(Cuộc diễu hành có hơn 300 chiếc phao từ nhiều quốc gia và nó tiếp tục tăng lên trong nhiều giờ.)

4. In many countries, it is customary for children to receive gifts on their birthday.

(Ở nhiều quốc gia, thông thường trẻ em sẽ nhận được quà vào ngày sinh nhật.)

Bài 4

4. PRONUNCIATION Listen to how we pronounce the st-, sk- and sl- sounds in the beginning of words. In pairs, say the words.

(Phát âm: Lắng nghe cách chúng tôi phát âm âm thanh st-, sk- và sl- trong phần đầu của từ. Làm việc theo cặp, nói các từ sau.)

1. stamp, stick, stop, star, stone

2. skip, sky, skate, skin, skirt

3. slip, sloppy, slow, sleep, slap

Bài 5

5. Listen to the words. Write if they start with a st-, sk- or sl- sound.

(Lắng nghe các từ sau. Viết lại nếu chúng bắt đầu với âm thanh st-, sk- hoặc sl-.)

1.________

2.________

3.________

4.________

5.________

6.________

Lời giải chi tiết:

1. skid (trượt)

2. stripe (sọc)

3. slight (nhẹ)

4. skill (kỹ năng)

5. slot (vị trí)

6. stink (hôi thối)