Bài 1
Songkran
I can listen for main ideas and specific details about a festival.
(Tôi có thể lắng nghe những ý tưởng chính và chi tiết cụ thể về lễ hội.)
1. What can you see in the photos A and B? In pairs, match the following sentences with the photos.
(Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức ảnh A và B? Theo cặp, nối các câu sau với các bức ảnh.)
1.᫅ Thais celebrate their New Year by throwing water on each other.
(Người Thái chúc mừng năm mới bằng cách tạt nước vào nhau.)
2.᫅ Buddhists visit pagodas during Thai New Year.
(Các phật tử viếng chùa trong dịp Tết của người Thái.)
3.᫅ Everyone seems to splash water on others during the festival.
(Mọi người dường như vẩy nước vào người khác trong lễ hội.)
4.᫅ Thailand is a Buddhist country.
(Thái Lan là đất nước theo đạo Phật.)
Lời giải chi tiết:
1.A
2.B
3.A
4.B
Bài 2
2. Listen and fill in the information about the festival.
(Nghe và điền thông tin về lễ hội.)
-
Name of festival : ___________________________
-
The best place to experience it : _______________
-
Festival dates : _____________________________
-
Festival activities : ___________________________
-
Festival atmosphere :_________________________
Lời giải chi tiết:
1. Name of festival : Songkran festival
(Tên lễ hội: Lễ hội Songkran)
2. The best place to experience it : Chiang Mai
(Nơi tốt nhất để trải nghiệm nó: Chiang Mai)
3. Festival dates : April 13th to 15th
(Ngày lễ hội: từ ngày 13 đến ngày 15 tháng 4)
4. Festival activities : visit temples, water splashing
(Các hoạt động lễ hội: thăm đền thờ, vẩy nước)
5. Festival atmosphere: chaotic and fun
(Không khí lễ hội: hỗn loạn và vui nhộn)
Bài 3
3. Listen again and choose the correct answer.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1. When does Songkran start in Chiang Mai?
(Khi nào thì Songkran bắt đầu ở Chiang Mai?)
a. A day before it does in other places in Thailand.
(Một ngày trước khi nó diễn ra ở những nơi khác ở Thái Lan.)
b. A day after it does in other places in Thailand.
(Một ngày sau khi nó diễn ra ở những nơi khác ở Thái Lan.)
c.On the same day it does in other places in Thailand.
(Vào cùng ngày, nó xảy ra ở những nơi khác ở Thái Lan.
2. What time of the year does Songkran take place?
(Songkran diễn ra vào thời gian nào trong năm?)
a. At the end of the year
(Cuối năm)
b. At the hottest time of the year
(Vào thời gian nóng nhất của năm)
c. At the wettest time of the year
(Vào thời gian ẩm ướt nhất của năm)
3. What does Songkran mark?
(Songkran đánh dấu điều gì?)
a. The time to visit temples
(Thời gian để thăm những ngôi đền)
b. The start of the Thai New Year
(Một năm mới của Thai bắt đầu)
c. The start of the wet season
(Một mùa ẩm ướt bắt đầu)
Lời giải chi tiết:
1. A
2. B
3. B
Bài 4
4. (WORD FRIENDS) Complete the sentences with the correct words.
(Sử dụng các từ đúng để hoàn thành câu.)
get wet pour water roam around (bị ướt) (đổ nước) (đi vòng quanh) stay for throw water visit temples (ở lại) (chọi nước) (thăm các đền thờ) |
1. We_______ for an hour looking for a restaurant.
2. Don't leave now,________ a few more minutes.
3. People will __________on you no matter where you go.
4. You should________ when you are in Chiang Mai.
5. We__________ on the hands of our grandparents as a sign of respect.
6. You'll_________ when you join Songkran.
Lời giải chi tiết:
1. We roam around for an hour looking for a restaurant.
(Chúng tôi đi lang thang trong một giờ đồng hồ để tìm kiếm một nhà hàng.)
2. Don't leave now, stay for a few more minutes.
(Đừng rời đi bây giờ, hãy ở lại thêm vài phút.)
3. People will throw water on you no matter where you go.
(Mọi người sẽ tạt nước vào bạn bất kể bạn đi đâu.)
4. You should visit temples when you are in Chiang Mai.
(Bạn nên đến thăm các ngôi đền chùa khi bạn ở Chiang Mai.)
5. We pour water on the hands of our grandparents as a sign of respect.
(Chúng tôi đổ nước lên tay ông bà như một biểu hiện của sự tôn trọng.)
6. You'll get wet when you join Songkran.
(Bạn sẽ bị ướt khi tham gia Songkran.)
Bài 5
5. In pairs, compare Songkran with the New Year's festival in your country.
(Theo cặp, hãy so sánh Songkran với lễ hội năm mới ở đất nước của bạn.)
A : In my country, people visit temples during New Year's festival.
(Ở đất nước tôi, mọi người đến thăm các ngôi đền trong lễ hội năm mới.)
B : That's right. And in Thailand, they do the same during Songkran.
(Đúng vậy. Và ở Thái Lan, họ cũng làm như vậy trong lễ Songkran.)
Lời giải chi tiết:
A: In my country, people also visit temples during New Year's festival but it is optional. Some people do and some people don’t. A lot of people go back to their hometown and visit their family, gather around and eat meals together. They give each other red envelopes with lucky money like a wish for the upcoming year.
(Ở đất nước tôi, mọi người cũng đến thăm các ngôi chùa trong lễ hội năm mới nhưng đó là điều không bắt buộc. Một số người đi và một số người thì không. Rất nhiều người về quê thăm gia đình, quây quần ăn những bữa cơm cùng nhau. Họ tặng nhau những phong bao lì xì màu đỏ như một lời chúc cho năm mới sắp tới.)