Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read UK TODAY. What is a gap year? Discuss whether you think it's a good thing to do. Give reasons for your answers. 

(Đọc UK TODAY. Gap year là gì? Thảo luận xem bạn có nghĩ đó là điều tốt nên làm hay không. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)

UK TODAY 

Did you know that about 10 percent of students in the UK do a gap year between leaving school and going to university? 

What do they do? 

• travel abroad 

• go backpacking

• do volunteer work 

Where do they go? 

• Africa 

• Southeast Asia 

• Australia and New Zealand

• South America 

How much does it cost? 

Usually about £4,000. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nước Anh ngày nay

Bạn có biết rằng khoảng 10 phần trăm sinh viên ở Vương quốc Anh có khoảng thời gian một năm giữa việc rời trường học và đi học đại học không?

Họ làm gì?

  • đi du lịch nước ngoài 

  • đi du lịch bụi

  • làm công việc tình nguyện

Họ đi đâu?

  • Châu Phi 

  • Đông Nam Á 

  • Úc và New Zealand 

  • Nam Mỹ

Chi phí bao nhiêu?

Thông thường khoảng 4.000 bảng Anh.

Lời giải chi tiết:

Gap year is typically a year-long break before or after college/university.

(Gap year thường là kỳ nghỉ kéo dài một năm trước hoặc sau khi học đại học / cao đẳng.)

In my opinion, it’s good to have a gap year. Because the gap year can be a great time to not only find yourself and try something new, but also prepare for university.

(Theo tôi, thật tốt nếu có 1 năm trải nghiệm. Bởi vì gap year có thể là thời điểm tuyệt vời để không chỉ tìm thấy bản thân và thử một điều gì đó mới, mà còn chuẩn bị cho đại học.)

Bài 2

2. Look at the photo of Ricky's parents and read the sentences. Who do you think is in favour of Ricky doing a gap year and who is against? 

(Nhìn vào bức ảnh của bố mẹ Ricky và đọc các câu. Bạn nghĩ ai ủng hộ Ricky thực hiện gap year và ai phản đối?)

Lời giải chi tiết:

Ricky's mother is in favour of Ricky doing a gap year and the father is against. 

(Mẹ của Ricky ủng hộ việc Ricky làm gap year còn người cha thì phản đối.)


Bài 3

3. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples. Use the First Conditional form in Exercise 2. 

(Đọc phần NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM. Hoàn thành các ví dụ. Sử dụng câu điều kiện loại 1 trong bài tập 2.)

GRAMMAR FOCUS 

First Conditional (Điều kiện loại 1)

- You use the First Conditional to predict the future result of an action. 

(Bạn sử dụng câu điều kiện loại 1 để dự đoán kết quả tương lai của một hành động.)

action     

(hành động) 

future result 

(kết quả trong tương lai)

if + Present Simple will / won't + verb 

If he 1 ___ to South America next year, he 2____ to university the year after. 

(Nếu anh ấy đi đến Nam Mỹ vào năm tới, anh ấy sẽ đi vào đại học vào năm sau.)

If he doesn't go to university, he won't get a decent job. 

(Nếu anh ta không học đại học, anh ta sẽ không kiếm được một công việc tử tế.)

- You can put the if-clause after the main clause. 

(Bạn có thể đặt mệnh đề if sau mệnh đề chính.)

He'll waste a year if he goes travelling.

(Anh ấy sẽ lãng phí một năm nếu anh ấy đi du lịch.)

Lời giải chi tiết:

1. goes

2. will go

Bài 4

4. Match the halves of the sentences from the conversation. Then listen and check. 

(Ghép các nửa câu trong cuộc hội thoại. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)

1. If Ricky doesn't go to university this year, 

2. He'll do bungee jumps and get a tattoo  

3. If he goes away on his own, 

4. If he doesn't do anything on his own, 

a. if he does a gap year. 

b. he'll never go. 

c. he'll get into trouble. 

d. he'll never be independent. 

Lời giải chi tiết:

1 - b

(Nếu Ricky không vào đại học năm nay, anh ấy sẽ không bao giờ đi.)

2 - a

(Anh ấy sẽ nhảy bungee và đi xăm nếu anh ấy có năm nghỉ phép.)

3 - c

(Nếu anh ta bỏ đi một mình, anh ta sẽ gặp rắc rối.)

4 - d

(Nếu anh ta không làm bất cứ điều gì một mình, anh ta sẽ không bao giờ độc lập được.)

Bài 5

5. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Then listen and check.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)

1. He thinks if I go (go) travelling, I___(not go) to university when I come back. 

2. If I _____(tell) them the truth, they definitely ____(not let) me go. 

3. You___(not learn) any Spanish if you ______(visit) her! 

4. If my dad ____(not agree), I____(not able) to go. 

5. If your mum ____(think) it's a good idea, she _____(convince) your dad. 

Lời giải chi tiết:

1. go/ won’t go

(Anh ấy nghĩ nếu tôi đi du lịch, tôi sẽ không đi học đại học khi tôi quay về.)

2. tell/won’t let 

(Nếu tôi nói thật với họ, họ nhất định không buông tha cho tôi.)

3. will not learn/ don’t visit 

(Bạn sẽ không học được bất kỳ tiếng Tây Ban Nha nào nếu bạn không đến thăm cô ấy!)

4. doesn’t agree/ won’t be 

(Nếu bố tôi không đồng ý, tôi sẽ không thể đi.)

5. thinks/ will convince

(Nếu mẹ của bạn cho rằng đó là một ý kiến hay, bà ấy sẽ thuyết phục bố của bạn.)

 

Bài 6

6. Work in groups of three. Look at the prompts and practise the conversation as in the example below. 

(Làm việc trong nhóm ba người. Nhìn vào lời gợi ý và thực hành hội thoại như trong ví dụ bên dưới.)

A (student's wish)

B (positive parent)

C (negative parent) 

1 live abroad

new culture

miss friends

2 join a band 

have a lot of Fun

Not do schoolwork

3 part-time

earn money

get up early

A: I want to live abroad. 

(Con muốn sống ở nước ngoài.)

B: Great! If you live abroad, you'll learn about a new culture. 

(Tuyệt vời! Nếu con sống ở nước ngoài, con sẽ tìm hiểu về một nền văn hóa mới.)

C: Oh dear. If you live abroad, you'll miss all your friends. 

(Ôi trời. Nếu con sống ở nước ngoài, con sẽ nhớ tất cả bạn bè của mình.)

Lời giải chi tiết:

A: I want to join a band.

(Con muốn tham gia một ban nhạc.)

B: Great! If you join a band, you will have a lot of fun.

(Tuyệt vời! Nếu con tham gia một ban nhạc, con sẽ có rất nhiều niềm vui.)

C: Oh dear. If you join a band, you won’t do your schoolwork.

(Ôi trời. Nếu con tham gia một ban nhạc, con sẽ không làm bài tập ở trường.)