Bài 1
1. Read an extract from The Students' Manifestos. How is this school similar and different to your school? Discuss with a partner.
(Đọc một đoạn trích từ bài phát biểu của học sinh. Trường này giống và khác trường bạn như thế nào? Thảo luận với bạn.)
The Union of Students, which is student-led and student-focused, has published its manifestos as follows: The school that we'd like is: A school which is for everyone, with boys and girls who come from all backgrounds and abilities. It's a place where we don't compete against each other, but just do our best.
(Hiệp hội Sinh viên, do sinh viên lãnh đạo và tập trung vào sinh viên, đã xuất bản 1 bản trình bày của mình như sau: Ngôi trường mà chúng tôi muốn là: Một ngôi trường dành cho tất cả mọi người, với các nam sinh và nữ sinh đến từ mọi hoàn cảnh và khả năng. Đó là nơi mà chúng tôi không cạnh tranh lẫn nhau, mà chỉ cố gắng hết sức mình.)
Lời giải chi tiết:
Their ideal school is the same as my school. The students of my school all come from all backgrounds and abilities. Not only that but also they get on well with all their classmates despite of different abilities.
(Trường học lý tưởng của họ cũng giống như trường học của tôi. Các học sinh của trường tôi đều đến từ mọi hoàn cảnh và khả năng. Không chỉ vậy, họ còn hòa thuận với tất cả các bạn cùng lớp mặc dù khả năng khác nhau.)
Bài 2
2. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the rules. Use the relative pronouns who / that / which / where.
(Đọc NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM. Hoàn thành các quy tắc. Sử dụng đại từ quan hệ who / that / which / where.)
GRAMMAR FOCUS (NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM)
Defining relative clauses give essential information about someone or something. It is the information that we need in order to understand what or who is being referred to.
(Mệnh đề quan hệ xác định: cung cấp thông tin cần thiết về ai đó hoặc điều gì đó. Đó là thông tin mà chúng ta cần để hiểu những gì hoặc ai đang được giới thiệu.)
A defining relative clause usually comes immediately after the noun it describes.
(Một mệnh đề quan hệ xác định thường xuất hiện ngay sau danh từ mà nó mô tả.)
• You use who or that for people.
(Bạn sử dụng “who” hoặc “that” cho người.)
• You use which or that for things.
(Bạn sử dụng “which” hoặc “that” cho vật.)
• You use where to refer to a place.
(Bạn sử dụng “where” để chỉ một địa điểm.)
Non-defining relative clauses give extra information about the person or thing. It is not necessary information. We don't use that to introduce a non-defining relative clause.
(Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật. Nó không phải là thông tin cần thiết. Chúng ta không sử dụng điều đó để giới thiệu một mệnh đề tương đối không xác định.)
• You use who for people.
(Bạn sử dụng “who” cho người.)
• You use which for things.
(Bạn sử dụng “which” cho vật.)
• You use where to refer to a place.
(Bạn sử dụng “ where” để chỉ một địa điểm.)
Bài 3
3. Read The Students' Manifestos. Underline the nouns that relative pronouns 1-5 refer to. Choose the correct option for each relative pronoun.
(Đọc bản trình bày của Học sinh. Gạch chân các danh từ mà đại từ tương đối 1-5 dùng để chỉ. Chọn phương án đúng cho mỗi đại từ quan hệ.)
The Students' Manifestos
We, the school students have a voice.
This is what we say.
The school that we'd like is:
A light school with huge windows (1) that / where let the sunshine in, but blinds (2) who / which keep the light out when we want to watch something on a screen.
A flexible school without rigid timetables or exams, without compulsory homework. It's a school (3) where/ who we can follow our own interests and spend more time on the subjects (4) who / which we enjoy.
A school that is for everybody, with students (5) which/ who come from all backgrounds and abilities. It's a place where we don't compete against each other, but just do our best.
Lời giải chi tiết:
1. that | 2. which | 3. where | 4. which | 5. who |
The Students' Manifestos
(Tuyên ngôn của Sinh viên)
We, the school students have a voice.
(Chúng tôi, những học sinh của trường có tiếng nói.)
This is what we say.
The school that we'd like is:
A light school with huge windows (1) that let the sunshine in, but blinds (2) which keep the light out when we want to watch something on a screen.
A flexible school without rigid timetables or exams, without compulsory homework. It's a school (3) where we can follow our own interests and spend more time on the subjects (4) which we enjoy.
A school that is for everybody, with students (5) who come from all backgrounds and abilities. It's a place where we don't compete against each other, but just do our best.
Tạm dịch:
Tuyên ngôn của Sinh viên
Chúng tôi, những học sinh của trường có tiếng nói.
Đây là những gì chúng tôi nói.
Ngôi trường mà chúng tôi muốn là: Một ngôi trường đầy ánh sáng với những ô cửa sổ lớn đón ánh nắng vào nhưng có rèm che để ngăn ánh sáng khi chúng ta muốn xem thứ gì đó trên màn hình. Một trường học linh hoạt không có thời khóa biểu hay kỳ thi cứng nhắc, không có bài tập về nhà bắt buộc. Đó là một ngôi trường mà chúng ta có thể theo đuổi sở thích của mình và dành nhiều thời gian hơn cho các môn học mà chúng ta yêu thích. Một ngôi trường dành cho tất cả mọi người, với những học sinh đến từ mọi hoàn cảnh và khả năng. Đó là nơi mà chúng tôi không cạnh tranh lẫn nhau, mà chỉ cố gắng hết sức mình.
Bài 4
4. Complete these sentences with an appropriate relative pronoun.
1. Blinds are like curtains which/ that you use to keep the light out.
2. A swipe card is a plastic card ____works like a key and lets you in and out.
3. A rigid timetable is a timetable____ you can't change.
4. The school Hall of Fame's building, _____was built in 1883, has just been opened to the public.
5. Many students in class 10B, _____ is a mixed-ability class, have chosen to take a gap year.
Lời giải chi tiết:
1. which/that | 2. which/ that | 3. which/ that | 4. which | 5. which |
1. Blinds are like curtains which/ that you use to keep the light out.
(Rèm cửa cái mà bạn sử dụng để chắn ánh sáng ở bên ngoài.)
2. A swipe card is a plastic card which/ that works like a key and lets you in and out.
(Thẻ ra vào là một cái thẻ nhựa hoạt động giống như một chiếc chìa khóa và cho phép bạn ra vào.)
3. A rigid timetable is a timetable which/ that you can't change.
(Một thời gian cố định là một thời gian biểu mà bạn không thể thay đổi.)
4. The school Hall of Fame's building, which was built in 1883, has just been opened to the public.
(Phòng truyền thống của trường, được xây dựng vào năm 1883, vừa được mở cửa cho công chúng tham quan.)
5. Many students in class 10B, which is a mixed-ability class, have chosen to take a gap year.
(Nhiều học sinh trong lớp 10B là lớp hỗn hợp , đã chọn một năm nghỉ.)
Bài 5
5. Work in groups. Prepare a manifesto about your ideal school. Think about:
(Làm việc theo nhóm. Chuẩn bị một bản tuyên ngôn về ngôi trường lý tưởng của bạn. Nghĩ về)
1. classrooms and study areas (lớp học và khu học tập)
2. gardens and sports grounds (vườn và sân thể thao)
3. equipment and technology (thiết bị và công nghệ)
4. school uniforms (đồng phục đi học)
5. canteen (nhà ăn)
Lời giải chi tiết:
Manifesto about ideal school (Tuyên ngôn về ngôi trường lý tưởng)
1. About classrooms and study areas
(Về lớp học và khu vực học tập)
It is spacious and has large windows which overlook the garden. The school has many classrooms, a huge library where students can go and read in peace.
(Phòng rộng rãi và có cửa sổ lớn nhìn ra khu vườn. Trường có nhiều phòng học, một thư viện khổng lồ, nơi học sinh có thể đến và đọc sách trong yên tĩnh.)
2. Garden and Sport ground
(Vườn và sân thể thao)
There is also a great variety of sports facilities where you can keep fit - a swimming pool, tennis courts, volleyball and football playgrounds, basketball pitches. The building is actually so attractive that students are eager to come in.
(Ngoài ra còn có một loạt các cơ sở thể thao để bạn có thể rèn luyện sức khỏe - hồ bơi, sân tennis, sân chơi bóng chuyền và bóng đá, sân bóng rổ. Tòa nhà thực sự hấp dẫn đến nỗi sinh viên háo hức muốn vào.)
3. Equipment and Technology
(Thiết bị và Công nghệ)
There is a room with computers connected to internet which can be used not only during classes but also in the breaks.
(Có một phòng với máy tính kết nối internet không chỉ sử dụng trong giờ học mà còn sử dụng trong giờ giải lao.)
4. Canteen (Nhà ăn)
The school canteen offers a variety of foods, especially healthy food.
(Căng tin của trường cung cấp nhiều loại thức ăn, đặc biệt là thức ăn lành mạnh.)