Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read the text. If you were Nam, what activities would you like to help out the most?

(Đọc bài viết. Nếu bạn là Nam, bạn sẽ muốn chọn hoạt động nào để tham gia nhất?)

My friend, Lan, and I decided to join a program called “Clean Up Your Neighbourhood”. Every Sunday, we clean up different places in our city. We first meet at 09.30 at a park or vacant lot. Some community leaders divide us into groups and give us equipment and a task. I'd like to join in the group that paints the fences. The fences used to be white, but now they are grey. We must paint them three times to make them white again. Lan usually picks up litter. She doesn't like it and prefers planting trees. But sometimes there are no trees to plant. However, they received new trees from the sponsor and the community leader let her plant them. We finish around noon and have lunch together. I am quite proud of our work. Now, the parks and lots look a lot better, and I know I helped out. Everyone should join in and improve our community.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi và Lan, bạn tôi, quyết định tham gia một chương trình gọi là “Vệ sinh khu phố của bạn”. Chủ nhật hằng tuần, chúng tôi dọn dẹp các khu vực khác nhau trong thành phố. Đầu tiên, chúng tôi gặp nhau vào lúc 9h30 tại công viên hoặc bãi đất trống. Các nhà lãnh đạo cộng đồng chia chúng tôi thành các nhóm và cung cấp công cụ để chúng tôi thực hiện nhiệm vụ. Tôi muốn tham gia vào nhóm sơn hàng rào. Những cái hàng rào trước đây là màu trắng nhưng hiện tại chúng đã là màu xám. Chúng tôi phải sơn lại 3 lần chúng mới có thể trở lại màu trắng như cũ. Lan thường tham gia vào nhóm nhặt rác thải. Cô ấy không thực sự thích việc này và muốn trồng cây hơn, nhưng đôi khi không có cây giống để trồng. Tuy nhiên, tổ chức cộng đồng đã nhận được cây mới từ nhà tài trợ và họ đã cho Lan trồng cây.Chúng tôi kết thúc công việc vào khoảng buổi trưa và ăn trưa cùng nhau. Tôi khá là tự hào về công việc của mình, Giờ đây công viên và bãi đất trông đã ổn hơn rất nhiều, và tôi hi vọng là tôi đã giúp được gì đó. Mọi người nên tham gia các dự án tương tự và cải thiện cộng đồng của mình. 

Lời giải chi tiết:

If I were Nam, I would choose to pick up litter because it helps to clean the environment.

(Nếu là Nam, tôi sẽ chọn công việc nhặt rác, vì điều đó giúp vệ sinh môi trường.)


Bài 2

2. Circle the correct verb form. 

(Khoanh tròn dạng đúng của động từ.)

1. My parents let me to play / play computer games only 15 minutes a day.

2. The movie made me to laugh / laugh from the beginning to the end.

3. It might be / to be a good idea to collect rubbish in this area.

4. Visitors must to bring / bring rubbish with them in ecotours.

5. Each student from our university should donate / to donate blood once to know that it is a meaningful activity.

6. Minh will let us join / to join in the activity at the park. 

Lời giải chi tiết:

1. play 2. laugh 3. be
4. bring 5. donate 6. join

1. play

(Bố mẹ tôi cho tôi chơi trò chơi trên máy tính 15 phút mỗi ngày.)

2. laugh

(Phim này làm tôi cười từ đầu đến cuối.)

3. be

(Nhặt rác ở khu vực này có lẽ là một ý hay.)

4. bring

(Hành khách phải mang theo rác của mình trong chuyến du lịch sinh thái.)

5. donate

(Mỗi sinh viên của trường Đại học của chúng tôi nên hiến máu một lần để biết rằng đó là một hành động ý nghĩa.)

6. join

(Minh sẽ cho chúng ta tham gia vào hoạt động ở công viên.)

 

Bài 3

3. In pairs, say true sentences about yourself using the prompts. 

(Nói những câu miêu tả đúng về bản thân em theo cặp, sử dụng những gợi ý dưới đây.)

1. I can / can't (Tôi có thể/không thể)

2. I should / shouldn't (Tôi nên/không nên)

3. I must / mustn't (Tôi phải/không phải)

4. My mum lets / doesn't let me (Mẹ tôi cho/không cho tôi.)

Lời giải chi tiết:

1. I can plant tree.

(Tôi có thể trồng cây.)

2. I shouldn’t through rubbish to the street.

(Tôi không nên vứt rác ra đường.)

3. I must pick up litter.

(Tôi phải nhặt rác.)

4. My mum doesn’t let me play computer games after lunch.

(Mẹ tôi không cho tôi chơi trò chơi trên máy tính sau bữa trưa.)

Bài 4

4. Class survey. Find someone who _______?

(Khảo sát trong lớp. Tìm một bạn mà _______?)

1. thinks that teenagers mustn't throw away rubbish on the streets ___________

(nghĩ rằng thiếu niên không nên vứt rác ra đường)

2. thinks that teenagers should protect the environment where they live? __________

(nghĩ rằng thiếu niên nên bảo vệ môi trường nơi họ sống)

3. thinks that students must plant more trees around the school? __________

(nghĩ rằng học sinh nên trồng nhiều cây xung quanh trường hơn)

4. thinks that the local government should make people pay for the rubbish illegally dumped into the environment? ______________

(nghĩ rằng chính quyền địa phương nên thu phí đối với những người vứt rác trái phép ra môi trường)