Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read the tips on dealing with exam stress. Which tips do you usually follow? 

(Đọc các mẹo để đối phó với căng thẳng trong kỳ thi. Bạn thường làm theo những mẹo nào?)

Get rid of exam stress 

(Thoát khỏi căng thẳng trong kỳ thi)

Create a revision schedule – and follow it! 

(Tạo một lịch trình sửa đổi - và làm theo nó!)

Don't exhaust yourself - get enough sleep. 

(Đừng vắt kiệt sức mình - hãy ngủ đủ giấc.)

Study in a group from time to time. 

(Học nhóm theo thời gian.)

Stay positive - imagine yourself passing the exam. 

(Hãy luôn lạc quan - hãy tưởng tượng bạn đã vượt qua kỳ thi.)

Take regular breaks - do things you enjoy. 

(Nghỉ giải lao thường xuyên - làm những việc bạn thích.)

Remember, it's only an exam. You can keep practicing and do it better next time. 

(Hãy nhớ rằng, nó chỉ là một kỳ thi. Bạn có thể tiếp tục luyện tập và làm tốt hơn vào lần sau.)

Bài 2

2. Listen to Grace and Tom talking about exams. Tick (✓) the tips in Exercise 1 that Grace mentions. 

(Hãy nghe Grace và Tom nói về các kỳ thi. Đánh dấu (✓) các mẹo trong Bài tập 1 mà Grace đề cập.)


Bài 3

3. Read statements 1–6 in Exercise 4. Match the underlined words and phrases with the words and phrases in the box below. 

(Đọc các câu 1–6 trong Bài tập 4. Nối các từ và cụm từ được gạch dưới với các từ và cụm từ trong khung bên dưới.)

alone    blame Grace  
enjoy himself       marks   
nervous      take it easy   

Lời giải chi tiết:

alone - 3. on his own (một mình)

enjoy himself - 5. have a good time (tận hưởng)

nervous - 4. stressed (lo lắng)

blame Grace - 6. say it’s Grace’s fault (đổ lỗi cho Grace)

marks - 1. grades (điểm số)

take it easy - 2. relax (hãy bình tĩnh)

Bài 4

4. Listen to the conversation again. Are statements 1-6 true (T) or false (F)? 

(Nghe lại đoạn hội thoại. Câu 1-6 đúng (T) hay sai (F)?)

1. Tom doesn't usually get good grades at school. 

(Tom thường không đạt điểm cao ở trường.)

2. Grace thinks Tom will get sick if he doesn't relax

(Grace cho rằng Tom sẽ bị ốm nếu anh ấy không thư giãn.)

3. Grace thinks Tom should spend less time on his own

(Grace cho rằng Tom nên dành ít thời gian hơn cho riêng mình.)

4. Grace doesn't get stressed about exams. 

(Grace không bị căng thẳng về các kỳ thi.)

5. Grace tells Tom to go out and have a good time

(Grace bảo Tom hãy ra ngoài và có một khoảng thời gian vui vẻ.)

6. Tom will say it's Grace's fault if he fails his exams. 

(Tom sẽ nói rằng đó là lỗi của Grace nếu anh ấy trượt kỳ thi của mình.)

Bài 5

5. Work in pairs. Add other tips to get rid of exam stress to the list in Exercise 1. 

(Làm việc theo cặp. Thêm các mẹo khác để thoát khỏi căng thẳng trong kỳ thi vào danh sách trong Bài tập 1.)

PRONUNCIATION FOCUS: SENTENCE STRESS

(TRỌNG TÂM PHÁT ÂM: TRỌNG ÂM CÂU) 

In a sentence, the words that carry the most meaning are often stressed. The other words are often unstressed. Study the table below. 

(Trong một câu, những từ mang nhiều nghĩa nhất thường được nhấn trọng âm. Các từ khác thường không được nhấn. Nghiên cứu bảng dưới đây.)

Stressed words 

Unstressed words 

1. content words such as

nouns (e.g., uniform, timetable,  classmate) Verbs(e.g., convince, exhaust, practise, adjectives (e.g.,compulsory, regular,mixed), and adverbs((alone, usually, luckily)

2. question words (e.g.,why, how often, what,Who, Where)

3. negative auxiliaries (e.g., aren't, don't, isn't)

1. pronouns (e.g., he, she, it)

2. conjunctions (e.g., and, but, so, or) 

3. auxiliary verbs ( (e.g., can, may, will, should) 

4. articles (e.g., a, an, the) 

5. possessive adjectives (my, his, their,our) 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Từ được nhấn mạnh

Từ không được nhấn mạnh 

1. Các từ nội dung như danh từ (ví dụ: đồng phục, thời khóa biểu, bạn cùng lớp); động từ (ví dụ: thuyết phục, kiệt sức, luyện tập, tính từ (ví dụ: bắt buộc, thường xuyên, hỗn hợp)

2. Các từ để hỏi (Ví dụ: tại sao, bao lâu, cái gì, ai, ở đâu)

3. Trợ động từ dạng phủ định (ví dụ: không phải, không, không phải)

1. Đại từ (ví dụ: anh ấy, cô ấy, nó)

2. Liên từ (ví dụ: và, nhưng, như vậy, hoặc)

3. Trợ động từ (ví dụ: có thể, có thể, sẽ, nên)

4. Các mạo từ (ví dụ: a, an, the)

5. Tính từ sở hữu (của tôi, của anh ấy, của họ, của chúng tôi)

Bài 6

6.  Listen and underline the stressed words in the following sentences. Then listen again and repeat.

(Nghe và gạch chân các từ được nhấn trọng âm trong các câu sau. Sau đó nghe lại và lặp lại.)

1. If there's an earthquake when children are outside, they must line up in the playground. 

2. Students don't have to pay tuition fees to do a degree at university in Finland.

3. The curriculum includes academic subjects and non-academic subjects. 

4. Why does Grace get stressed about exams? 

Lời giải chi tiết:

1. If there's an earthquake when children are outside, they must line up in the playground

(Nếu có động đất khi trẻ em ở ngoài, chúng phải xếp hàng trong sân chơi.)

2. Students don't have to pay tuition fees to do a degree at university in Finland.

(Sinh viên không phải trả học phí để lấy bằng đại học ở Phần Lan.)

3. The curriculum includes academic subjects and non-academic subjects

(Chương trình học bao gồm các môn học học thuật và các môn học phi học thuật.)

4. Why does Grace get stressed about exams

(Tại sao Grace bị căng thẳng về các kỳ thi?)