Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Match the pictures with the countries where the weddings take place. Write the words in the space. 

(Ghép các bức tranh với các quốc gia nơi đám cưới diễn ra. Viết các từ vào chỗ trống.)

Korea

India

Japan

Scotland

Thailand

Việt Nam

Lời giải chi tiết:

1. India (Ấn Độ)

2. Scotland

3. Korea (Hàn Quốc)

4. Vietnam (Việt Nam)

5. Thailand (Thái Lan)

6. Japan (Nhật Bản)

 

Bài 2

2. Listen to a conversation between Lan and Lisa about Vietnamese weddings and answer the questions. 

(Nghe đoạn hội thoại giữa Lan và Lisa về đám cưới Việt Nam và trả lời câu hỏi.)

1. How many parts are there in the wedding ritual in Việt Nam? 

(Lễ cưới ở Việt Nam có mấy phần?)

2. When does the bride officially become the groom's fiancée?

(Khi nào cô dâu chính thức trở thành vợ sắp cưới của chú rể?)

3. What does the groom's family bring to the bride's house on the wedding day?

(Nhà trai mang gì đến nhà gái trong ngày cưới?)

4. Where does the wedding party often take place? 

(Tiệc cưới thường diễn ra ở đâu?)

Bài 3

3. Talk about an interesting wedding that you have attended. You can use the following questions to help: 

(Nói về một đám cưới thú vị mà bạn đã tham dự. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau để trợ giúp)

  • Where did it take place? (Nó diễn ra ở đâu?)

  • Who got married? (Ai đã kết hôn?)

  • What did you like about it? (Bạn thích gì về nó?)

  • And what was special about it? (Và điều gì đặc biệt về nó?)

Lời giải chi tiết:

Last month, I attended my uncle’s wedding. It took place in Da Nang at a beautiful beach. It was decorated impressively with a lot of lights, candles and fresh flowers around the stage. There were three glamorous wedding photo albums, showing tables right at the center of the official gate. The principal colors were likely to be white and blue, so all the guests were requested to wear clothes with one or both of these colors. It makes the wedding become so romantic. 

Tạm dịch:

Tháng trước, tôi tham dự đám cưới của chú tôi. Diễn ra tại Đà Nẵng tại một bãi biển đẹp. Nó được trang trí ấn tượng với rất nhiều đèn, nến và hoa tươi xung quanh sân khấu. Có ba album ảnh cưới lộng lẫy, bày bàn ngay chính giữa cổng chính thức. Màu sắc chủ đạo có thể là trắng và xanh lam, vì vậy tất cả các khách mời được yêu cầu mặc quần áo với một hoặc cả hai màu này. Nó làm cho đám cưới trở nên thật lãng mạn.

Bài 4

PRONUNCIATION FOCUS: WORD STRESS

(TRỌNG TÂM PHÁT ÂM: TRỌNG ÂM TỪ)

4. Listen and complete the table. Then practise with your partner. 

(Nghe và hoàn thành bảng. Sau đó thực hành với bạn của em.)

Noun

Verb 

Noun

Verb 

PREsent

preSENT

   
       

Bài 5

5. Listen and mark the stress of the underlined words. 

(Nghe và đánh dấu trọng âm của những từ được gạch chân.)

1. I will record the wedding on camera. 

(Tôi sẽ ghi lại đám cưới trên máy ảnh.)

2. A priest came to conduct the wedding ceremony. 

(Một linh mục đến để tiến hành hôn lễ.)

3. What is the address on the wedding invitation? 

(Địa chỉ trên thiệp mời đám cưới là gì?)

4. I'm sure the bride will love your present

(Tôi chắc rằng cô dâu sẽ thích món quà của bạn.)

5. My mum's project this month is to plan my sister's wedding.

(Dự án của mẹ tôi trong tháng này là lên kế hoạch cho đám cưới của em gái tôi.)

Lời giải chi tiết:

1. re’cord (v)

2. con’duct (v)

3. a’ddress (n)

4. ‘present (n)

5. ‘project (n)