Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read the text. Which of the underlined nouns are countable and which are uncountable? 

(Đọc văn bản. Danh từ gạch chân nào đếm được và danh từ nào không đếm được?)

Do you have too many pairs of shoes? How many pairs do you need? Most people have a few pairs of trainers, some smart shoes, a pair of boots and some sandals. But can you imagine living without any shoes at all? 

A lot of children around the world were growing up without any shoes. Their parents don't have much money to buy shoes. We can donate to help these people to buy shoes. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

Bạn có quá nhiều giày? Bạn cần bao nhiêu đôi giày? Hầu hết mọi người đều có một vài đôi giày thể thao, một vài đôi giày thông minh, một đôi bốt và một vài đôi xăng đan. Nhưng bạn có thể tưởng tượng cuộc sống mà không có bất kỳ đôi giày nào không?

Rất nhiều trẻ em trên khắp thế giới lớn lên mà không có giày. Cha mẹ của họ không có nhiều tiền để mua giày. Chúng tôi có thể quyên góp để giúp những người này mua giày.

Lời giải chi tiết:

Countable nouns: (Danh từ đếm được)

1. pairs of shoes (đôi giày)

2. trainers (huấn luyện viên)

3. pair (cặp/ đôi)

Uncountable nouns: (Danh từ không đếm được)

1. boots (ủng)

2. sandals (dép)

Bài 2

2. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete  the rules using countable and uncountable. 

(Đọc NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM. Hoàn thành các quy tắc bằng cách sử dụng đếm được và không đếm được.)

 GRAMMAR FOCUS

 Quantifiers 

You can use different expressions to talk about quantity: 

• With 1 ____nouns you use: very few / a few / too many / How many?. 

• With 2 ____nouns you use: very little / a little / too much / How much?

• With both 3 _____and 4 _____nouns you use: 

any / some / a lot of / lots of

Note: We usually use a few, a little or some in affirmative sentences and many, much or any in negative sentences and questions. 

Phương pháp giải:

NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM

Định lượng từ

Bạn có thể sử dụng các biểu thức khác nhau để nói về số lượng:

• Với danh từ ______ bạn sử dụng: rất ít / một vài / quá nhiều / Bao nhiêu? .

• Với danh từ ______ bạn sử dụng: rất ít / một ít / quá nhiều / Bao nhiêu? .

• Với cả danh từ đếm được và không đếm được bạn sử dụng:

bất kỳ / một số / rất nhiều / rất nhiều

Lưu ý: Chúng ta thường sử dụng một vài, một ít hoặc một số trong câu khẳng định và nhiều, nhiều hoặc bất kỳ trong câu phủ định và câu hỏi.

Lời giải chi tiết:

1. countable

2. uncountable

3. countable

4. uncountable

Bài 3

3. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 Some people have a little / a few pairs of shoes. 

2 Much / Many children don't have any / much shoes. 

3 A pair of shoes can make many / a lot of  difference to a child as they protect children's feet. 

4 Very few / little schools allow children to attend classes without shoes. 

Lời giải chi tiết:

1. a few

Giải thích: " pairs of shoes" là danh từ đếm được.

(Một số người có một vài đôi giày.)

2. many/ any

Giải thích: "children" là danh từ đếm được, câu phủ định nên dùng "any".

(Nhiều trẻ em không có bất kỳ đôi giày nào.)

3. a lot of

Giải thích: " difference" là danh từ không đếm được.

(Một đôi giày có thể tạo ra rất nhiều khác biệt đối với một đứa trẻ vì chúng bảo vệ đôi chân của trẻ.)

4. few

Giải thích: " schools" là danh từ đếm được.

(Rất ít trường học cho phép trẻ em đến lớp mà không có giày.)

Bài 4

4 Work in pairs. Ask and answer about your friend's typical day. Use How much ...? or How many ...? and the activities in the box below. 

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một ngày điển hình của bạn bè. Sử dụng Bao nhiêu ...? hoặc Có bao nhiêu ...? và các hoạt động trong hộp bên dưới.)

watch / television (xem / truyền hình)                                   

spend / time online (dành / thời gian trực tuyến)

do / exercise (tập / thể dục)                                          

spend / money (tiêu / tiền)

listen to / music (nghe / nhạc)                                      

get / sleep (đi / ngủ)

A: How much bread do you eat? 

(Bạn ăn bao nhiêu bánh mì?)

B: Lots. How about you? 

(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)

A: Very little. I don't like bread. 

(Rất ít. Tôi không thích bánh mì.)

Lời giải chi tiết:

A: How much television do you watch? 

(Bạn xem tivi bao nhiêu?)

B: Lots. How about you? 

(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)

A: Very little. I don't like watching television. 

(Rất ít. Tôi không thích xem tivi.)

***

A: How much time online do you spend? 

(Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến?)

B: Lots. How about you? 

(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)

A: 10 hours per day.

(10 giờ mỗi ngày.)

***

A: How much exercise do you do? 

(Bạn tập thể dục bao nhiêu?)

B: 2 hours per day. How about you? 

(2 giờ mỗi ngày. Còn bạn thì sao?)

A: 1 hours per day.

(1 giờ mỗi ngày.)

***

A: How much money do you spend on the trip? 

(Bạn chi bao nhiêu tiền cho chuyến đi?)

B: Lots. How about you? 

(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)

A: About 3 millions VND.

(Khoảng 3 triệu đồng.)

***

A: How much music do you listen to? 

(Bạn nghe bao nhiêu nhạc?)

B: Lots. How about you? 

(Rất nhiều. Còn bạn thì sao?)

A: Very little. I don't like listening to music.

(Rất ít. Tôi không thích nghe nhạc.)

***

A: How much sleep do you get? 

(Bạn ngủ bao nhiêu?)

B: About 7 hours. How about you? 

(Khoảng 7 giờ. Còn bạn thì sao?)

A: Very little. About 5 hours.

(Rất ít. Khoảng 5 giờ.)