Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. In pairs, discuss the questions. 

(Thảo luận những câu hỏi sau theo cặp.)

1. Are there any charity organizations in your town / city? 

(Trong thị trấn/ thành phố của bạn có tổ chức từ thiện nào không?)

2. Are you interested in helping out at charity organizations? Why (not)?

(Bạn có hứng thú với việc giúp đỡ ở tổ chức từ thiện không? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, there is/are.

(Có.)

2. Yes, because it can help needy people.

(Có, vì làm vậy sẽ giúp được những người khó khăn.)

Bài 2

2. Listen to a conversation between Kevin and Mai and mark the statements true (T) or false (F).

(Nghe đoạn hội thoại giữa Kevin và Mai, sau đó xác định những câu dưới là đúng (T) hay sai (F).)

1. Kevin has finished his volunteer work. 

(Kevin đã hoàn thành công việc tình nguyện của anh ấy.)

2. Kevin and Mai need to make a presentation about their volunteer work. 

(Kevin và Mai cần phải làm bài thuyết trình về công việc tình nguyện của họ.)

3. Kevin and Mai's assignment is due in two weeks. 

(Bài tập của Mai và Kevin đến hạn nộp trong hai tuần nữa.)

4. Mai has already completed her assignment. 

(Mai đã hoàn thành xong bài tập của cô ấy.)

5. Mai is interested in working with people.

(Mai hứng thú trong việc làm việc với mọi người.)

Bài 3

3. Listen to the conversation again and choose the best option to complete the sentences. 

(Nghe đoạn hội thoại lần nữa và chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành những câu sau đây.)

1. Kevin is interested in _________.

A. working with people 

B. helping the environment

C. raising money to help the poor 

2. "Green hands” is _________.

A. an environmental organization 

B. a child support organization 

C. a senior center 

3. Kevin is interested in _________.

A. his group work ability 

B. his leadership skills 

C. Both A and B.

4. Kevin's mom is working _________. 

A. for an environmental organization 

B. at a senior center 

C. at a school 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Kevin thích _________.

A. Làm việc với mọi người

B. giúp đỡ môi trường

C. gây quỹ ủng hộ người nghèo

2. “Những bàn tay xanh” là _________.

A. một tổ chức vì môi trường

B. một tổ chức hỗ trợ trẻ em

C. một viện dưỡng lão

3. Kevin thích _________.

A. khả năng làm việc nhóm của anh ấy

B. khả năng lãnh đạo của anh ấy

C. Cả A và B

4. Mẹ của Kevin đang làm việc _________.

A. cho một tổ chức vì môi trường

B. tại một viện dưỡng lão

C. một trường học

Bài 4

4. Work in groups. Which of the following volunteer activities would you be interested in? Why? 

(Làm việc nhóm. Bạn hứng thú với những hoạt động tình nguyện nào dưới đây? Tại sao?)

  • Tutoring children at an orphanage (Phụ đạo cho trẻ em ở trại trẻ mồ côi)

  • Recycling (Tái chế)

  • Picking up trash (Nhặt rác)

  • Planting trees (Trồng cây)

  • Helping the elderly people (Giúp đỡ người già)

  • Rescuing animals (Giải cứu động vật)

  • Helping on a farm (Giúp đỡ trong trang trại)

Lời giải chi tiết:

I like recycling because it helps to clean the world and save the environment.

(Tôi thích tái chế rác thải vì điều đó giúp làm sạch Trái Đất và bảo vệ môi trường.)

Bài 5

PRONUNCIATION FOCUS: ENDING SOUNDS 

5. Listen to two words in each group. Tick (✓) their ending sounds.

(Nghe 2 từ trong mỗi nhóm. Tick dấu (✓) vào âm cuối của chúng /nd/ /ɪŋ/ hoặc /nt/.)

1/nd/ /ɪŋ/ /nt/

2 /nd/ /ɪŋ/ /nt/

3 /nd/ /ɪŋ/ /nt/

4 /nd/ /ɪŋ/ /nt/

5 /nd/ /ɪŋ/ /nt/

6 /nd/ /ɪŋ/ /nt/