Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Work in pairs. Ask and answer the questions. Use the words and phrases in the table. 

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng các từ và cụm từ trong bảng.)

1. What kind of art do you like / not like?

(Bạn thích / không thích loại hình nghệ thuật nào?)

2. When was the last time you saw some works of art? Where did you see these works?

(Lần cuối cùng bạn xem một số tác phẩm nghệ thuật là khi nào? Bạn đã xem những tác phẩm này ở đâu?)

Type of artist (dạng nghệ sĩ)

painter (họa sĩ)

photographer (nhiếp ảnh gia)   

sculptor (nhà điêu khắc)

Type of art (loại hình nghệ thuật)

black and white photograph (ảnh trắng/đen)

classic (đơn giản)

oil painting (tranh sơn dầu)

landscape (phong cảnh)

modern portrait (chân dung hiện đại)

sculpture (điêu khắc)

street art (nghệ thuật đường phố)

abstract painting (tranh trừu tượng)

Where to see it (xem ở đâu)

At a museum (ở bảo tàng)

In an art gallery (ở phòng trưng bày nghệ thuật)

In public places (ở những nơi công cộng)

3. What kind of art is in each of the following pictures?

(Loại hình nghệ thuật trong mỗi bức ảnh sau là gì?)

Lời giải chi tiết:

A: What kind of art do you like?

(Bạn thích loại hình nghệ thuật nào?)

B: I like landscapes. 

(Tôi thích tranh phong cảnh.)

A: What kind of art do you not like?

(Bạn không thích loại hình nghệ thuật nào?)

B: I don't like abstract painting.

(Tôi không thích tranh trừu tượng.)

A: When was the last time you saw some works of art?

(Lần cuối cùng bạn xem một số tác phẩm nghệ thuật là khi nào?)

 

B: Last weekend. 

(Cuối tuần trước.)

A: Where did you see these works?

(Bạn đã xem những tác phẩm này ở đâu?)

B: At the city exhibition. 

(Ở buổi triển lãm thành phố.)

A: What kind of art is in each of the following pictures?

(Loại hình nghệ thuật trong mỗi bức ảnh sau là gì?)

B: Picture A is a landscape, picture B is an abstract painting and picture C is street art.

(Tranh A là tranh phong cảnh, tranh B là tranh trừu tượng và tranh C là nghệ thuật đường phố.)

Bài 2

2. Listen to a radio program. Which two paintings did Ms. Lam describe?

(Nghe một chương trình radio. Cô Lâm đã miêu tả hai bức tranh nào?)


A. Young Girl by Lilies (Thiếu nữ bên hoa huệ)

B. The House near the River(Ngôi nhà bên dòng sông)

C. Two Girls and a Baby (Hai cô gái và một em bé)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Minh: It's two thirty on Saturday May 21st, and you're listening to the Vietnamese Culture Programme. This week, we have Ms. Lam in our studio. She is the Editor of E-Magazine. Welcome to the programme!

Lam: Thank you.

Minh: Ms. Lam, please tell us about your 'Artist of the Week'.

Lam: My 'Artist of the Week' is a Vietnamese painter. His most famous painting is "Young Girl by Lilies", a young woman in an áo dài tilting her head towards a vase of white lilies.

Minh: Oh, I think I know him. Is he Tô Ngọc Vân?

Lam: Yes, that's right. Tô Ngọc Vân is well-known for being the first artist to use oil paints in Việt Nam. Most of his artwork shows the charming beauty of the Vietnamese people, especially through portraits of young women. Another famous painting of his is "Two Girls and a Baby" which became a National Treasure in 2014.

Minh: Great. So where can we see his paintings these days?

Lam: Well, several of his paintings are being displayed at the Vietnam National Museum of Fine Arts.

Minh: Thank you, Ms. Lam. Now please tell me about his exhibition in... (fading voice)

Tạm dịch:

Minh: Bây giờ là hai giờ ba mươi thứ Bảy ngày 21 tháng Năm, và bạn đang nghe chương trình Văn hóa Việt Nam. Tuần này, chúng tôi có mời cô Lâm trong phòng thu của chúng tôi. Cô ấy là Biên tập viên của Tạp chí điện tử. Chào mừng cô đến với chương trình!

Cô Lâm: Cảm ơn.

Minh: Cô Lâm ơi, cô có thể cho chúng tôi biết về 'Nghệ sĩ của tuần' của cô được không.

Cô Lâm: 'Nghệ sĩ trong tuần' của tôi là một họa sĩ Việt Nam. Bức tranh nổi tiếng nhất của ông là "Thiếu nữ bên hoa huệ", một thiếu nữ mặc áo dài nghiêng đầu về phía một bình hoa huệ trắng.

Minh: Ồ, tôi nghĩ là tôi biết ông ấy. Ông chính là Tô Ngọc Vân?

Cô Lâm: Vâng, đúng vậy. Tô Ngọc Vân được nhiều người biết đến là nghệ nhân đầu tiên sử dụng sơn dầu ở Việt Nam. Hầu hết các tác phẩm nghệ thuật của ông đều thể hiện vẻ đẹp duyên dáng của con người Việt Nam, đặc biệt là qua chân dung các thiếu nữ. Một bức tranh nổi tiếng khác của ông là "Hai cô gái và một em bé" đã trở thành Bảo vật Quốc gia vào năm 2014.

Minh: Tuyệt vời. Vậy ngày nay chúng ta có thể xem những bức tranh của ông ấy ở đâu?

Cô Lâm: À, một số bức tranh của ông ấy đang được trưng bày tại Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia Việt Nam.

Minh: Cảm ơn cô Lâm. Bây giờ hãy kể cho tôi nghe về cuộc triển lãm của ông ấy ở ... (giọng nói nhỏ dần)

Lời giải chi tiết:

Ms. Lam described (Cô Lâm đã miêu tả)

A. Young Girl by Lilies (Thiếu nữ bên hoa huệ)

C. Two Girls and a Baby (Hai cô gái và một em bé)

Bài 3

2. Listen again. Choose the correct answer.

(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng.)


1. Who is Ms. Lam?

A. A guest artist of the week

B. An artist in the studio 

C. An editor of a magazine

2. What is Tô Ngọc Vân famous for?

A. Creating modern abstract paintings 

B. Using oil paint material

C. Painting street art

3. He painted portraits of Vietnamese women because

A. he wanted to show the beauty of the Vietnamese people.

B. he thought they were the focus of artworks. 

C. he wanted to show his love for them.

4. Where are some of his works being displayed?

 A. In public places

 B. At a museum 

C. In an art gallery

5. Which statement best describes Tô Ngọc Vân and his artworks?

A. He only drew portraits of women.

B. He wanted to have exhibitions everywhere.

C. He was interested in Vietnamese people and their beauty.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Cô Lam là ai?

a. Nghệ sĩ khách mời của tuần

b. Một nghệ sĩ trong studio

c. Biên tập viên của một tạp chí

2. Tô Ngọc Vân nổi tiếng vì điều gì?

A.Tạo ra những bức tranh trừu tượng hiện đại

B. Sử dụng chất liệu sơn dầu

C.Vẽ tranh nghệ thuật đường phố

3. Ông ấy vẽ chân dung phụ nữ Việt Nam vì

A. ông ấymuốn thể hiện vẻ đẹp của con người Việt Nam.

B. ông nghĩ chúng là tâm điểm của các tác phẩm nghệ thuật.

C. ông ấy muốn thể hiện tình yêu của mình với họ.

4. Một số tác phẩm của ông ấy được trưng bày ở đâu?

A. Ở những nơi công cộng

B. Tại một viện bảo tàng

C.Trong một phòng trưng bày nghệ thuật

5. Câu nào miêu tả đúng nhất về Tô Ngọc Vân và các tác phẩm nghệ thuật của anh ấy?

A. Anh chỉ vẽ chân dung phụ nữ.

B. Anh muốn có những cuộc triển lãm ở khắp mọi nơi.

C. Anh quan tâm đến con người Việt Nam và vẻ đẹp của họ.

Lời giải chi tiết:

1. C 2. B 3. A 4. B 5. C

1 - C. Who is Ms. Lam? - An editor of a magazine

(Cô Lâm là ai? - Biên tập viên của một tạp chí)

2 - B. What is Tô Ngọc Vân famous for? - Using oil paint material

(Tô Ngọc Vân nổi tiếng vì điều gì? - Sử dụng chất liệu sơn dầu)

3 - A. He painted portraits of Vietnamese women because he wanted to show the beauty of the Vietnamese people.

(Anh ấy vẽ chân dung phụ nữ Việt Nam vì muốn thể hiện vẻ đẹp của người Việt Nam.)

4 - B. Where are some of his works being displayed? - At a museum 

(Một số tác phẩm của anh ấy được trưng bày ở đâu? - Tại viện bảo tàng)

5 - C. Which statement best describes Tô Ngọc Vân and his artworks? - He was interested in Vietnamese people and their beauty.

(Câu nào mô tả đúng nhất về Tô Ngọc Vân và các tác phẩm nghệ thuật của ông? - Ông ấy quan tâm đến con người Việt Nam và vẻ đẹp của họ.)

Bài 4

4. Work in pairs. Do you like the paintings by Tô Ngọc Vân? Why (not)?

(Làm việc theo cặp. Bạn co thích những bức tranh của Tô Ngọc Vân Không ? Tại sao (không?))


Lời giải chi tiết:

A: Do you like the paintings by Tô Ngọc Vân?

(Bạn có thích tranh của Tô Ngọc Vân không?)

B: Yes, I do. Because they are so real and amazing. 

(Vâng, tôi có.Bởi vì chúng rất thực và tuyệt vời.)

Bài 5

PRONUNCIATION FOCUS: WORD STRESS 

5. Put the words below into the correct column that shows their stress pattern. Listen and check.

(Đặt các từ dưới đây vào cột đúng thể hiện kiểu nhấn trọng âm của chúng. Nghe và kiểm tra.)


Phương pháp giải:

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triển lãm

beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp

landscape /ˈlændskeɪp/ (n): phong cảnh

painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n): bức tranh

artwork /ˈɑːtwɜːk/ (n): tác phẩm nghệ thuật

museum /mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng

photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ (n): nhiếp ảnh gia

sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n): điêu khắc

treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): châu báu, điều quý giá

Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ (n): người Việt Nam

Lời giải chi tiết:

Oo: painting, sculpture, landscape, treasure, beauty, artwork.

oOo: museum.

oOoo: photographer.

ooOo: exhibition.

ooO: Vietnamese.