Bài 1
1 Work in pairs. Answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)
1. Have you ever given or received presents like the ones in the photos?
(Bạn đã bao giờ tặng hoặc nhận những món quà như trong ảnh chưa?)
2. What is the present you like best?
(Món quà mà bạn thích nhất là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. I received a purse, face cream on my birthday. I given a bunch of flowers to my mom on Mother's day.
(Tôi nhận được một chiếc ví, kem dưỡng da mặt vào ngày sinh nhật của mình. Tôi đã tặng một bó hoa cho mẹ của tôi vào ngày của Mẹ.)
2. The present I like best is a purse because it was a gift my mother gave me for my birthday.
(Món quà mà tôi thích nhất là một chiếc ví vì đó là món quà mà mẹ tôi đã tặng cho tôi nhân ngày sinh nhật.)
Bài 2
2. Listen to Part 1 of a radio interview about buying presents. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Nghe Phần 1 của cuộc phỏng vấn trên radio về việc mua quà. Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
1 Amy doesn't think the ability to choose good presents is a matter of personality.
(Amy không nghĩ khả năng chọn những món quà phù hợp là vấn đề của tính cách.)
2 Amy thinks it's good to do some research before buying a present.
(Amy nghĩ rằng thật tốt nếu thực hiện một số nghiên cứu trước khi mua một món quà.)
3 Amy thinks women are better at buying good presents than men.
(Amy cho rằng phụ nữ mua những món quà phù hợp giỏi hơn nam giới.)
Bài 3
3. Listen to Part 2 of the radio interview. Which present (A-H) above is suggested for Isabella's mum?
(Nghe Phần 2 của cuộc phỏng vấn trên radio. Món quà (A-H) nào ở trên được gợi ý cho mẹ của Isabella?)
Bài 4
4 Work in pairs. Ask and answer about a special present you gave someone.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một món quà đặc biệt mà bạn đã tặng cho ai đó.)
1 Who was it for? (Nó dành cho ai?)
2 What was the occasion? (Đó là dịp gì?)
3 What was the present? (Món quà là gì?)
4 What was special about it? (Điều gì đặc biệt về nó?)
Lời giải chi tiết:
1. It was for my mother.
(Nó dành cho mẹ tôi.)
2. It was on Mother's day.
(Đó là vào ngày của mẹ.)
3. The present was a vase of flowers flowers.
(Món quà là một bình hoa.)
4. It was a bunch of colorful flowers are arranged nicely in a small white vase.
(Đó là một bó hoa nhiều màu sắc được xếp rất đẹp trong một chiếc bình nhỏ màu trắng.)
Bài 5
PRONUNCIATION FOCUS: SILENT LETTERS AND INTONATION
Phát âm trọng âm: Âm câm và ngữ điệu
5 Listen to the words and identify the silent letter in each case.
(Nghe các từ và xác định chữ cái câm trong mỗi trường hợp.)
1 receipt
psychology
2 write
wrong
3 debt
doubt
4 island
aisle
5 know
knife
6 listen
castle
Phương pháp giải:
1. receipt: /rɪˈsiːt/ :biên lai
psychology: /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ : tâm lý học
2. write: /raɪt/ : viết
wrong: /rɒŋ/ : sai
3. debt: /det/ : nợ nần
doubt: /daʊt/ : nghi ngờ
4. island: /ˈaɪ.lənd/ : hòn đảo
aisle: /aɪl/ : lối đi
5. know: /nəʊ/ :biết
knife: /naɪf/ : dao
6. listen: /ˈlɪs.ən/ : nghe
castle: /ˈkɑː.səl/: lâu đài
Lời giải chi tiết:
1. p
2. w
3. b
4. s
5. k
6. t
Bài 6
6. Listen and tick (v) the correct intonation. Then listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu (v) vào ngữ điệu đúng. Hãy nghe và nhắc lại.)
1 What do you think if you receive perfume as a gift?
A rising
B falling
2 You are interested in designer clothes, aren't you?
A rising
B falling
3 Would you like to go window shopping with me today?
A rising
B falling
4 Do you like clothes that last for ages?
A rising
B falling
Phương pháp giải:
1 Bạn nghĩ sao nếu nhận được nước hoa làm quà tặng?
A tăng
B giảm
2 Bạn quan tâm đến quần áo hàng hiệu, phải không?
A tăng
B giảm
3 Bạn có muốn đi mua sắm qua cửa sổ với tôi hôm nay không?
A tăng
B giảm
4. Bạn có thích quần áo bền lâu với lứa tuổi không?
A tăng
B giảm