Bài 1
1. Look at the list of team sports below. Discuss the questions.
(Nhìn danh sách các môn thể thao đồng đội ở dưới và thảo luận các câu hỏi sau.)
1. Which of these sports do you play / have you played?
(Bạn đã/đang chơi môn thể thao nào trong các môn này?)
2. What other sports do you want to try?
(Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào?)
Lời giải chi tiết:
1. I have played football and basketball.
(Tôi chơi bóng đá và bóng rổ.)
2. I want to try volleyball.
(Tôi muốn thử bóng chuyền.)
Bài 2
2. Listen to Isabel and Monica discussing their hockey team and answer the questions.
(Nghe Isabel và Monica thảo luận về đội khúc côn cầu của họ và trả lời các câu hỏi.)
1. How much of her free time does Isabel spend playing hockey?
(Isabel dành bao nhiêu thời gian rảnh để chơi khúc côn cầu?)
2. How does she feel about it?
(Cô ấy cảm thấy thế nào về nó?)
3. What does she agree to do?
(Cô ấy đồng ý làm gì?)
Bài 3
3. Complete the sentences from the conversation with the correct form of the verbs in brackets. Then listen again and check.
(Hoàn thành các câu trong cuộc hội thoại với dạng đúng của các động từ trong ngoặc. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
1. If you _______ (leave) the team, we _______ (not win) our next match.
2. I _______ (not have) time to do anything not havet else unless _______ (give up) hockey.
3. As soon as l _______ (get) home tonight, I _______ (change) into my hockey kit.
4. I _______ (call) her when I _______ (have) a minute.
5. Before _______ (decide), I _______ (discuss) it with the rest of the team.
Lời giải chi tiết:
1. leave/ will not win
(Nếu bạn rời đội, chúng tôi sẽ không thắng trận đấu tiếp theo của chúng tôi.)
2. won’t have/ give up
(Tôi sẽ không có thời gian để làm bất cứ điều gì khác trừ khi tôi từ bỏ khúc côn cầu.)
3. get/will change
(Ngay khi tôi về nhà tối nay, tôi sẽ thay bộ đồ chơi khúc côn cầu của mình.)
4. will call/ have
(Tôi sẽ gọi cho cô ấy khi tôi rảnh.)
5. decide/will discuss
(Trước khi tôi đưa ra quyết định, tôi sẽ thảo luận nó với những người còn lại trong nhóm.)
Bài 4
4. Read the LANGUAGE FOCUS and choose the most appropriate conjunction in sentences 1–5 below.
(Đọc phần TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ và chọn liên từ thích hợp nhất trong các câu 1–5 dưới đây.)
LANGUAGE FOCUS Future time and conditional clauses (Thì tương lai và mệnh đề điều kiện) + When you are talking about the future, you use the present tense after the conjunctions if, when, as soon as, unless (= if not), before, and after. (Khi bạn nói về tương lai, bạn sử dụng thì hiện tại sau các liên từ nếu, khi, ngay khi, trừ khi (= nếu không), trước khi, và sau khi.) - After you get your own place, you'll need money to live. (Sau khi bạn có được chỗ ở của riêng mình, bạn sẽ cần tiền để sống.) - You won't pass your exams unless you do some work. (Bạn sẽ không vượt qua bài kiểm tra của mình trừ khi bạn ôn tập.) + The clause with the conjunction can come before or after the main clause. When it comes before, you need a comma to separate the two clauses. (Mệnh đề kết hợp có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Khi nó đứng trước, bạn cần có dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.) |
1. When / If you want to become a mentor, you need to be an expert in the field you choose.
2. As soon as / Until the students published their manifesto, the whole school was delighted.
3. I won't get into the school team if/ unless I train hard.
4. Before / If he became a scientist, he used to struggle with a learning disorder.
5. After / Before the exam, you need to plan a detailed revision schedule.
Lời giải chi tiết:
1. If
If you want to become a mentor, you need to be an expert in the field you choose.
(Nếu bạn muốn trở thành một người cố vấn, bạn cần phải là một chuyên gia trong lĩnh vực bạn chọn.)
2. As soon as
As soon as the students published their manifesto, the whole school was delighted
(Ngay sau khi học sinh công bố bản tuyên ngôn của mình, toàn trường đã rất vui mừng.)
3. Unless
I won't get into the school team unless I train hard.
(Tôi sẽ không được vào đội của trường trừ khi tôi luyện tập chăm chỉ.)
4. Before
Before he became a scientist, he used to struggle with a learning disorder.
(Trước khi anh ấy trở thành một nhà khoa học, anh ấy đã từng phải vật lộn với chứng rối loạn học tập.)
5. Before
Before the exam, you need to plan a detailed revision schedule.
(Trước kỳ thi, bạn cần lên kế hoạch ôn tập chi tiết.)
Bài 5
5. Complete the sentences with your own ideas. Then compare your sentences with a partner.
(Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn. Sau đó, so sánh các câu của bạn với các bạn khác.)
1. When this term ends, __________.
-> When this term ends, I'll be very happy!
(Khi học kỳ này kết thúc, tôi sẽ rất hạnh phúc!)
2. I'll stop studying English as soon as __________.
3. If I fail any of my end-of-school exams, __________.
4. Unless I keep up with my schoolwork,__________.
5. My parents will go mad unless __________.
Lời giải chi tiết:
1. When this term ends, I’ll have a vacation with my family.
(Khi học kỳ này kết thúc, tôi sẽ có một kỳ nghỉ với gia đình.)
2. I’ll stop studying English as soon as I start my job.
(Tôi sẽ ngừng học tiếng Anh ngay sau khi tôi bắt đầu công việc của mình.)
3. If I fail any of my end-of-school exams, I won’t move to higher class.
(Nếu tôi trượt bất kỳ bài kiểm tra cuối năm học nào, tôi sẽ không được lên lớp.)
4. Unless I keep up with my schoolwork, I will not be able to understand the next lesson.
(Trừ khi tôi theo kịp bài vở ở trường, tôi sẽ không thể hiểu được bài học tiếp theo.)
5. My parents will go mad unless I obey them.
(Bố mẹ tôi sẽ phát điên trừ khi tôi nghe lời họ.)