Bài 1
1: * Underline the correct word.
Gạch chân dưới từ đúng
Lời giải chi tiết:
1. pasta/rice
(mỳ ống / cơm)
2. bread/biscuits
(bánh mì/ bánh quy)
3. cereal/crisps
(ngũ cốc/khoai tây chiên)
4. lour/sugar
(bột mì/đường)
5. oranges/strawberries
(cam/dâu tây)
6. potatoes/onions
(khoai tây/củ hành)
Bài 2
2** Put the words in the correct order.
(Sắp xếp từ theo đúng thứ tự)
Lời giải chi tiết:
1.John and I don’t like eating rice very much
(John và tôi không thích ăn cơm cho lắm.)
2. Scott and I hate eating eggs.
(Scott và tôi ghét ăn trứng.)
3. Pat and I really like drinking tea.
(Pat và tôi rất thích uống trà.)
4. I don’t like eating cheese very much.
(Tôi rất không thích ăn phô mát.)
Bài 3
3: *** Look at the pictures and find the words in the word grid.
(Nhìn vào hình ảnh và tìm các từ trong các ô sau)
Lời giải chi tiết: