Bài 1
Past Simple (interrogative & short answers)
(Quá khứ đơn (câu nghi vấn và câu trả lời ngắn))
1: * Look at what the people did/didn’t do yesterday. Write questions, then answer them.
(Nhìn lại những gì mọi người đã làm / không làm ngày hôm qua. Viết câu hỏi, sau đó trả lời.)
1. Chris/go to the mall? (X)
Did Chris go to the mall?
No, he didn't.
2. Mary/play football? (X)
____________________________
____________________________
3. you/eat fast food? (V)
____________________________
____________________________
- they/go to the museum? (V)
____________________________
____________________________
4. Sam/do his homework? (X)
____________________________
____________________________
5. we/hang out in the park? (X)
____________________________
____________________________
Lời giải chi tiết:
1. Did Chris go to the mall?
No, he didn't.
(Chris đã đến trung tâm mua sắm chưa?
Chưa, anh chưa.)
2. Did Mary play football?
No, she didn't.
(Mary đã chơi bóng đá à?
Không.)
3. Did you eat fast food?
Yes, I did.
(Bạn đã ăn thức ăn nhanh chưa?
Tôi ăn rồi.)
4. Did they go to the museum?
Yes, they did.
(Họ đã đến viện bảo tàng à?
Ừ, đúng rồi.)
5. Did Sam do his homework?
No, he didn't.
(Sam đã làm bài tập về nhà chưa?
Chưa.)
6. Did we hang out in the park?
No, we didn't.
(Chúng ta đãđichơitrongcôngviên à?
Không.)
Bài 2
2: ** Complete the exchanges. Use the correct form of the Past Simple.
(Hoàn thành việc chuyển câu. Sử dụng dạng đúng của thì Quá khứ đơn)
1. A: _____________(you/go) out last night?
B: No, I _________(stay) home and watched (watch) a DVD.
2. A: _____________(you/wear) your new jumper yesterday?
B: No, it _________(be) very hot.
3. A: ______________(Jim/enjoy) his holiday?
B: Yes, he ___________(see) lots of amazing sights.
4. A: _______________(they/cook) pasta yesterday?
B: No, they ___________(not/want) pasta so they ________(have) some pizza, instead.
5. A: ______________(you/take) part in the competition?
B: Yes, I _________(bake) a cake and I ________ (get) first prize.
Lời giải chi tiết:
1. A: Did you go out last night?
B: No, I stayed home and watched a DVD.
(A: Tối qua bạn có đi chơi không?
B: Không, tôi ở nhà và xem DVD.)
2. A: Did you wear your new jumper yesterday?
B: No, it was very hot.
(A: Bạn đã mặc chiếc áo liền quần mới ngày hôm qua à?
B: Không, trời rất nóng.)
3. A: Did Jim enjoy his holiday?
B: Yes, he sawlots of amazing sights.
(A: Jim đã tận hưởng kỳ nghỉ của mình à?
B: Vâng, anh ấy đã nhìn thấy rất nhiều cảnh đẹp tuyệt vời.)
4. A: Did they cook pasta yesterday?
B: No, they didn't want pasta so they had some pizza, instead.
(A: Hôm qua họ có nấu mì ống không?
B: Không, họ không muốn ăn mì ống nên thay vào đó họ đã ăn một ít bánh pizza.)
5. A: Did you take part in the competition?
B: Yes, I baked a cake and I got first prize.
(A: Bạn đã tham gia cuộc thi à?
B: Vâng, tôi đã nướng một chiếc bánh và tôi đã được giải nhất.)
Bài 3
3: a) *** Put the verbs in brackets into the Past Simple.
(Chia động từ sang thì Quá khứ đơn)
Karen's Travel BLOG
Hi bloggers,
Last week, I 1)went(go) to Scotland to visit my friend, Tom. The weather 2) ________(be) very cold, but I 3) ________(have) a great time. I 4) ___________(stay) at Toms house with him and his family. On Tuesday, we 5) __________(travel) to London on the train. I 6) _________(see) some famous sights, such as Big Ben and the Tower of London. On Thursday, we 7)__________ (visit) Edinburgh Castle, then we 8) _______(go) to Edinburgh Zoo. It 9) _______(be) amazing. 10) ________(you/do) anything special?
Lời giải chi tiết:
Karen's Travel BLOG
Hi bloggers,
Last week, I wentto Scotland to visit my friend, Tom. The weather was very cold, but I had a great time. I stayed at Toms house with him and his family. On Tuesday, we travelled to London on the train. I saw some famous sights, such as Big Ben and the Tower of London. On Thursday, we visited Edinburgh Castle, then we went to Edinburgh Zoo. It was amazing. Did you do anything special?
(Tạm dịch:
Karen's Travel BLOG
(Blog du lịch của Karen)
Xin chào các blogger,
Tuần trước, tôi đến Scotland để thăm Tom bạn tôi. Thời tiết rất lạnh, nhưng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Tôi ở nhà Tom với anh ấy và gia đình anh ấy. Vào thứ Ba, chúng tôi đi du lịch đến London bằng tàu. Tôi đã thấy một số điểm tham quan nổi tiếng, chẳng hạn như đồng hồ Big Ben và Tháp Luân Đôn. Vào thứ Năm, chúng tôi đến thăm Lâu đài Edinburgh, sau đó chúng tôi đến sở thú Edinburgh. Thật là tuyệt. Bạn đã làm điều gì đặc biệt?)
Bài 3
b) *** Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi)
1. Did Karen go to Scotland last week?
_______________________________
2. What was the weather like?
_______________________________
3. Did she stay at her friend's house?
________________________________
Yes, she did.
4. When did they go to London?
________________________________
5. Did she visit Big Ben?
________________________________
6. Did she go to London Zoo?
________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Did Karen go to Scotland last week?
Yes, she did.
(Karen cóđến Scotland vàotuầntrướckhông?
Có.)
2. What was the weather like?
It was very cold.
(Thời tiết như thế nào?
Rất lạnh)
3. Did she stay at her friend's house?
Yes, she did.
(Cô ấy đã ở nhà bạn của cô ấy à?
Ừ.)
4. When did they go to London?
They went to London last Tuesday.
(Họ đến London khi nào?
Họ đến London vào thứ ba tuần trước.)
5. Did she visit Big Ben?
Yes, she did.
(Cô ấ yđã đến thăm Big Ben à?
Vâng, đúng rồi.)
6. Did she go to London Zoo?
No, she didn't.
(Cô ấy đã đến sở thú London à?
Không, cô ấy không tới.)
soanvan.me