Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Making suggestions (Đưa ra gợi ý)

1* Match the sentences (1-4) to the sentences (a-d).

(Nối các câu (1-4) với các câu (a-d).)

1. Why don’t you put your gloves on?

1. My head is cold,too.

2. Here, take mine.

2. Good idea! He always has one in his bag.

3. Why don’t you ask Ted for his?

3. I don’t have them with me.

4. What’s wrong now?

4. Thanks.

Lời giải chi tiết:

 

 

1 -c 2 - d 3 - b 4 - a

1 - c. Why don’t you put your gloves on? - I don’t have them with me.

(Tại sao bạn không đeo găng tay vào? - Tôi không mang theo chúng.)

2 - d. Here, take mine. - Thanks.

(Đây, cầm cái của mình nhé. - Cảm ơn.)

3 - b. Why don’t you ask Ted for his? - Good idea! He always has one in his bag.

(Tại sao bạn không hỏi Ted về cái này? - Ý tưởng hay đấy! Bạn ấy luôn có một cái trong túi xách của mình.)

4 - a. What’s wrong now? - My head is cold,too.

(Có vấn đề gì vậy? - Đầu mình cũng lạnh.)

Bài 2

2** Circle the correct option.

(Khoanh chọn vào đáp án đúng.)

1. A: Are you OK?

    B: ___________

a. No, I’m freezing.

b. Let’s ask.

2. A: The sights are amazing.

    B: ___________

a. I know.

b. Yes, they are.

3. A: Have you got an umbrella in your bag?

   B: ___________

a. She always has one.

b. Sorry, no.

Lời giải chi tiết:

1. a

A: Are you OK? (Bạn ổn không?)

B: No, I’m freezing. (Không, mình đang lạnh cóng.)

2. b

A: The sights are amazing. (Cảnh quang thật đẹp.)

B: Yes, they are. (Đúng vậy.)

3. b

A: Have you got an umbrella in your bag? (Bạn có một chiếc ô trong túi của bạn không?)

B: Sorry, no. (Rất tiếc, không.)

Bài 3

Object personal pronouns/Possessive pronouns

(Đại từ đóng vai trò tân ngữ / Đại từ sở hữu)

3 * Underline the correct word.

(Gạch dưới từ đúng.)

1. I haven't got a hat with me/mine

2. This hat is her/hers. 

3. Let's ask Tim for his/him scarf. 

4. These gloves are their/theirs

5. Has he got an umbrella with his/him?

Lời giải chi tiết:

1. me 2. hers 3. his 4. theirs 5. him

1. I haven't got a hat with me

(Tôi không mang theo mũ.)

2. This hat is hers. 

(Chiếc mũ này là của cô ấy.)

3. Let's ask Tim for his scarf. 

(Hãy hỏi Tim về chiếc khăn của anh ấy.)

4. These gloves are theirs

(Đôi găng tay này là của họ.)

5. Has he got an umbrella with him?

(Anh ấy có mang theo ô không?)

Bài 4

4*** Complete the dialogue. Read it aloud.

(Hoàn thành hội thoại. Đọc to lên.)

Jody: Hi Fred! 

Fred: Hi Jody. 1)_________ are you? The sun is in my eyes. It's very hot and I haven't got my sunglasses with 2)_________

Fred: Here, take mine. 

Jody: Thanks!

Fred: You're 3)________ 

Jody: Fred…

Fred: What's 4) __________now?

Jody: I want some water. 5)________ you got a bottle in your bag? 

Fred: No, I 6)__________ Sorry.

Lời giải chi tiết:

Jody: Hi Fred!

(Chào Fred!)

Fred: Hi Jody. 1) How are you? The sun is in my eyes. It's very hot and I haven't got my sunglasses with 2) me.

(Chào Jody. Bạn khỏe không? Mặt trời đang làm chói mắt tôi. Trời rất nóng và tôi không mang kính râm.)

Fred: Here, take mine.

(Đây, lấy của tôi này.)

Jody: Thanks!

(Cảm ơn!)

Fred: You're 3) welcome!

(Không có gì!)

Jody: Fred…

Fred: What's 4) wrong now?

(Có chuyện gì thế?)

Jody: I want some water. 5) Have you got a bottle in your bag? 

(Tôi muốn một ít nước. Bạn có chai nước nào trong túi của bạn không?)

Fred: No, I 6) haven’t. Sorry.

(Không, tôi không có. Xin lỗi.)