Bài 1
Present Continuous
(Hiện tại tiếp diễn)
1. * Underline the correct item.
(Gạch chân dưới từ đúng.)
1. They am/is/are watching TV.
2. Monica am/is/are going shopping.
3. I am/is/are making a snowman.
4. We am/is/are having a picnic.
Lời giải chi tiết:
1. They are watching TV.
(Họ đang xem TV.)
2. Monica is going shopping.
(Monica đang đi mua sắm.)
3. I am making a snowman.
(Tôi đang làm người tuyết.)
4. We are having a picnic.
(Tôi đang có chuyến dã ngoại.)
Bài 2
2. * Write these sentences in the negative and interrogative.
(Viết những câu này ở thể phủ định và nghi vấn.)
1. Patrick is playing basketball.
(Patrick đang chơi bóng rổ.)
________________________
________________________
2. The girls are reading.
(Những cô gái đang đọc.)
________________________
________________________
3. It is snowing.
(Tuyết đang rơi.)
________________________
________________________
Lời giải chi tiết:
1. Patrick isn’t playing basketball.
(Patrick không chơi bóng rổ.)
Is Patrick playing basketball?
(Patrick có chơi bóng rổ không?)
2. The girls aren’t reading.
(Các cô gái đang không đọc sách.)
Are the girls reading?
(Các cô gái đang đọc có phải không?)
3. It isn’t snowing.
(Trời không có tuyết rơi.)
Is it snowing?
(Tuyết đang rơi hả?)
Bài 3
3.** Look at the picture. Write questions and answers as in example.
(Nhìn bức tranh. Viết câu hỏi và câu trả lời giống như ví dụ.)
1. Maria/sleep? (read/ a book)
Is Maria sleeping?
(Maria đang ngủ à?)
No, she isn’t. She is reading a book.
(Không. Cô ấy đang đọc sách.)
2. Tom/play football? (sleep)
_______________________________
_______________________________
3. Peter and Jason/swimming? (✓)
_______________________________
_______________________________
4. Grandma/plant flowers? (eat/cake)
_______________________________
_______________________________
5. Grandad/drinking orange juice? (✓)
_______________________________
_______________________________
Lời giải chi tiết:
2. Is Tom playing football?
(Tom đang chơi đá bóng à?)
No, he isn’t. He is sleeping.
(Không, anh ấy đang ngủ.)
3. Are Peter and Jason swimming?
(Peter và Jason đang bơi à?)
Yes, they are.
(Ừ đúng rồi.)
4. Is Grandma planting flowers?
(Có phải bà đang trồng hoa không?)
No, she isn’t. She’s eating cake.
(Không, bà ấy đang ăn bánh.)
5. Is Grandad drinking orange juice?
(Có phải ông đang uống nước cam không?)
Yes, he is.
(Ừ đúng rồi.)
Bài 4
4. *** Put the verbs in brackets into the Present Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc sang thì hiện tại tiếp diễn.)
1. A: _______(Peter/sleep)?
B: No, he isn’t. He_________(talk) to Pam.
2. A: Where’s Josie?
B: She_____(walk) to the park.
3. A: __________(he/play) computer games in his room?
B: No, he isn’t. He________(chat) online with his friends.
4. A: ___________(the kids/do) their homework?
B: No, they aren’t. They______(listen) to music.
5. A: ___________(Ann/read) a magazine?
B: No, she isn’t. She__________(watch) TV
Lời giải chi tiết:
1. A: Is Peter sleeping?
(Peter đang ngủ à?)
B: No, he isn’t. He is talking to Pam.
(Không. Anh ấy đang nói chuyện với Pam.)
2. A: Where’s Josie?
(Josie đâu?)
B: She is walking to the park.
(Cô ấy đang đi bộ đến công viên.)
3. A: Is he playing computer games in his room?
(Anh ấy đang chơi máy tính trong phòng của anh ấy à?)
B: No, he isn’t. He is chatting online with his friends.
(Không. Anh ấy đang trò chuyện trực tuyến với bạn bè của mình.)
4. A: Are the kids doing their homework?
(Những đứa trẻ đang làm bài tập về nhà à?)
B: No, they aren’t. They are listening to music.
(Không. Họ đang nghe nhạc.)
5. A: Is Ann reading a magazine?
(Ann có đang đọc tạp chí không?)
B: No, she isn’t. She is watching TV.
(Không. Cô ấy đang xem TV.)
Bài 5
Prepositions of movement
(Giới từ chuyển động)
5. * Underline the correct preposition.
(Gạch chân dưới giới từ đúng.)
1. John is walking across/along the road.
2. He is going into/over the river.
3. He is going through/to a tunnel.
4. He is going into/out of the house.
Lời giải chi tiết:
1. John is walking across the road.
(John đang đi bộ qua đường.)
2. He is going over the river.
(Anh ấy đang đi qua sông.)
3. He is going through a tunnel.
(Anh ấy đang đi qua một đường hầm.)
4. He is going into the house.
(Anh ấy đang đi vào nhà.)