Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the pictures and write sentences as in the example. Which words contain blended consonants?

(Nhìn vào hình ảnh và viết các câu như trong ví dụ. Những từ nào chứa các phụ âm pha trộn?)

Lời giải chi tiết:

1. The ruler is yellow. (Thước có màu vàng.)

2. The schoolbag is purple. (Chiếc cặp màu tím.)

3. The glue is blue. (Keo màu xanh lam.)

4. The sharpener is green. (Đồ gọt bút chì màu xanh lá cây.)

5. The pencil is red. (Chiếc bút chì màu đỏ.)

6 The book is brown. (Cuốn sách màu nâu.)

Những từ chứa các phụ âm pha trộn: schoolbag; glue; blue; brown

Bài 2

2. Complete the speech bubbles with the words/phrases below.

(Hoàn thành bong bóng lời thoại với các từ / cụm từ bên dưới.)

   Good morning                               Hi/Hello                                 Good evening

   Goodbye/Bye                             Good afternoon                            Good night

Lời giải chi tiết:

1. Good morning! : Chào buổi sáng!

2. Good afternoon! : Chào buổi chiều!       

3. Hi/Hello!: Xin chào!          

4. Goodbye/Bye!: Tạm biệt!

5. Good evening!: Chào buổi tối!     

6. Good night!: Chúc ngủ ngon!

Bài 3

3. Complete the dialogue with the words/phrases below.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ / cụm từ bên dưới.)

    Bye                          This is Peter                               Nice to meet you                         Hello

Mr Sawyer: 1) _________, I'm Mr Sawyer. What's your name?

Charlie: Hello, Mr Sawyer. My name is Charlie. 2) _________.

Mr Sawyer: 3) _________, boys.

Charlie: Nice to meet you, too. 4) _________!

Lời giải chi tiết:

Mr Sawyer: Hello, I'm Mr Sawyer. What's your name?

Charlie: Hello, Mr Sawyer. My name is Charlie. This is Peter.

Mr Sawyer: Nice to meet you, boys.

Charlie: Nice to meet you, too. Bye!

Tạm dịch:

Thầy Sawyer: Xin chào, tôi là thầy Sawyer. Em tên là gì?

Charlie: Xin chào, thầy Sawyer. Tên em là Charlie. Đây là Peter.

Thầy Sawyer: Rất vui được gặp các em.

Charlie: Rất vui được gặp thầy. Tạm biệt!

Bài 4

4. Look at the pictures and complete the sentences with the verbs.

(Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu với các động từ.)

1. _____________, please.

2. _____________ your notebooks.

3. _____________ to the board, please.

4. _____________ in your notebooks.

Lời giải chi tiết:

1. Listen, please. (Xin hãy lắng nghe.)

2. Open your notebooks. (Mở vở của bạn ra.)

3. Come to the board, please. (Lên bảng, xin vui lòng.)

4. Write in your notebooks. (Viết vào vở của bạn.)

Bài 5

5. Complete the table as in the example.

(Hoàn thành bảng như trong ví dụ.)

 

Affirmative

Negative

1

Come here.

Don’t come here.

2

 

Don’t talk.

3

Close your books.

 

4

 

Don’t stand up.

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

 

Affirmative

Negative

1

Come here.

(Lại đây.)

Don’t come here.

(Đừng lại đây.)

2

Talk, please.

(Mời nói.)

Don’t talk.

(Đừng nói.)

3

Close your books.

(Đóng sách lại.)

Don’t close your books.

(Đừng đóng sách lại.)

4

Stand up, please.

(Mời đứng lên.)

Don’t stand up.

(Đừng đứng lên.)

soanvan.me