Bài 1
Might – should/shouldn't (Có thể - nên / không nên)
1 * Underline the correct item.
(Gạch dưới đáp án đúng.)
1. John might/should come later but he isn't sure.
2. You should/might see a doctor; you don't look well.
3. If it snows tomorrow, you might/should stay at home.
4. He doesn't drive carefully; he might/ should have an accident.
5. You should/shouldn't tell lies to your parents.
Phương pháp giải:
- might + V: có thể
- should + V: nên
- shouldn't + V: không nên
Lời giải chi tiết:
1. John might come later but he isn't sure.
(John có thể đến muộn hơn nhưng anh ấy không chắc.)
2. You should see a doctor; you don't look well.
(Bạn nên đi khám bác sĩ; trông bạn không được khoẻ)
3. If it snows tomorrow, you should stay at home.
(Nếu ngày mai trời có tuyết, bạn nên ở nhà.)
4. He doesn't drive carefully; he might have an accident.
(Anh ta lái xe không cẩn thận; anh ấy có thể gặp tai nạn.)
5. You shouldn't tell lies to your parents.
(Bạn không nên nói dối bố mẹ.)
Bài 2
2 ** Rewrite the sentences. Use should, shouldn't or might.
(Viết lại câu. Sử dụng các từ “should”, “shouldn’t” hoặc “might”)
1. It's possible they will go to the cinema tonight.
(Có thể họ sẽ đi xem phim tối nay.)
They_________________________________
2. I advise you to book tickets online.
(Tôi khuyên bạn nên đặt vé trực tuyến.)
You__________________________________
3. I advise you not to be late.
(Tôi khuyên bạn đừng đến muộn.)
You__________________________________
4. I advise them to arrive on time at the meeting.
(Tôi khuyên họ nên đến cuộc họp đúng giờ.)
They________________________________
5. It's possible he will buy a new camera.
(Có khả năng anh ấy sẽ mua một chiếc máy ảnh mới.)
He__________________________________.
6. I advise her not to be rude to others.
(Tôi khuyên cô ấy đừng thô lỗ với người khác.)
She_________________________________
Lời giải chi tiết:
1. They might go to the cinema tonight.
(Họ có thể đi xem phim tối nay.)
2. You should book tickets online.
(Bạn nên đặt vé trực tuyến.)
3. You shouldn't be late.
(Bạn không nên đến muộn.)
4. They should arrive on time at the meeting.
(Họ nên đến buổi họp đúng giờ.)
5. He might buy a new camera.
(Anh ấy có thể sẽ mua một chiếc máy ảnh mới.)
6. She shouldn't be rude to others.
(Cô ấy không nên thô lỗ với người khác.)
Bài 3
Conditional (Type 1)
(Câu điều kiện loại 1)
3 * Underline the correct tense.
(Gạch dưới thì đúng.)
1. If we book/will book our tickets now, we will pay less.
2. If you water plants, they’ll keep/keep growing.
3. Dan and Estelle will go for a swim later if the water is/will be warm.
4. They will become/become tired soon if they keep running fast.
5. Unless Liam can find his football boots, he is not/won’t be able to play.
6. If I miss the 10 o’clock bus, I have/’ll have to call a taxi.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S1 + V(hiện tại đơn), S2 + will V (tương lai đơn).
Lời giải chi tiết:
1. book | 2. 'll keep | 3. is |
4. will become | 5. won't be | 6. 'll have |
1. If we book our tickets now, we will pay less.
(Nếu chúng tôi đặt vé ngay bây giờ, chúng tôi sẽ trả ít hơn.)
2. If you water plants, they’ll keep growing.
(Nếu bạn tưới cây, chúng sẽ tiếp tục phát triển.)
3. Dan and Estelle will go for a swim later if the water is warm.
(Dan và Estelle sẽ đi bơi sau nếu nước ấm.)
4. They will become tired soon if they keep running fast.
(Họ sẽ sớm trở nên mệt mỏi nếu họ tiếp tục chạy nhanh)
5. Unless Liam can find his football boots, he won’t be able to play.
(Trừ khi Liam tìm được giày bóng đá của anh ấy, anh ấy sẽ không thể thi đấu)
6. If I miss the 10 o’clock bus, I’ll have to call a taxi.
(Nếu tôi lỡ chuyến xe buýt lúc 10 giờ, tôi sẽ phải gọi taxi.)
Bài 4
4** Complete the sentences with the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với các động từ trong ngoặc.)
1. If we play well, we ________ (win).
2. I ________ (let) you borrow my laptop if you promise to give it back.
3. We'll leave if the show ________ (not/begin) in the next five minutes.
4. If you go to Paris, you ________ (see) the Eiffel Tower.
5. If Sam doesn't find his favourite film on DVD, he ________(not/buy) anything.
6. I ________ (eat) pizza if I'm hungry laler.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S1 + V(hiện tại đơn), S2 + will V (tương lai đơn).
Lời giải chi tiết:
1. will win | 2. will let | 3. doesn't begin |
4. will see | 5. won't buy | 6. will eat |
1. If we play well, we will win.
(Nếu chúng tôi chơi tốt, chúng tôi sẽ giành chiến thắng.)
2. I will let you borrow my laptop if you promise to give it back.
(Tôi sẽ cho bạn mượn máy tính xách tay của tôi nếu bạn hứa trả lại.)
3. We'll leave if the show doesn't begin in the next five minutes.
(Chúng tôi sẽ rời đi nếu buổi biểu diễn không bắt đầu trong năm phút tới.)
4. If you go to Paris, you will see the Eiffel Tower.
(Nếu bạn đến Paris, bạn sẽ thấy tháp Eiffel.)
5. If Sam doesn't find his favourite film on DVD, he won't buy anything.
(Nếu Sam không tìm thấy bộ phim yêu thích của mình trên DVD, anh ấy sẽ không mua bất cứ thứ gì.)
6. I will eat pizza if I'm hungry laler.
(Tôi sẽ ăn pizza nếu tôi đói.)
Bài 5
5*** Put the words in the correct order and then match the sentences (1-6) with the phrases (a-f). Put the verbs in brackets into the correct tense.
(Đặt các từ theo đúng thứ tự và sau đó nối các câu (1-6) với các cụm từ (a-f). Đặt các động từ trong ngoặc vào thì đúng.)
1. cold/it's/Iftomorrow,
2. I/go/late/to/if/bed/tonight,
3. hot/it's/very/if/tomorrow,
4. we/the/theatre/lf/don't find/soon,
5. Tom/I/later/see/if
6. I/if/don't go/out,
a. I_____________(watch) the film.
b. I_____________(tell) him to call you.
c. I_____________(wear) my thick coat.
d. I______________(wake up) late.
e. We____________(go) to the beach.
f. We____________(miss) the play.
Phương pháp giải:
a. I’ll watch the film.
(Tôi sẽ xem phim)
b. I’ll tell him to call you.
(Tôi sẽ bảo anh ấy gọi cho bạn.)
c. I’ll wear my thick coat.
(Tôi sẽ mặc áo khoác dày của mình.)
d. I’ll wake up late.
(Tôi sẽ thức dậy muộn.)
e. We’ll go to the beach.
(Chúng ta sẽ đi đến bãi biển.)
f. We’ll miss the play.
(Chúng tôi sẽ nhớ vở kịch.)
Lời giải chi tiết:
1. c - If it’s cold tomorrow, I’ll wear my thick coat.
(Nếu ngày mai trời lạnh, tôi sẽ mặc áo khoác dày của mình.)
2. d - If I go to bed late tonight, I’ll wake up late.
(Nếu tối nay tôi đi ngủ muộn, tôi sẽ thức dậy muộn.)
3. e - If it’s very hot tomorrow, we’ll go to the beach.
(Nếu ngày mai trời rất nóng, chúng ta sẽ đi biển.)
4. f - If we don’t find the theatre soon, we’ll miss the play.
(Nếu chúng tôi không sớm tìm thấy rạp hát, chúng tôi sẽ bỏ lỡ vở kịch.)
5. b - If I see Tom later, I’ll tell him to call you.
(Nếu tôi gặp Tom sau, tôi sẽ bảo anh ấy gọi cho bạn.)
6. a - If I don’t go out, I’ll watch the film.
(Nếu tôi không đi chơi, tôi sẽ xem phim.)