Đề bài
Play the game in pái or small goups. Use rubbers as a markers. Roll the dice to move across the board.
(Chơi trò chơi theo nhóm nhỏ hoặc pái. Sử dụng cục tẩy làm điểm đánh dấu. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bàn cờ.)
Lời giải chi tiết
1. Watching TV/ hanging out with friends, visiting a museum/market
(Xem TV / đi chơi với bạn bè, thăm viện bảo tàng / chợ)
2. Has (Có)
3. 3:15/ a quarter past three (ba giờ 15 phút)
4. Restaurant (Nhà hàng)
5. Science (Khoa học)
6. Miss a turn (Lỡ 1 lượt)
7. 8:00/8 o’clock (8 giờ)
8. I’d love to (Tôi thích)
9. English/maths/art/science
(Tiếng Anh / toán học / nghệ thuật / khoa học)
10. I always get up at 8:00 a.m
(Tôi luôn thức dậy lúc 8 giờ sáng)
11. Walk (Đi bộ)
12. Go back to start (Quay lại để bắt đầu)
13. I never take a shower in the evening
(Tôi không bao giờ tắm vào buổi tối)
14. Do homework/have dinner/watch TV/listen to music
(Làm bài tập về nhà / ăn tối / xem TV / nghe nhạc)
15. Move ahead 2spaces
(Di chuyển trước 2 không gian)
16. I can’t make it
(Tôi không thể làm được)
17. At/in/on
18. 8:30/ half past eight
(8:30/8 giờ rưỡi)
19. Get up/take a shower/ brush teeth
(Ngủ dậy / đi tắm / đánh răng)
20. Go back 2 spaces
(Quay lại 2 dấu cách)
21. Do you want to meet this afternoon?
(Chiều nay bạn có muốn gặp không?)
22. 7:45/(a) quarter to eight
(7: 45 /8h kém 15)
soanvan.me