Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1: * Read the mail and decide if the sentences (1-3) are R (right), W (wrong), or DS (doesn’t say).

(Đọc thư và quyết định xem các câu (1-3) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

Hi Georgia, 

How are you? Guess what? I went on holiday to Vietnam with my cousins last week. We visited a beautiful town called Huế on the banks of the Hương River. It is a beautiful place with lots of interesting museums and historical buildings. We stayed in a lovely hotel that overlooked the river. It was in a quiet area with few people. The hotel wasn't very expensive. We only paid about $50 a night. It was very clean and the rooms were big and comfortable. We tried some of the local Vietnamese dishes. They were delicious. I took lots of pictures.  

What were your summer holidays like? 

Write back soon. 

Best wishes, 

Nina 

1. Huế is a village. 

2. The hotel was near the museum. 

3. Nina liked the local dishes a lot. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chào Georgia,

Bạn khỏe không? Đoán xem nào? Tôi đã đi nghỉ ở Việt Nam với anh em họ của tôi vào tuần trước. Chúng tôi đến thăm một thành phố xinh đẹp tên là Huế bên bờ sông Hương. Đó là một nơi tuyệt đẹp với rất nhiều bảo tàng thú vị và các công trình kiến trúc lịch sử. Chúng tôi ở trong một khách sạn xinh xắn nhìn ra sông. Nó nằm trong một khu vực yên tĩnh, ít người. Khách sạn không đắt lắm. Chúng tôi chỉ trả khoảng 50 đô la một đêm. Nó rất sạch sẽ và các phòng lớn và thoải mái. Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương của Việt Nam. Chúng thật ngon. Tôi đã chụp rất nhiều hình ảnh.
Kỳ nghỉ hè của bạn như thế nào?

Viết lại cho tôi sớm nhé.

Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất,

Nina

Lời giải chi tiết:

1. W

Huế is a village. 

(Huế là một ngôi làng.)

2. DS

The hotel was near the museum.       

(Khách sạn ở gần viện bảo tàng.)

3. R

Nina liked the local dishes a lot.

(Nina rất thích đặc sản địa phương.)

Bài 2

2: ** Read the email again and correct the sentences.

(Đọc lại email và sửa đúng các câu sau.) 

1. Nina stayed at her friend's house. 

(Nina ở nhà một người bạn của cô ấy.)

2. The hotel was dirty.

(Khách sạn thì bẩn.)

3. The rooms were small but comfortable. 

(Các phòng nhỏ nhưng thoải mái.)

4. She didn't take her camera.

(Cô ấy không mang theo máy ảnh của mình.)

Lời giải chi tiết:

1. Nina stayed in a hotel. 

(Nina đã ở khách sạn.)

2. It was very dean. 

(Khách sạn rất sạch.)

3. The rooms were big and comfortable. 

(Khách sạn rất sạch sẽ và thoải mái.)

4. She took lots of pictures. 

(Cô ấy đã chụp rất nhiều ảnh.)

Bài 3

3: *** Read the email again. For the questions (1-3), circle the best answer(A, B or C). 

(Đọc lại email. Từ câu 1 đến câu 3, hãy khoanh tròn vào đáp án đúng nhất.)

 1. Nina went to Huế 

 A. alone              B. with her friends                  C. with her cousins 

2. The buildings there were 

 A. historical         B. clean                                 C. interesting

3. The hotel Nina stayed at was 

A. busy                B.  lovely                               C. delicious

Lời giải chi tiết:

1. C

Nina went to Huế with her cousins.

(Nina đã đến Huế với anh chị em họ.)

2. A

The buildings there were historical.               

(Toà nhà ở đây rất cổ kính.)

3. B

The hotel Nina stayed at was lovely.

(Khách sạn mà Nina ở rất xinh xắn.)